Tra Từ: Rành - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 7 kết quả:
伶 rành • 佲 rành • 停 rành • 柃 rành • 炩 rành • 𣉏 rành • 𤋶 rành1/7
伶rành [lanh, linh, lánh, nhanh, ranh, rình, rảnh]
U+4F36, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
rành mạchTự hình 3
Dị thể 1
刢Không hiện chữ?
Chữ gần giống 14
䠲𪐸羚玲怜阾軨跉羚玲狑泠拎怜Không hiện chữ?
Bình luận 0
佲rành
U+4F72, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rành mạchTự hình 1
Chữ gần giống 1
佫Không hiện chữ?
Bình luận 0
停rành [dành, dừng, đành, đình, đừng]
U+505C, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
rành mạchTự hình 3
Dị thể 2
亭仃Không hiện chữ?
Chữ gần giống 8
𪑬𩨆𨺱𨉬𤧟𢝜渟揨Không hiện chữ?
Bình luận 0
柃rành [linh]
U+67C3, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
chổi rành rànhTự hình 2
Chữ gần giống 10
朎𪲕䯍㸳㱓𣃠詅狑昤坽Không hiện chữ?
Bình luận 0
炩rành [ràng, rạnh]
U+70A9, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rành mạchTự hình 1
Chữ gần giống 17
竛𫅤𪾧𪽏䠲䍅㸳𥹕𤕵冷蛉紷秢砱矝皊冷Không hiện chữ?
Bình luận 0
𣉏rành [lình]
U+2324F, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rành mạchChữ gần giống 2
𣕵𡟀Không hiện chữ?
Bình luận 0
𤋶rành
U+242F6, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rành rànhBình luận 0
Từ khóa » Các Từ Có Chữ Rành
-
Rành - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "rành"
-
Về Từ DÀNH, GIÀNH Và RÀNH. 1. Dành:... - Yêu Tiếng Việt Ta
-
Từ Rành Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rành" - Là Gì?
-
Rành Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rành Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Rành Rành Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Rành - Từ điển Việt
-
'rành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Thành Phố Vũng Tàu
-
Chính Tả Phân Biệt Gi / R / D - Văn Mẫu Việt Nam
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'rành Rọt' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bài Tập Thực Hành Tiếng Việt 2 Tuần 22: Chính Tả (1) - Tech12h
-
"Giành" Hay "Dành" đúng Chính Tả?