Tra Từ: Nhẹn - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
![]()
Có 2 kết quả:
雁 nhẹn • 鴈 nhẹn1/2
雁nhẹn [nhạn]
U+96C1, tổng 12 nét, bộ chuy 隹 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhanh nhẹnTự hình 3

Dị thể 9
贋鳫鴈𤻉𩾝𩾦𩿫𪁡𪂢Không hiện chữ?
鴈nhẹn [nhạn]
U+9D08, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhanh nhẹnTự hình 2

Dị thể 9
贋雁鳫鳱𤻉𩾝𩾦𩾸𪂢Không hiện chữ?
Từ khóa » Nối Chữ Từ Nhẹn
-
Từ điển Tiếng Việt "nhẹn" - Là Gì?
-
'nhẹn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhẹn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nhện - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhen - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nhen - Từ điển Việt
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
Chơi Nối Chữ | Page 157 | Kênh Sinh Viên
-
[ Trò Chơi] NỐI CHỮ - Trang 70 - Asian Labrys
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Từ Điển - Từ Nhẹn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chơi Nối Chữ điiii Miu Trước Nhen - " Quả địa Cầu Có Bốn đại Dương"
-
Đặt Câu Với Mỗi Từ: Nhỏ Nhắn, Nhỏ Nhặt, Nhỏ Nhẻ, Nhỏ Nhen, Nhỏ Nhoi