Tra Từ: Xíng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 21 kết quả:

侀 xíng ㄒㄧㄥˊ刑 xíng ㄒㄧㄥˊ型 xíng ㄒㄧㄥˊ形 xíng ㄒㄧㄥˊ滎 xíng ㄒㄧㄥˊ熒 xíng ㄒㄧㄥˊ研 xíng ㄒㄧㄥˊ硎 xíng ㄒㄧㄥˊ荥 xíng ㄒㄧㄥˊ蛵 xíng ㄒㄧㄥˊ行 xíng ㄒㄧㄥˊ邢 xíng ㄒㄧㄥˊ郉 xíng ㄒㄧㄥˊ鈃 xíng ㄒㄧㄥˊ鉶 xíng ㄒㄧㄥˊ钘 xíng ㄒㄧㄥˊ铏 xíng ㄒㄧㄥˊ陉 xíng ㄒㄧㄥˊ陘 xíng ㄒㄧㄥˊ餳 xíng ㄒㄧㄥˊ饧 xíng ㄒㄧㄥˊ

1/21

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+4F80, tổng 8 nét, bộ rén 人 (+6 nét)phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shape (2) statute

Tự hình 1

Dị thể 1

Không hiện chữ?

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+5211, tổng 6 nét, bộ dāo 刀 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

hình phạt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hình phạt. § Luật ngày xưa định năm hình là: “tử, lưu, đồ, trượng, si” 死流徒杖笞. 2. (Danh) Phép thường, điển phạm, pháp luật. § Thông “hình” 型. ◇Thi Kinh 詩經: “Võng phu cầu tiên vương, Khắc cộng minh hình” 罔敷求先王, 克共明刑 (Đại nhã 大雅, Ức 抑) Suy cầu rộng khắp (theo đạo) vua trước, (Để có thể) nắm giữ được pháp luật sáng suốt. 3. (Động) Giết hại. ◇Sử Kí 史記: “Kim nãi dĩ thiếp thượng tại chi cố, trọng tự hình dĩ tuyệt tung” 今乃以妾尚在之故, 重自刑以絕從 (Thích khách liệt truyện 刺客列傳) Nay chỉ vì thiếp vẫn còn sống cho nên (Nhiếp Chánh) mới cố tự hủy hoại thân thể để làm mất tung tích (để tránh cho thiếp tôi khỏi liên lụy). 4. (Động) Làm theo, mô phỏng. ◇Lễ Kí 禮記: “Hình nhân giảng nhượng, thị dân hữu thường” 刑仁講讓, 示民有常 (Lễ vận 禮運) Theo đức nhân giảng dạy, chỉ bảo cho dân biết đạo thường. 5. (Động) Làm cho ngay chính. § Thông “hình” 型. ◇Thi Kinh 詩經: “Hình vu quả thê, Chí vu huynh đệ, Dĩ nhạ vu gia bang” 刑于寡妻, 至于兄弟, 以御于家邦 (Đại nhã 大雅, Tư trai 公思齊) Làm cho ngay chính vợ mình, Cho tới anh em, Để đón rước cả nước nhà (theo về).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hình phạt: 死刑 Tử hình; ② Tra tấn: 受刑 Bị tra tấn; ③ (văn) Phép thường (như 型, bộ 土); ④ [Xíng] (Họ) Hình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng dao mà chém. Giết bằng dao — Sự trừng phạt kẻ có tội — Phép tắc.

Từ điển Trung-Anh

(1) punishment (2) penalty (3) sentence (4) torture (5) corporal punishment

Tự hình 4

Dị thể 4

𠛜𠛬𠜚

Không hiện chữ?

