Tra Từ: Vàng - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 5 kết quả:
傍 vàng • 横 vàng • 癀 vàng • 鐄 vàng • 黄 vàng1/5
傍vàng [bàng, phành]
U+508D, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
vững vàngTự hình 2

Dị thể 5
䧛徬旁𠊓𨍩Không hiện chữ?
Chữ gần giống 53
𫄰䠙䄘㥬𨍩𤧭滂搒𫜡𫐼𪹚𪪇𪟸䩷䧛䅭㿶𨢐𨜷𧤞𦗍𥻭𥉣𤚰𣯟𣯊𣂆𢐊𢄎𠗵鳑鰟髈騯镑鎊谤謗覫螃艕膀耪縍篣磅牓榜徬嵭嫎塝嗙Không hiện chữ?
横vàng [hoành, hoạnh]
U+6A2A, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
vàng tâm (một loại gỗ vàng)Tự hình 2

Dị thể 1
橫Không hiện chữ?
癀vàng [hoàng, quảng]
U+7640, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
võ vàng (gầy ốm)Tự hình 2

Dị thể 1
㾮Không hiện chữ?
鐄vàng [hoàng]
U+9404, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
thoi vàngTự hình 1

Dị thể 2
鍠𨱑Không hiện chữ?
黄vàng [hoàng, huỳnh]
U+9EC4, tổng 11 nét, bộ hoàng 黃 (+0 nét)giản thể, chỉ sự
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt vàng như nghệTự hình 3

Dị thể 3
黃𡕛𨝴Không hiện chữ?
Từ khóa » Tiếng Hán Việt Của Vàng
-
Tra Từ: 金 - Từ điển Hán Nôm
-
Vàng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KIM 金 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Vàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Vang Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hán Việt Tự Điển (Vàng) | Tiki Trading
-
Top 10 Vàng Trong Tiếng Hán Việt 2022
-
Hán Tự 金 - KIM | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Màu Sắc Trong Tiếng Hán-Việt | TRÚC HIÊN LÂU
-
Vàng Vó - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
“Vãn “ Hay “vãng” ? - Báo điện Tử Bình Định
-
đá - Vietnamese Nôm Preservation Foundation