Tra Từ: Lớp - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 7 kết quả:
垃 lớp • 拉 lớp • 泣 lớp • 立 lớp • 笠 lớp • 苙 lớp • 𤖹 lớp1/7
垃lớp [lạp, lấp, lắp, lọp, rập]
U+5783, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
tầng lớpTự hình 2
Bình luận 0
拉lớp [dập, giập, loạt, láp, lạp, lấp, lắp, lọp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, sụp, xập, xệp, đập]
U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
lớp lớp sóng dồiTự hình 2
Dị thể 6
㩉啦搚摺拉𢰖Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
拉Không hiện chữ?
Bình luận 0
泣lớp [khóc, khấp, khắp, rập, rắp]
U+6CE3, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
lớp lớp sóng dồiTự hình 3
Dị thể 1
𣲔Không hiện chữ?
Bình luận 0
立lớp [lập, lụp, sầm, sập, sụp]
U+7ACB, tổng 5 nét, bộ lập 立 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầng lớpTự hình 6
Dị thể 2
立𡗓Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
立Không hiện chữ?
Bình luận 0
笠lớp [liếp, lép, lạp, lẹp, lợp, lụp, nập, rạp, rập, sập, sệp, sụp, tấp]
U+7B20, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầng lớpTự hình 2
Dị thể 1
笠Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
笠Không hiện chữ?
Bình luận 0
苙lớp [lợp, rợp]
U+82D9, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầng lớpTự hình 1
Bình luận 0
𤖹lớp
U+245B9, tổng 9 nét, bộ phiến 片 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tầng lớpBình luận 0
Từ khóa » Từ điển Hán Việt Lớp 7
-
Từ Hán Việt - Ngữ Văn 7
-
Từ Hán Việt - Ngữ Văn Lớp 7
-
Soạn Bài Từ Hán Việt | Soạn Văn 7 Hay Nhất
-
Soạn Bài Từ Hán Việt Trang 69 Và 81 SGK Ngữ Văn 7 Tập 1
-
Soạn Bài Từ Hán Việt Ngắn Gọn - Soạn Văn Lớp 7 Tập 1
-
Soạn Bài Lớp 7: Từ Hán Việt
-
Đáp án Chuyên đề Từ Hán Việt - Ngữ Văn 7 Nâng Cao
-
Soạn Bài: Từ Hán Việt (Tiếp) - Lớp 7 - Áo Kiểu Đẹp
-
Soạn Bài Từ Hán Việt SBT Ngữ Văn 7 Tập 1
-
Tra Từ: Thất - Từ điển Hán Nôm
-
Giáo án Ngữ Văn 7 Tiết 18: Từ Hán Việt
-
Bài Soạn Lớp 7: Từ Hán Việt (tiếp)
-
Giải VBT Ngữ Văn 7 Bài Từ Hán Việt