Từ ghép 107

bìn xíng 膑刑 • bìn xíng 臏刑 • chī xíng 笞刑 • chǔ xíng 处刑 • chǔ xíng 處刑 • diǎn xíng 典刑 • diàn xíng 电刑 • diàn xíng 電刑 • dìng xíng 定刑 • fǎn kù xíng zhé mó gōng yuē 反酷刑折磨公約 • fǎn kù xíng zhé mó gōng yuē 反酷刑折磨公约 • fú xíng 服刑 • fǔ xíng 腐刑 • gōng xíng 宫刑 • gōng xíng 宮刑 • huǎn xíng 緩刑 • huǎn xíng 缓刑 • huǒ xíng 火刑 • huò xíng 獲刑 • huò xíng 穫刑 • huò xíng 获刑 • jí xíng 极刑 • jí xíng 極刑 • jiǎn xíng 减刑 • jiǎn xíng 減刑 • jiǎo xíng 絞刑 • jiǎo xíng 绞刑 • jiǎo xíng jià 絞刑架 • jiǎo xíng jià 绞刑架 • kǔ xíng 苦刑 • kù xíng 酷刑 • kù xíng zhé mó 酷刑折磨 • làn xíng 滥刑 • làn xíng 濫刑 • liàng xíng 量刑 • lín xíng 临刑 • lín xíng 臨刑 • liú xíng 流刑 • mò xíng 墨刑 • pàn xíng 判刑 • ròu xíng 肉刑 • shí xíng 石刑 • shí zì jià xíng 十字架刑 • shòu xíng 受刑 • shòu xíng rén 受刑人 • shuǐ xíng 水刑 • shuǐ xíng bī gòng 水刑逼供 • sǐ xíng 死刑 • sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑緩期執行 • sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑缓期执行 • tǐ xíng 体刑 • tǐ xíng 體刑 • tú xíng 徒刑 • wú qī tú xíng 无期徒刑 • wú qī tú xíng 無期徒刑 • wǔ xíng 五刑 • xíng àn 刑案 • xíng chǎng 刑场 • xíng chǎng 刑場 • xíng chōng 刑舂 • xíng fá 刑罚 • xíng fá 刑罰 • xíng fǎ 刑法 • xíng fáng 刑房 • xíng jǐng 刑警 • xíng jū 刑拘 • xíng jù 刑具 • xíng lǜ 刑律 • xíng lù 刑戮 • xíng mǎn 刑满 • xíng mǎn 刑滿 • xíng míng 刑名 • xíng míng zhī xué 刑名之学 • xíng míng zhī xué 刑名之學 • xíng qī 刑期 • xíng qiú 刑求 • xíng rén 刑人 • xíng rǔ 刑辱 • xíng shì 刑事 • xíng shì fǎ tíng 刑事法庭 • xíng shì fǎ yuàn 刑事法院 • xíng shì fàn 刑事犯 • xíng shì jǐng chá 刑事警察 • xíng shì jū liú 刑事拘留 • xíng shì shěn pàn tíng 刑事审判庭 • xíng shì shěn pàn tíng 刑事審判庭 • xíng shì sù sòng fǎ 刑事訴訟法 • xíng shì sù sòng fǎ 刑事诉讼法 • xíng sù fǎ 刑訴法 • xíng sù fǎ 刑诉法 • xíng táng 刑堂 • xíng tíng 刑庭 • xíng wǎng 刑網 • xíng wǎng 刑网 • xíng xíng 行刑 • xíng xíng duì 行刑队 • xíng xíng duì 行刑隊 • xíng xùn 刑訊 • xíng xùn 刑讯 • yán xíng 严刑 • yán xíng 嚴刑 • yán xíng kǎo dǎ 严刑拷打 • yán xíng kǎo dǎ 嚴刑拷打 • yǒu qī tú xíng 有期徒刑 • zǎn xíng 拶刑 • zhàng xíng 杖刑 • zì yóu xíng 自由刑

Một số bài thơ có sử dụng

• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)• Đãng 7 - 蕩 7 (Khổng Tử)• Độc “Sơn hải kinh” kỳ 10 - 讀山海經其十 (Đào Tiềm)• Hoàng hoàng kinh Lạc hành - 煌煌京洛行 (Tào Phi)• Nhai Sơn hành - 崖山行 (Trương Hiến)• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)• Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序 (Trương Bá Thuần)• Tư trai 2 - 思齊 2 (Khổng Tử)• Ung Châu - 邕州 (Nguyễn Trung Ngạn)• Ức 3 - 抑 3 (Khổng Tử) 型

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+578B, tổng 9 nét, bộ tǔ 土 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

