Tra Từ: Nhẹn - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

雁 nhẹn鴈 nhẹn

1/2

nhẹn [nhạn]

U+96C1, tổng 12 nét, bộ chuy 隹 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhẹn

Tự hình 3

Dị thể 9

𤻉𩾝𩾦𩿫𪁡𪂢

Không hiện chữ?

nhẹn [nhạn]

U+9D08, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhẹn

Tự hình 2

Dị thể 9

𤻉𩾝𩾦𩾸𪂢

Không hiện chữ?

Từ khóa » Nối Chữ Từ Nhẹn