① Bệnh sa (chỉ những bệnh cấp tính như tả, đau bụng, viêm ruột, cảm nắng v.v...); ② 【痧子】sa tử [shazi] (đph) Bệnh sởi. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng. Bệnh tiêu ...
Xem chi tiết »
(văn) ① Khoe khoang; ② Thất chí.【侘傺】sá sế [chà chì] (văn) Bơ phờ, vẻ thất vọng, vẻ thất chí.
Xem chi tiết »
娑 sa • 挱 sa • 挲 sa • 桬 sa • 沙 sa • 痧 sa • 砂 sa • 紗 sa • 纱 sa • 莎 sa • 裟 ... phồn thể, hình thanh & hội ý. Từ điển Viện Hán Nôm. vải sa. Tự hình 2.
Xem chi tiết »
Bảng tra chữ Nôm, Hồ Lê, Viện Ngôn ngữ học, 1976. Giúp đọc Nôm và Hán Việt, Anthony Trần Văn Kiệm, 1989. Cơ sở dữ liệu Unihan do tổ chức Unicode ban hành. Trang ... Tìm chữ theo nét viết: Hán Việt · Tìm chữ theo hình thái: Hán Việt · Học viết chữ Hán
Xem chi tiết »
(Danh) Cát. · (Danh) Bãi cát. · (Danh) Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một sa, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là sa. · (Danh) Họ Sa. · (Danh) Sa-môn 沙門 thầy tu.
Xem chi tiết »
Từ điển tra cứu »» Đại từ điển Hán Việt. Nhập từ cần tra hoặc copy chữ Hán dán vào đây (Hiện có 55.611 mục từ):. Chú ý: Nếu quý vị copy chữ Hán dán (paste) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa Hán Việt là: (Động) Sờ, xát, xoa, bóp. Dịch nghĩa Nôm là: sa, như "tra sa (mở rộng)" (gdhn) ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm chi tiết · Trợ giúp; Màn hình máy tính cá nhân; Từ điển tiếng Hàn cơ sở · the national institute of the korean language.
Xem chi tiết »
Số lượng người học tiếng Hàn tăng lên, lịch sử giáo dục tiếng Hàn đã có bề dày đồng thời yêu cầu biên soạn từ điển phản ánh được môi trường giáo dục đang thay ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (65) THông tin chi tiết Công ty phát hành : NS Hải Hà Tác giả: NHiều tác giả Nhà xuất bản:Khoa Học Xã Hội Số trang: 1343 trang Kích thước: 10cm x 16cm x 6.5cm ...
Xem chi tiết »
Sa là gì: Mục lục 1 Danh từ 1.1 hàng dệt bằng tơ, rất mỏng và thoáng 2 Động từ 2.1 (Từ cũ, Văn chương) từ từ rơi thẳng xuống 2.2 hạ xuống vị trí quá thấp so ...
Xem chi tiết »
Để phục vụ cho nhu cầu học tập, nghiên cứu, từ hơn nửa thế kỷ nay, chúng ta đã có một số từ điển Hán Việt, lưu hành rộng rãi, nhất là các công trình của hai ...
Xem chi tiết »
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 澀: sáp, sát · 攃: thát, sát · 霎: tiếp, sáp, sát, đà, siếp, thiếp · 嚓: sát · 㬠: sái, sát · 礤: sát · 樧: sát · 鎩: sái, sát ...
Xem chi tiết »
명사 관찰자. 옵져버. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. điểm quan sát. 명사 관측소. TỪ ĐIỂN ...
Xem chi tiết »
Đại TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by MOONYERIM. 소금사막. Từ điển mở. Sa mạc muối (Địa điểm du lịch nổi tiếng của Bolivia). Lahongvan | 2018-07-12.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Hán Việt Sa
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển hán việt sa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu