Tra Từ: Sảo - Từ điển Hán Nôm
Có 9 kết quả:
削 sảo • 吵 sảo • 搜 sảo • 潲 sảo • 燿 sảo • 睄 sảo • 稍 sảo • 謅 sảo • 诌 sảo1/9
削sảo [tước]
U+524A, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đất cấp cho bậc đại phu thời cổ, bậc đại phu được hưởng hoa lợi, thuế má trên đất đó — Một âm khác là Tước.Tự hình 4

Dị thể 2
鞘𨨺Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
𢽐Không hiện chữ?
Một số bài thơ có sử dụng
• Cưu trượng - 鳩杖 (Lê Quát)• Đoan Châu tạp thi hựu thập nhất thủ kỳ 1 - 端州雜詩又十一首其一 (Tiền Trừng Chi)• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)• Miên 6 - 綿 6 (Khổng Tử)• Ngự chế đề Chích Trợ sơn - 御製題隻箸山 (Trịnh Sâm)• Quá Quách đại công cố trạch - 過郭代公故宅 (Đỗ Phủ)• Sẩn thuỷ tiên - 哂水仙 (Nguyễn Khuyến)• Thạch Bi sơn ngẫu thành - 石碑山偶成 (Nguyễn Trường Tộ)• Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 08 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其八 (Đỗ Phủ)• Tùng Thụ đường vạn tùng ca - 松樹塘萬松歌 (Hồng Lượng Cát) 吵sảo [sao]
U+5435, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển phổ thông
(xem: sảo náo 吵鬧)Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quấy rầy, quấy nhiễu. ◇Lão Xá 老舍: “Ngã đích đề khốc, sảo đắc tha bất năng an miên” 我的啼哭, 吵得她不能安眠 (Chánh hồng kì hạ 正紅旗下) Tiếng tôi kêu khóc, quấy rầy làm cho bà ấy không ngủ yên được. 2. (Động) Cãi nhau. ◎Như: “tranh sảo” 爭吵 tranh cãi. 3. (Tính) Ồn ào, ầm ĩ. ◎Như: “xa thanh thái sảo” 車聲太吵 tiếng xe cộ ầm ĩ quá.Từ điển Thiều Chửu
① Sảo náo 吵閙 nói rầm rĩ.Từ điển Trần Văn Chánh
① Ồn ào, ầm ĩ, làm ồn: 吵得慌 Ồn đến nhức cả đầu; 好好聽着,別吵 Ngồi im mà nghe, đừng làm ồn lên; ② Cãi nhau: 兩人吵起來了 Hai người cãi nhau; 吵吵嚷嚷 Cãi nhau ầm ĩ.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng ồn ào — Tiếng xì xào — Cũng đọc Sao. Xem Sao.Tự hình 2

Dị thể 1
訬Không hiện chữ?
Từ ghép 4
sảo giá 吵架 • sảo náo 吵闹 • sảo náo 吵鬧 • tranh sảo 爭吵 搜sảo [sưu, tiêu]
U+641C, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tìm kiếm. ◎Như: “sưu la” 搜羅 tìm kiếm. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Dĩ nhi chủ nhân liễm tửu cụ, thiểu nhất tước, minh sưu bất đắc” 已而主人斂酒具, 少一爵, 冥搜不得 (Hồ giá nữ 狐嫁女) Xong xuôi, chủ nhân thu dọn bàn tiệc, thấy thiếu một cái chén, tìm khắp không ra. 2. (Động) Kiểm tra, kiểm điểm. ◎Như: “sưu thân” 搜身 kiểm soát trên người (có mang vật gì nguy hiểm hoặc phạm pháp). ◇Tây sương kí 西廂記: “Bất khẳng sưu tự kỉ cuồng vi, chỉ đãi yêu mịch biệt nhân phá trán” 不肯搜自己狂為, 只待要覓別人破綻 (Đệ tam bổn 第三本, Đệ nhị chiết) Không chịu kiểm điểm là mình dại dột, mà chỉ muốn kiếm ra khuyết điểm sơ hở của người khác.Từ điển Thiều Chửu
① Tìm tòi, như sưu la 搜羅 tìm tòi, lục lọi, sưu kiểm 搜檢 tìm soát. ② Róc lấy, bóc lột, như sưu quát 搜括 quan lại bóc lột của dân. ③ Tìm nghĩ, như sưu sách khô tràng 搜索枯腸 hết sức tìm tòi suy nghĩ (nặn ruột mà nghĩ). ④ Một âm là sảo. Rối loạn.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấy rối — Các âm khác là Sưu, Tiêu. Xem các âm này.Tự hình 4

Dị thể 11
䮟叟捜摉騪搜𠮍𢅢𢯱𢱻𢲷Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
㥰獀溲Không hiện chữ?
Từ ghép 1
sảo giảo 搜攪Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu nguyệt ngũ nhật dạ xuất bàn môn, bạc vu hồ gian ngẫu thành mật hội, toạ thượng thư trình Hoàng uý - 九月五日夜出盤門泊于湖間偶成密會坐上書呈黃尉 (Tô Thuấn Khâm)• Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔 (Đỗ Phủ)• Đông dạ ký Ôn Phi Khanh - 冬夜寄溫飛卿 (Ngư Huyền Cơ)• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)• Linh Bích đạo bàng quái thạch - 靈碧道傍怪石 (Lâu Thược)• Ngụ hứng - 寓興 (Lý Thương Ẩn)• Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作 (Đỗ Phủ)• Quan quân hành - 官軍行 (Uông Uyển)• Túc Ly Phủ - 宿犛甫 (Phạm Đình Hổ)• Tự - 序 (Phan Huy Ích) 潲sảo
U+6F72, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển phổ thông
1. giọt mưa bị gió thổi tạt rơi nghiêng xuống 2. rưới nước, vẩy nước 3. thức ăn nuôi lợn đã nấu chínTừ điển Trần Văn Chánh
① Giọt mưa bị gió thổi tạt rơi nghiêng xuống: 雨水向東潲 Nước mưa rơi tạt về hướng đông; ② Rưới (vẩy) nước; ③ (đph) Thức ăn nuôi heo đã nấu chín.Tự hình 2

Dị thể 1
𩛱Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
𥳓Không hiện chữ?
燿sảo [diệu]
U+71FF, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)hội ý & hình thanh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Ít ỏi — Một âm là Diệu. Xem Diệu.Tự hình 2

Dị thể 3
曜耀鑠Không hiện chữ?
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Hồng Ân tự - 登洪恩寺 (Nguyễn Thiên Tích)• Đông Sơn 2 - 東山2 (Khổng Tử)• Đông Sơn 4 - 東山4 (Khổng Tử)• Phóng ngôn kỳ 1 - 放言其一 (Bạch Cư Dị)• Trung thu - 中秋 (Hồ Chí Minh) 睄sảo
U+7744, tổng 12 nét, bộ mục 目 (+7 nét)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn he hé.Tự hình 1

Chữ gần giống 1
矟Không hiện chữ?
稍sảo [sao]
U+7A0D, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển phổ thông
chút ít, hơi hơiTừ điển trích dẫn
1. (Phó) Nhỏ, chút. ◎Như: “thỉnh sảo hậu” 請稍候 xin đợi một chút. 2. (Phó) Hơi, khá, dần dần. ◎Như: “đạo lộ sảo viễn” 道路稍遠 đường khá xa, “sảo sảo” 稍稍 hơi hơi, “mã lực sảo phạp” 馬力稍乏 sức ngựa hơi yếu. 3. (Danh) Thóc kho. 4. (Danh) Tiền bạc. 5. (Danh) Nơi cách thành nhà vua 300 dặm. 6. (Danh) Họ “Sảo”. 7. Một âm là “sao”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “thảo sao” 草稍 ngọn cỏ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất cá đại hồ điệp phong tranh, quải tại trúc sảo thượng liễu” 一個大蝴蝶風箏, 掛在竹稍上了 (Đệ thất thập hồi) Có một cái diều con bướm lớn, mắc ở trên ngọn trúc.Từ điển Thiều Chửu
① Chút, như sảo đa chút nhiều. Sảo sảo 稍稍 hơi hơi, một ít thôi. ② Thóc kho. ③ Cách thành nhà vua 300 dặm gọi là sảo. ④ Một âm là sao. Ngọn, như thảo sao 草稍 ngọn cỏ.Từ điển Trần Văn Chánh
【稍息】sảo tức [shàoxi] Nghỉ (khẩu lệnh từ tư thế nghiêm chuyển sang tư chế nghỉ). Xem 稍 [shao].Từ điển Trần Văn Chánh
① Hơi, khá, chút, dần dần: 稍微 Hơi, một chút; 稍有不同 Hơi khác nhau; 道路稍遠 Đường khá xa; 稍勝一籌 Cao hơn một nước. 【稍稍】sảo sảo [shao shao] (văn) Dần dần, dần dà: 稍稍蠶食之 Lần lần lấn chiếm nó như tằm ăn rỗi (Chiến quốc sách); 【稍微】sảo vi [shaowei] Hơi, chút, chút ít (thường dùng với 點,些,一些,一點,一下,一會,幾分,幾個): 他今天身體稍微好一點,能夠下床活動活動了 Hôm nay người anh ấy có khá hơn một chút, có thể ngồi dậy làm việc được rồi; 這道題容易,只要稍微想一想就能回答 Đề này dễ, chỉ cần suy nghĩ một chút là trả lời được; 【稍爲】 sảo vi [shaowéi] Như 稍微; 【稍許】 sảo hứa [shaoxư] Như 稍微; ② (văn) Thóc kho; ③ (văn) Nơi cách thành vua 300 dặm; ④ (văn) Ngọn (dùng như 梢, bộ 木): 草稍 Ngọn cỏ. Xem 稍 [shào].Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé — Ít ỏi — Hơi hơi. Một chút — Dần dần — Vùng đất ở xa kinh đô 300 dặm.Tự hình 4

