Tra Từ: Nhật Dạ - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
日夜 nhật dạ1/1
日夜nhật dạ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày đêm, ngày và đêmTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngày và đêm — Suốt ngày đêm.Một số bài thơ có sử dụng
• Bách bộ hồng - 百步洪 (Tô Thức)• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)• Kinh Từ Giản đề - 經慈澗題 (Trịnh Diêu)• Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行 (Nguyễn Du)• Phụng hoạ ngự chế “Trú Giao Thuỷ giang” - 奉和御製駐膠水江 (Nguyễn Ích Tốn)• Tặng Ngu thập ngũ tư mã - 贈虞十五司馬 (Đỗ Phủ)• Thu giang ngẫu hứng - 秋江偶興 (Phạm Quý Thích)• Tiễn bắc sứ Trần Cương Trung - 餞北使陳剛中 (Đinh Củng Viên)• Tống Tôn Minh tú tài vãng Phan Châu phỏng Vi Khanh - 送孫明秀才往潘州訪韋卿 (Lý Tần)• Tự quân chi xuất hỹ - 自君之出矣 (Tùng Thiện Vương)Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Nhật Dạ
-
Từ điển Tiếng Việt "nhật Dạ" - Là Gì?
-
Nhật Dạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nhật Dạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Nhật Dạ
-
Nhật Dạ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'nhật Dạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Nhật Dạ
-
Từ Điển - Từ Nhật Dạ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Của Tên Nhật Dạ - TenBan.Net
-
Nhật Dạ Có ý Nghĩa Là Ngày đêm - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên La Nhật Dạ - Tên Con
-
Nhật Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhất Dạ Nghĩa Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhật Dạ' Trong Từ điển Lạc Việt