1. cái khuôn đất để đúc 2. làm gương, làm mẫu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khuôn, khuôn đúc. ◎Như: “mô hình” 模型 khuôn đúc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Minh kính chi thủy hạ hình, mông nhiên vị kiến hình dong” 明鏡之始下型, 矇然未見形容 (Tu vụ 脩務) Gương sáng vừa mới lấy khỏi khuôn, mù mờ chưa soi rõ hình mạo. 2. (Danh) Khuôn phép, điển phạm, pháp thức. ◎Như: “điển hình” 典型 phép tắc. 3. (Danh) Loại, kiểu, cỡ, thức dạng. ◎Như: “huyết hình” 血型 loại máu, “tân hình” 新型 kiểu mới, “phát hình” 髮型 kiểu tóc.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái khuôn. Cái khuôn bằng đất để đúc các đồ gọi là hình. ② Nói bóng nghĩa là làm khuôn phép.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khuôn, khuôn đúc: 砂型 Khuôn đúc (bằng cát); 模型 Mô hình; ② Loại hình, cỡ, kiểu: 新型 Kiểu mới; 大型 Cỡ lớn; ③ (văn) Làm khuôn phép.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khuôn để đúc đồ vật — Cái mẫu nhỏ, để theo đó mà xây cất. Chẳng hạn Mô hình.

Từ điển Trung-Anh

(1) mold (2) type (3) style (4) model

Tự hình 3

Dị thể 5

𡌁𡌑𡌒

Không hiện chữ?