Từ ghép 8
sảo am 稍諳 • sảo khả 稍可 • sảo lễ 稍禮 • sảo sảo 稍稍 • sảo thông 稍通 • sảo thức 稍識 • sảo thực 稍食 • sảo tri 稍知Một số bài thơ có sử dụng
• Đoản trường hành - 短長行 (Chúc Doãn Minh)• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)• Hoạ Lý thượng xá “Đông nhật thư sự” - 和李上舍冬日書事 (Hàn Câu)• Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)• Lữ trung đối nguyệt - 旅中對月 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)• Nam giản trung đề - 南澗中題 (Liễu Tông Nguyên)• Sơn vân sơn nguyệt (Nghĩ tăng Vô Dĩ dữ Hàn Than ngâm vịnh Lệ Kỳ sơn cảnh) - 山雲山月(擬僧無已與寒灘吟詠麗奇山景) (Nguyễn Dữ)• Trúc song văn phong ký Miêu Phát, Tư Không Thự - 竹窗聞風寄苗發司空曙 (Lý Ích)• Tứ khí - 四氣 (Ung Dụ Chi)• Vi vũ - 微雨 (Lý Thương Ẩn) 謅sảo [sưu, xảo]
U+8B05, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đặt điều, nói bậy, nói càn, hồ thuyết. ◎Như: “hạt sưu” 瞎謅 đặt điều nói bừa, nói chuyện không đích xác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Xuất cá đề mục, nhượng ngã sưu khứ, sưu liễu lai, thế ngã cải chánh” 出個題目, 讓我謅去, 謅了來, 替我改正 (Đệ tứ thập bát hồi) Xin ra đầu đề (thơ), cho em về làm đại, làm xong, nhờ sửa giùm em. 2. Một âm là “sảo”. (Động) Tranh cãi. ◇Chu Tử ngữ loại 朱子語類: “Quang tính cương, tuy tạm khuất, chung thị bất cam, toại dữ Tần Cối sảo” 光性剛, 雖暫屈, 終是不甘, 遂與秦檜謅 (Quyển nhất tam nhất) Lí Quang tính cứng cỏi, dù tạm khuất phục, rốt cuộc không chịu nhịn, bèn tranh cãi với Tần Cối.Từ điển Thiều Chửu
① Bảo nhỏ, bỏ nhỏ. ② Một âm là sảo. Nói đùa.Từ điển Trần Văn Chánh
① (Nói) bậy, càn, láo: 胡謅 Nói bậy (láo); 瞎謅 Nói càn; ② (văn) Bảo nhỏ, bỏ nhỏ.Tự hình 2

Dị thể 6
㑳㗙訬諏诌𧩖Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
䑼㮲𧳹𧎷𤠮Không hiện chữ?
诌sảo [sưu]
U+8BCC, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謅.Từ điển Trần Văn Chánh
① (Nói) bậy, càn, láo: 胡謅 Nói bậy (láo); 瞎謅 Nói càn; ② (văn) Bảo nhỏ, bỏ nhỏ.Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謅Tự hình 2

Dị thể 4
㗙謅𠴾𧩖Không hiện chữ?
Từ khóa » Nối Từ Sảo
-
Sảo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Sảo Náo - Từ điển Hán Nôm
-
Sảo Là Gì, Nghĩa Của Từ Sảo | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sảo Thai" - Là Gì?
-
Sắc Sảo Hay Sắc Xảo Từ Nào Mới đúng Tiếng Việt - ThienTu
-
Nghĩa Của Từ Sắc Sảo - Từ điển Việt
-
Sắc Sảo Hay Sắc Xảo Từ Nào Mới đúng Tiếng Việt - MondayCareer
-
Truyện Kiều Bản 1866
-
Mi Nối CILIARY Ghép 5 Cánh Cho Mi Sắc Sảo--- Hàng Oder - Shopee
-
Từ Điển - Từ Sảo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Hán Việt Gốc Nhật Trong Tiếng Việt
-
Sắc Sảo MÓN GÀ Gia Truyền Từ 1963 được Cô Gái Nối Nghiệp Từ Bà ...
-
Thủ Tướng Mong Muốn Mặt Trận 'phản Biện Sắc Sảo, Chân Tình'
-
Khứu Giác Của Bạn Có Thể Sắc Sảo Hơn Bạn Nghĩ | Vinmec