Tra Từ: Xìng Jìn - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 4 kết quả:

兴尽 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ幸进 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ幸進 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ興盡 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ

1/4

兴尽

xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to have lost interest (2) to have had enough 幸进

xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to get through by luck (2) to be promoted by a fluke 幸進

xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to get through by luck (2) to be promoted by a fluke 興盡

xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to have lost interest (2) to have had enough

Một số bài thơ có sử dụng

• Cửu nhật Khúc Giang - 九日曲江 (Đỗ Phủ)• Đề Giám thượng nhân phòng kỳ 1 - 題鑒上人房其一 (Tống Chi Vấn)• Đề Thái Bạch tửu thuyền đồ kỳ 1 - 題太白酒船圖其一 (Triệu Mạnh Phủ)• Khán Sơn thự sắc - 看山曙色 (Khuyết danh Việt Nam)• Như mộng lệnh kỳ 1 - 如夢令其一 (Lý Thanh Chiếu)• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)• Phụng tặng Lô ngũ trượng tham mưu Cư - 奉贈盧五丈參謀琚 (Đỗ Phủ)• Quan định hậu hý tặng - 官定後戲贈 (Đỗ Phủ)• Tầm Tây Sơn ẩn giả bất ngộ - 尋西山隱者不遇 (Khâu Vi)• Vọng nguyệt hữu hoài - 望月有懷 (Lý Bạch)

Từ khóa » Jìn Xìng