Từ ghép 238

āo zào xíng 凹造型 • B xíng chāo shēng B型超声 • B xíng chāo shēng B型超聲 • bǎi zào xíng 摆造型 • bǎi zào xíng 擺造型 • bǐ jì xíng diàn nǎo 笔记型电脑 • bǐ jì xíng diàn nǎo 筆記型電腦 • biàn yì xíng Kè Yǎ shì zhèng 变异型克雅氏症 • biàn yì xíng Kè Yǎ shì zhèng 變異型克雅氏症 • biāo zhǔn mó xíng 标准模型 • biāo zhǔn mó xíng 標準模型 • biǎo xiàn xíng 表现型 • biǎo xiàn xíng 表現型 • bǐng xíng 丙型 • bǐng xíng gān yán 丙型肝炎 • bǐng xíng tú 餅型圖 • bǐng xíng tú 饼型图 • chéng xíng 成型 • chú xíng 雏型 • chú xíng 雛型 • cí sù tōng dá mó xíng 詞素通達模型 • cí sù tōng dá mó xíng 词素通达模型 • cí tōng dá mó xíng 詞通達模型 • cí tōng dá mó xíng 词通达模型 • dà xíng 大型 • dà xíng kōng bào zhà dàn 大型空爆炸弹 • dà xíng kōng bào zhà dàn 大型空爆炸彈 • Dà xíng Qiáng zǐ Duì zhuàng Jī 大型強子對撞機 • Dà xíng Qiáng zǐ Duì zhuàng Jī 大型强子对撞机 • dà yáng xíng dì qiào 大洋型地壳 • dà yáng xíng dì qiào 大洋型地殼 • dān cí chǎn shēng qì mó xíng 单词产生器模型 • dān cí chǎn shēng qì mó xíng 單詞產生器模型 • dì èr xíng táng niào bìng 第二型糖尿病 • dì yī xíng táng niào bìng 第一型糖尿病 • diǎn xíng 典型 • diǎn xíng dēng gé rè 典型登革热 • diǎn xíng dēng gé rè 典型登革熱 • diǎn xíng huà 典型化 • diǎn xíng yòng tú 典型用途 • dīng xíng gān yán 丁型肝炎 • dìng xíng 定型 • dìng xíng shuǐ 定型水 • dū huì měi xíng nán 都会美型男 • dū huì měi xíng nán 都會美型男 • dū shì měi xíng nán 都市美型男 • duì kǒu xíng 对口型 • duì kǒu xíng 對口型 • duō céng cì fēn xī mó xíng 多层次分析模型 • duō céng cì fēn xī mó xíng 多層次分析模型 • èr cì xíng 二次型 • fà xíng 发型 • fà xíng 髮型 • fà xíng shè jì shī 发型设计师 • fà xíng shè jì shī 髮型設計師 • fà xíng shī 发型师 • fà xíng shī 髮型師 • fáng xíng 房型 • fēi diǎn xíng fèi yán 非典型肺炎 • fēi yí chuán duō xíng xìng 非遗传多型性 • fēi yí chuán duō xíng xìng 非遺傳多型性 • fú diǎn xíng 浮点型 • fú diǎn xíng 浮點型 • gài niàn yī cún mó xíng 概念依存模型 • gài xíng 概型 • gài xíng lǐ lùn 概型理論 • gài xíng lǐ lùn 概型理论 • gōng jī xíng hé qián tǐng 攻击型核潜艇 • gōng jī xíng hé qián tǐng 攻擊型核潛艇 • gòu xíng 构型 • gòu xíng 構型 • háo huá xíng 豪华型 • háo huá xíng 豪華型 • hé mó xíng 核模型 • hé xíng 核型 • hé zhèng mó xíng 核證模型 • hé zhèng mó xíng 核证模型 • hù xíng 戶型 • hù xíng 户型 • huán bǎo xíng 环保型 • huán bǎo xíng 環保型 • hùn hé mó xíng 混合模型 • hùn hé xíng qì chē 混合型汽車 • hùn hé xíng qì chē 混合型汽车 • jī xíng 畸型 • jī yīn xíng 基因型 • jǐ xíng gān yán 己型肝炎 • jì xíng 剂型 • jì xíng 劑型 • jiā zhí xíng wǎng lù 加值型網路 • jiā zhí xíng wǎng lù 加值型网路 • jiǎ xíng 甲型 • jiǎ xíng gān yán 甲型肝炎 • jiǎ xíng qiú dàn bái 甲型球蛋白 • jié hé mó xíng 結合模型 • jié hé mó xíng 结合模型 • jǐn còu xíng chē 紧凑型车 • jǐn còu xíng chē 緊湊型車 • jù xíng 句型 • jù xíng 巨型 • kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可变渗透性模型 • kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可變滲透性模型 • lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常 • lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 類精神分裂型人格違常 • lèi xíng 类型 • lèi xíng 類型 • liǎn xíng 脸型 • liǎn xíng 臉型 • liú xiàn xíng 流線型 • liú xiàn xíng 流线型 • màn rè xíng 慢热型 • màn rè xíng 慢熱型 • miàn xíng 面型 • mó xíng 模型 • O xíng tuǐ O型腿 • pái xíng 牌型 • piān zhí xíng 偏執型 • piān zhí xíng 偏执型 • Píng xíng guān 平型关 • Píng xíng guān 平型關 • Píng xíng guān dà jié 平型关大捷 • Píng xíng guān dà jié 