Tra Từ: Lịm - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin ![]()
Có 1 kết quả:
殮 lịm1/1
殮lịm [liễm, liệm]
U+6BAE, tổng 17 nét, bộ ngạt 歹 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
lịm điTự hình 1

Dị thể 3
㱨殓殮Không hiện chữ?
Chữ gần giống 50
殮𣄝䲓𥜋鹼臉檢𪜇䶨䌞㷿㢛𪒫𪇇𩏩𨆘𧸘𦗼𦗹𥽋𥣂𣜟𢨔𢅐𡑯𠐖驗顩險鐱醶譣襝薟羷礆瞼獫澰歛斂撿憸嶮嬐噞劎劍儉僉Không hiện chữ?
Từ khóa » Từ Có Từ Lịm
-
Đặt Câu Với Từ "lịm"
-
Lịm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lịm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'lịm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lịm" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Lịm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lịm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lịm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lịm Rịm Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Tím Lịm - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Top 20 Lịm Tim Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Merlion Park - Visit Singapore