天 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Từ nguyên
  • 2 Tiếng Bạch Nam Hiện/ẩn mục Tiếng Bạch Nam
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Trung Quốc
  • 4 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Danh từ
      • 4.2.1 Dịch
    • 4.3 Tính từ
      • 4.3.1 Dịch
    • 4.4 Tham khảo
  • 5 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 5.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5929, 天 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5929
[U+5928] CJK Unified Ideographs →[U+592A]
Bút thuận
0 strokes
  • Phiên âm Hán-Việt: yêu, thiên
  • Số nét: 4
  • Bộ thủ: 大 + 1 nét
  • Dữ liệu Unicode: U+5929 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Từ nguyên

Hình người dang tay có thêm một gạch ngang bên trên ý nói ở mức độ cao hơn người thường. Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-glyph tại dòng 17: Parameters "bronze" and "oracle" are không được sử dụng đối với bản mẫu này..

Tiếng Bạch Nam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(cần chuyển tự)

  1. bầu trời.

Tham khảo

[sửa]
  • Christie, S. J. (2021). A grammar of Southern Bai (Y. Luo & M. Ewing, Eds.).

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
giản. và phồn.
cách viết khác 𠀘𠀡𠑺𠕹𠀘𠀡𠑺𠕹𦴞𩇗𩇞 Taoist𠀑

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

  • Bính âm: tiān (tian1)
  • Wade–Giles: t’ien1

Danh từ

  1. Thời, trời cao, thiên đường, thiên đàng. 天堂 – thiên đường 熱天 – trời nóng
  2. Chúa, chúa trời, ông trời, thượng đế, bậc tối cao trên trời. 天人師 — Thiên Nhân Sư (Thầy của Trời người, một trong mười danh hiệu của Đức Phật) 老天爺 – chúa trời
  3. Ngày. 今天 – hôm nay 明天 – ngày mai 白天 – ban ngày

Dịch

trời
  • Tiếng Anh: sky, heaven
  • Tiếng Tây Ban Nha: cielo , firmamento
ông trời
  • Tiếng Anh: God, creator
ngày
  • Tiếng Anh: day
  • Tiếng Tây Ban Nha: día

Tính từ

  1. (thuộc) Thời, (thuộc) vũ trụ. 天罰 – hình phạt của chúa trời
  2. (thuộc) Tự nhiên, thiên nhiên, không do con người tạo ra (người Trung Quốc cổ quan niệm do "chúa trời" tạo ra). 天然 – thiên nhiên 天然氣 – khí thiên nhiên

Dịch

thuộc trời
  • Tiếng Anh: celestial
  • Tiếng Tây Ban Nha: celestial
thuộc tự nhiên
  • Tiếng Anh: natural
  • Tiếng Tây Ban Nha: natural

Tham khảo

  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

天 viết theo chữ quốc ngữ

thiên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰiən˧˧tʰiəŋ˧˥tʰiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰiən˧˥tʰiən˧˥˧
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=天&oldid=2302873” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Trung Quốc
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự Chữ Hán
  • Chữ Hán 4 nét
  • Chữ Hán bộ 大 + 1 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Bạch Nam
  • Danh từ tiếng Bạch Nam
  • Yêu cầu chuyển tự mục từ tiếng Bạch Nam
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Quan Thoại
  • Tính từ tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có lỗi kịch bản
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 40 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trời Tiếng Hán