平型關大捷 • pò bīng xíng shǒu 破冰型艏 • qīng xíng 輕型 • qīng xíng 轻型 • qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 輕型軌道交通 • qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 轻型轨道交通 • qíng jìng mó xíng 情境模型 • shēn xíng 身型 • shēng tài yǒu hǎo xíng 生态友好型 • shēng tài yǒu hǎo xíng 生態友好型 • shǔ xíng bān zhěn shāng hán 鼠型斑疹伤寒 • shǔ xíng bān zhěn shāng hán 鼠型斑疹傷寒 • shǔ zǎo xíng bān zhěn shāng hán 鼠蚤型斑疹伤寒 • shǔ zǎo xíng bān zhěn shāng hán 鼠蚤型斑疹傷寒 • shù xué mó xíng 数学模型 • shù xué mó xíng 數學模型 • suō xiǎo mó xíng 縮小模型 • suō xiǎo mó xíng 缩小模型 • tǐ xíng 体型 • tǐ xíng 體型 • tóng xíng pèi zǐ 同型配子 • tóng xíng xìng 同型性 • U xíng zhěn U型枕 • wài xiàng xíng 外向型 • wài xíng 外型 • wàng chì xíng 旺炽型 • wàng chì xíng 旺熾型 • wēi xíng 微型 • wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封装块 • wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封裝塊 • wēi xíng xiǎo shuō 微型小說 • wēi xíng xiǎo shuō 微型小说 • Wén dàng Duì xiàng Mó xíng 文档对象模型 • Wén dàng Duì xiàng Mó xíng 文檔對象模型 • wǔ bǐ zì xíng 五笔字型 • wǔ bǐ zì xíng 五筆字型 • wù xíng gān yán 戊型肝炎 • xī shàng xíng 膝上型 • xī shàng xíng diàn nǎo 膝上型电脑 • xī shàng xíng diàn nǎo 膝上型電腦 • xiān tiān yú xíng 先天愚型 • xiǎo xíng 小型 • xiǎo xíng bā shì 小型巴士 • xiǎo xíng chē 小型車 • xiǎo xíng chē 小型车 • xiǎo xíng guì chú 小型柜橱 • xiǎo xíng guì chú 小型櫃櫥 • xiǎo xíng hé wǔ qì 小型核武器 • xiǎo xíng huò chē 小型貨車 • xiǎo xíng huò chē 小型货车 • xiǎo xíng qǐ yè 小型企业 • xiǎo xíng qǐ yè 小型企業 • xiǎo xíng qì chē 小型汽車 • xiǎo xíng qì chē 小型汽车 • xié fāng xíng 斜方型 • xīn xíng 新型 • Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型农村合作医疗 • Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型農村合作醫療 • Xīng xíng wǎng 星型網 • Xīng xíng wǎng 星型网 • xíng bǎn 型板 • xíng cái 型材 • xíng hào 型号 • xíng hào 型號 • xíng lù 型录 • xíng lù 型錄 • xíng nán 型男 • xíng shì 型式 • xíng tài 型态 • xíng tài 型態 • xíng zhuàng 型状 • xíng zhuàng 型狀 • xuè xíng 血型 • yà fú hào mó xíng 亚符号模型 • yà fú hào mó xíng 亞符號模型 • yáng chūn xíng 阳春型 • yáng chūn xíng 陽春型 • yǐ xíng 乙型 • yǐ xíng gān yán 乙型肝炎 • yǐ xíng nǎo yán 乙型脑炎 • yǐ xíng nǎo yán 乙型腦炎 • yì shí xíng tài 意識型態 • yì shí xíng tài 意识型态 • yǒu xíng 有型 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核細胞型微生物 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核细胞型微生物 • yuán xíng 原型 • zào xíng 造型 • zào xíng dàn gāo 造型蛋糕 • zào xíng fú zhuāng 造型服装 • zào xíng fú zhuāng 造型服裝 • zào xíng qì qiú 造型气球 • zào xíng qì qiú 造型氣球 • zào xíng shī 造型师 • zào xíng shī 造型師 • zào xíng tiào sǎn 造型跳伞 • zào xíng tiào sǎn 造型跳傘 • zào xíng yì shù 造型艺术 • zào xíng yì shù 造型藝術 • zhěng xíng 整型 • zhǐ xíng 紙型 • zhǐ xíng 纸型 • zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手机 • zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手機 • zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企业 • zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企業 • zhōng xíng 中型 • zhòng xíng 重型 • zhù xíng tú 柱型图 • zhù xíng tú 柱型圖 • zhuǎn xíng 轉型 • zhuǎn xíng 转型 • zhuō shàng xíng 桌上型 • zhuō shàng xíng diàn nǎo 桌上型电脑 • zhuō shàng xíng diàn nǎo 桌上型電腦 • zǐ mó xíng 子模型 • zì xíng 字型

