Tra Từ: Tiền Bối - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
前輩 tiền bối • 前辈 tiền bối1/2
前輩tiền bối
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiền bối, người thế hệ trướcTừ điển trích dẫn
1. Gọi người bậc lớn tuổi hoặc lịch duyệt hơn mình. 2. Đời Đường gọi người thi đậu tiến sĩ là “tiền bối” 前輩. 3. Đời Thanh gọi người vào Hàn Lâm viện ba khoa trước mình là “tiền bối” 前輩.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lớp người của thế hệ trước, đời trước.Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)• Dữ ca giả Lai Gia Vinh - 與歌者來嘉榮 (Lưu Vũ Tích)• Đông nhật Lạc thành bắc, yết Huyền Nguyên Hoàng Đế miếu - 冬日洛城北謁玄元皇帝廟 (Đỗ Phủ)• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)• Ký Hộ Đỗ Lý Toại Lương xử sĩ - 寄鄠杜李遂良處士 (Cao Biền)• Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻 (Đỗ Phủ)• Mai - 梅 (Diệp Nhân)• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)Bình luận 0
前辈tiền bối
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền bối, người thế hệ trướcBình luận 0
Từ khóa » Tiền Bối Nghĩa Là Gì
-
Tiền Bối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiền Bối Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tiền Bối" - Là Gì?
-
Tiền Bối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Tiền Bối - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Tiền Bối Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Tiền Bối Là Gì
-
Tiền Bối Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
'tiền Bối' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiền Bối Là Gì - Thienmaonline
-
Tiền Bối Là Gì- Trang Tổng Hợp Tư Liệu Nghệ Thuật Sống
-
Nghĩa Của Từ Tiền Bối Bằng Tiếng Anh
-
Tiền Bối Là Gì - Blog OLP Tiếng Anh
-
Tiền Bối Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?