Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:vàng vàng
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤ːŋ˨˩
jaːŋ˧˧
jaːŋ˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːŋ˧˧
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
癀: quảng, vàng, hoàng
横: vàng, hoạnh, hoành
鐄: vàng, hoàng
: vàng
傍: phàng, phành, bàng, vàng, bạng
: vàng
黃: huỳnh, vàng, hoàng
Danh từ
Nguyên tố hoá học có kí hiệu Au và số nguyên tử 79 trong bảng tuần hoàn, một của kim loại quý Đeo dây chuyền vàng.Cửa hàng bán vàng bạc.
Tiền giấy, quần áo giấy, ô tô giấy, mũ giấy, giày dép giấy,... để cúng những người đã qua đời. Đốt vàng mã.Hoá vàng sau ngày Tết.
Dịch
Tiếng Hà Lan: goud
Tiếng Afrikaans: goud
Tiếng Albani: ar
Tiếng Ả Rập: ذهب (dhahab)
Tiếng Basque: urrea
Tiếng Belarus: золата
Tiếng Bosnia: zlato
Tiếng Breton: aour gđ
Tiếng Bulgari: злато gt
Tiếng Catalan: or gđ
Tiếng Trung Quốc: 金
Tiếng Cornwall: owr
Tiếng Croatia: zlato
Tiếng Séc: zlato gt
Tiếng Đan Mạch: guld
Tiếng Anh: gold
Tiếng Hà Lan: goud gt
Quốc tế ngữ: oro
Tiếng Estonia: kuld
Tiếng Faroe: gull
Tiếng Phần Lan: kulta
Tiếng Pháp: or gđ
Tiếng Tây Frisia: goud
Tiếng Friuli: aur
Tiếng Galicia: ouro
Tiếng Gruzia: ოქრო
Tiếng Đức: Gold gt
Tiếng Hy Lạp: χρυσάφι gt
Tiếng Guaraní: itaju, kuarepotiju
Tiếng Do Thái: זהב gđ
Tiếng Hungary: arany
Tiếng Iceland: gull
Tiếng Indonesia: emas
Tiếng Bổ trợ Quốc tế: auro
Tiếng Ireland: ór
Tiếng Ý: oro gđ
Tiếng Nhật: 金 (きん, kin)
Tiếng Kaszëb: złoto
Tiếng Kazakh: алтын
Tiếng Triều Tiên: 금 (金)
Tiếng Lào: ຄຳ
Tiếng Latinh: aurum
Tiếng Latvia: zelts
Tiếng Litva: auksas
Tiếng Luxembourg: gold
Tiếng Macedoni: злато
Tiếng Mã Lai: aurum, emas
Tiếng Malta: deheb
Tiếng Man: airh
gđt: алт, алтан
Tiếng Na Uy: gull
Bản mẫu:hsb: złoto gt
Tiếng Ba Lan: złoto gt
Tiếng Bồ Đào Nha: ouro gđ
Tiếng Rumani: aur gt
Tiếng Nga: золото gt
Tiếng Gael Scotland: òr
Tiếng Séc: zlato gt
Tiếng Serbia: злато
Tiếng Slovak: zlato gt
Tiếng Slovene: zlato gt
Tiếng Tây Ban Nha: oro gđ
Tiếng Thụy Điển: guld
Tiếng Tagalog: ginto
Tiếng Tajik: tillo
Tiếng Thái: ทองคำ
Tiếng Tupi: itaîuba
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: altın
Tiếng Ukraina: золото
Tiếng Uzbek: олтин
Tiếng Wales: aur gđ
Tính từ
Có màu như màu của hoa mướp, của nghệ. Ngoài đồng lúa chín vàng.Bộ quần áo màu vàng.
Dịch
Tiếng Anh: yellow
Tiếng Bồ Đào Nha: amarelo
Tiếng Catalan: groc
Tiếng Đức: gelb
Tiếng Gruzia: ყვითელი(q̇viteli)
Tiếng Hà Lan: geel
Tiếng Hungary: sárga
Tiếng Maori: koowhai
Tiếng Papiamento: hel
Tiếng Pháp: jaune
Tiếng Séc: žlutý
Tiếng Tây Ban Nha: amarillo
Tiếng Ý: giallo
Từ liên hệ
màu vàng, mầu vàng
Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc(bố cục · chữ)
trắng
xám
đen
đỏ;thắm, thẫm
cam, da cam;nâu
vàng;kem
vàng chanh
xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục
xanh bạc hà;xanh lục đậm
xanh lơ, hồ thủy;xanh mòng két
xanh, xanh da trời, thiên thanh
xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
tím;chàm
tía
hồng
Tham khảo
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vàng&oldid=2280696” Thể loại: