Tra Từ: Trời - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 3 kết quả:

𡗶 trời𫯝 trời𫶸 trời

1/3

𡗶

trời [giời, lời]

U+215F6, tổng 7 nét, bộ đại 大 (+4 nét)phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trời đất

Tự hình 1

𫯝

trời

U+2BBDD, tổng 7 nét, bộ nhất 一 (+6 nét)phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trên trời 𫶸

trời

U+2BDB8, tổng 12 nét, bộ kỷ 己 (+9 nét)phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trời mưa, trời nắng

Từ khóa » Trời Tiếng Hán