Vàng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
      • 1.4.2 Từ liên hệ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:vàng
vàng

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
va̤ːŋ˨˩jaːŋ˧˧jaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vaːŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 癀: quảng, vàng, hoàng
  • 横: vàng, hoạnh, hoành
  • 鐄: vàng, hoàng
  • 󰊊: vàng
  • 傍: phàng, phành, bàng, vàng, bạng
  • 󰕵: vàng
  • 黃: huỳnh, vàng, hoàng

Danh từ

  1. Nguyên tố hoá học có kí hiệu Au và số nguyên tử 79 trong bảng tuần hoàn, một của kim loại quý Đeo dây chuyền vàng. Cửa hàng bán vàng bạc.
  2. Tiền giấy, quần áo giấy, ô tô giấy, mũ giấy, giày dép giấy,... để cúng những người đã qua đời. Đốt vàng mã. Hoá vàng sau ngày Tết.

Dịch

  • Tiếng Hà Lan: goud
  • Tiếng Afrikaans: goud
  • Tiếng Albani: ar
  • Tiếng Ả Rập: ذهب (dhahab)
  • Tiếng Basque: urrea
  • Tiếng Belarus: золата
  • Tiếng Bosnia: zlato
  • Tiếng Breton: aour
  • Tiếng Bulgari: злато gt
  • Tiếng Catalan: or
  • Tiếng Trung Quốc: 金
  • Tiếng Cornwall: owr
  • Tiếng Croatia: zlato
  • Tiếng Séc: zlato gt
  • Tiếng Đan Mạch: guld
  • Tiếng Anh: gold
  • Tiếng Hà Lan: goud gt
  • Quốc tế ngữ: oro
  • Tiếng Estonia: kuld
  • Tiếng Faroe: gull
  • Tiếng Phần Lan: kulta
  • Tiếng Pháp: or
  • Tiếng Tây Frisia: goud
  • Tiếng Friuli: aur
  • Tiếng Galicia: ouro
  • Tiếng Gruzia: ოქრო
  • Tiếng Đức: Gold gt
  • Tiếng Hy Lạp: χρυσάφι gt
  • Tiếng Guaraní: itaju, kuarepotiju
  • Tiếng Do Thái: זהב
  • Tiếng Hungary: arany
  • Tiếng Iceland: gull
  • Tiếng Indonesia: emas
  • Tiếng Bổ trợ Quốc tế: auro
  • Tiếng Ireland: ór
  • Tiếng Ý: oro
  • Tiếng Nhật: 金 (きん, kin)
  • Tiếng Kaszëb: złoto
  • Tiếng Kazakh: алтын
  • Tiếng Triều Tiên: 금 (金)
  • Tiếng Lào: ຄຳ
  • Tiếng Latinh: aurum
  • Tiếng Latvia: zelts
  • Tiếng Litva: auksas
  • Tiếng Luxembourg: gold
  • Tiếng Macedoni: злато
  • Tiếng Mã Lai: aurum, emas
  • Tiếng Malta: deheb
  • Tiếng Man: airh
  • gđt: алт, алтан
  • Tiếng Na Uy: gull
  • Bản mẫu:hsb: złoto gt
  • Tiếng Ba Lan: złoto gt
  • Tiếng Bồ Đào Nha: ouro
  • Tiếng Rumani: aur gt
  • Tiếng Nga: золото gt
  • Tiếng Gael Scotland: òr
  • Tiếng Séc: zlato gt
  • Tiếng Serbia: злато
  • Tiếng Slovak: zlato gt
  • Tiếng Slovene: zlato gt
  • Tiếng Tây Ban Nha: oro
  • Tiếng Thụy Điển: guld
  • Tiếng Tagalog: ginto
  • Tiếng Tajik: tillo
  • Tiếng Thái: ทองคำ
  • Tiếng Tupi: itaîuba
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: altın
  • Tiếng Ukraina: золото
  • Tiếng Uzbek: олтин
  • Tiếng Wales: aur

Tính từ

  1. Có màu như màu của hoa mướp, của nghệ. Ngoài đồng lúa chín vàng. Bộ quần áo màu vàng.

Dịch

  • Tiếng Anh: yellow
  • Tiếng Bồ Đào Nha: amarelo
  • Tiếng Catalan: groc
  • Tiếng Đức: gelb
  • Tiếng Gruzia: ყვითელი (q̇viteli)
  • Tiếng Hà Lan: geel
  • Tiếng Hungary: sárga
  • Tiếng Maori: koowhai
  • Tiếng Papiamento: hel
  • Tiếng Pháp: jaune
  • Tiếng Séc: žlutý
  • Tiếng Tây Ban Nha: amarillo
  • Tiếng Ý: giallo

Từ liên hệ

  • màu vàng, mầu vàng
Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc (bố cục · chữ)
trắng xám đen
đỏ; thắm, thẫm cam, da cam; nâu vàng; kem
vàng chanh xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục xanh bạc hà; xanh lục đậm
xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két xanh, xanh da trời, thiên thanh xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
tím; chàm tía hồng

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vàng&oldid=2280696” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • vi:Màu sắc
  • Nguyên tố hóa học
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vàng 28 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng Hán Việt Của Vàng