Một số bài thơ có sử dụng

• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)• Bính Tý niên lục thập tự thọ - 丙子年六十自壽 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)• Đăng Văn Miếu ký kiến - 登文廟記見 (Phan Huy Ích)• Độc thi - 讀詩 (Cao Bá Quát)• Tặng Nghĩa Xuyên công kỳ 1 - 贈義川公其一 (Khuyết danh Việt Nam)• Thứ vận thướng Trình quốc công kỳ 1 - 次韻上程國公其一 (Giáp Hải)• Vãn Trà Tu tú tài lão tiên chủ - 挽茶須秀才老先主 (Phạm Thận Duật)• Văn đình trữ vân - 文亭貯雲 (Đoàn Nguyễn Tuấn) 形

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+5F62, tổng 7 nét, bộ shān 彡 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

dáng vẻ, hình dáng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thân thể, thật thể. ◎Như: “hữu hình” 有形 có hình thể, “vô hình” 無形 không có hình thể, “hình ảnh bất li” 形影不離 như (thân) hình với bóng (không lìa). 2. (Danh) Dáng, vẻ. ◎Như: “viên hình” 圓形 hình tròn, “hình thái” 形態 dáng vẻ bên ngoài, “hình dong” 形容 dung nhan, vẻ mặt. 3. (Danh) Trạng huống, ◎Như: “tình hình” 情形 tình trạng. 4. (Danh) Địa thế. ◎Như: “địa hình” 地形, “hình thế” 形勢. ◇Sử Kí 史記: “Tần, hình thắng chi quốc, đái san chi hiểm” 秦, 形勝之國, 帶山之險 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本紀) Tần là một nước có hình thế hiểm trở, có núi bao quanh như cái đai. 5. (Động) Lộ ra, biểu hiện. ◎Như: “hữu ư trung hình ư ngoại” 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài, “hỉ hình ư sắc” 喜形於色 niềm vui lộ trên nét mặt. 6. (Động) Cấu thành, biến thành. ◇Quản Tử 管子: “Duy hữu đạo giả, năng bị hoạn ư vị hình dã, cố họa bất manh” 惟有道者, 能備患於未形也, 故禍不萌 (Mục dân 牧民) Chỉ bậc đạt đạo, biết phòng ngừa từ khi hoạn nạn chưa thành hình, cho nên tai họa không nẩy ra. 7. (Động) Miêu tả, diễn tả. ◎Như: “hình dung” 形容 miêu tả, “nan dĩ hình ư bút mặc” 難以形於筆墨 khó diễn tả bằng bút mực. 8. (Động) So sánh, đối chiếu. ◎Như: “tương hình kiến truất” 相形見絀 so nhau thấy kém cỏi.

Từ điển Thiều Chửu

① Hình thể. ② Hình dáng. ③ Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là hình. ④ So sánh, như tương hình kiến chuyết 相形見絀 cùng so thấy vụng. ⑤ Hiện ra, như hữu ư trung hình ư ngoại 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài. ⑥ Hình thế đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hình, hình thể, hình dáng: 三角形 Hình tam giác; ② Hình dung, hình: 形影不離 Như hình với bóng; ③ Hình thế đất: 地形 Địa hình; ④ Biểu lộ, hiện ra, tỏ ra: 有於中形於外 Có ở trong hiện ra ngoài; 喜形于色 Niềm vui lộ rõ trên nét mặt; ⑤ So sánh: 相形之下 So sánh với nhau; 相形見拙 Cùng so thấy vụng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hiện ra trước mắt — Thân thể — Mặt mũi, dung mạo — Thế đất — Cái mẫu nhỏ của một công trình xây cất. Cũng gọi là Mô hình.

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear (2) to look (3) form (4) shape

Tự hình 3

Dị thể 2

𢒈

Không hiện chữ?

Từ ghép 409

āo tū xíng 凹凸形 • bā biān xíng 八边形 • bā biān xíng 八邊形 • bā jiǎo xíng 八角形 • bā zì xíng 八字形 • bàn yuán xíng 半圆形 • bàn yuán xíng 半圓形 • biǎn qiāo xíng chóng 扁鍬形蟲 • biǎn qiāo xíng chóng 扁锹形虫 • biàn xíng 变形 • biàn xíng 變形 • biàn xíng chóng 变形虫 • biàn xíng chóng 變形蟲 • Biàn xíng jīn gāng 变形金刚 • Biàn xíng jīn gāng 變形金剛 • biāo xíng 彪形 • biāo xíng dà hàn 彪形大汉 • biāo xíng dà hàn 彪形大漢 • bō xíng 波形 • bù děng biān sān jiǎo xíng 不等边三角形 • bù děng biān sān jiǎo xíng 不等邊三角形 • bù dìng xíng 不定形 • bù guī zé sān jiǎo xíng 不規則三角形 • bù guī zé sān jiǎo xíng 不规则三角形 • bù guī zé sì biān xíng 不規則四邊形 • bù guī zé sì biān xíng 不规则四边形 • chā xíng 叉形 • cháng fāng xíng 長方形 • cháng fāng xíng 长方形 • chéng xíng 成形 • chú xíng 雏形 • chú xíng 雛形 • Chú xíng tǔ 雏形土 • Chú xíng tǔ 雛形土 • chún xíng kē 唇形科 • cí xíng 詞形 • cí xíng 词形 • dé yì wàng xíng 得意忘形 • děng biān sān jiǎo xíng 等边三角形 • děng biān sān jiǎo xíng 等邊三角形 • děng yāo sān jiǎo xíng 等腰三角形 • dì xíng 地形 • dì xíng tú 地形图 • dì xíng tú 地形圖 • dì yī jī běn xíng shì 第一基本形式 • dòng tài tú xíng 动态图形 • dòng tài tú xíng 動態圖形 • duì xíng 队形 • duì xíng 隊形 • dùn xíng 遁形 • duō bāo xíng 多胞形 • duō biān xíng 多边形 • duō biān xíng 多邊形 • duō jiǎo xíng 多角形 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白細胞 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白细胞 • fāng xíng 方形 • fàng làng xíng hái 放浪形骸 • fēn xíng 分形 • fēn xíng jǐ hé 分形几何 • fēn xíng jǐ hé 分形幾何 • fēn xíng jǐ hé xué 分形几何学 • fēn xíng jǐ hé xué 分形幾何學 • fù shù xíng shì 复数形式 • fù shù xíng shì 複數形式 • fù xíng jì 賦形劑 • fù xíng jì 赋形剂 • fù yīn xíng 复音形 • fù yīn xíng 複音形 • gǎi biàn xíng xiàng 改变形像 • gǎi biàn xíng xiàng 改變形像 • gài xíng 概形 • gōng xíng 弓形 • gǒng xíng 拱形 • gòng xíng 共形 • gù xíng wù 固形物 • Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官场现形记 • Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官場現形記 • guān xíng cí 冠形詞 • guān xíng cí 冠形词 • hé biàn xíng 核变形 • hé biàn xíng 核變形 • hú xíng 弧形 • huán xíng 环形 • huán xíng 環形 • huán xíng gōng lù 环形公路 • huán xíng gōng lù 環形公路 • huán xíng jié gòu 环形结构 • huán xíng jié gòu 環形結構 • huán xíng lù 环形路 • huán xíng lù 環形路 • huán xíng shān 环形山 • huán xíng shān 環形山 • huí xíng zhēn 回形針 • huí xíng zhēn 回形针 • jī xíng 畸形 • jī xíng ér 畸形儿 • jī xíng ér 畸形兒 • jiǎn qiē xíng biàn 剪切形变 • jiǎn qiē xíng biàn 剪切形變 • jiǎo xíng 矫形 • jiǎo xíng 矯形 • jiǎo xíng wài kē 矫形外科 • jiǎo xíng wài kē 矯形外科 • jiǎo xíng yá tào 矫形牙套 • jiǎo xíng yá tào 矯形牙套 • jiǎo xíng yī shēng 矫形医生 • jiǎo xíng yī shēng 矯形醫生 • jiǔ biān xíng 九边形 • jiǔ biān xíng 九邊形 • jǔ xíng 矩形 • jù chǐ xíng 鋸齒形 • jù chǐ xíng 锯齿形 • juān xíng mù 鵑形目 • juān xíng mù 鹃形目 • lǎ ba xíng 喇叭形 • lián xíng xuè qiú pín xuè zhèng 鐮形血球貧血症 • lián xíng xuè qiú pín xuè zhèng 镰形血球贫血症 • liǎn xíng 脸形 • liǎn xíng 臉形 • liǎng xìng yì xíng 两性异形 • liǎng xìng yì xíng 兩性異形 • líng xíng 菱形 • liú xíng 流形 • liú yú xíng shì 流于形式 • liú yú xíng shì 流於形式 • liù biān xíng 六边形 • liù biān xíng 六邊形 • liù jiǎo xíng 六角形 • lóng xíng quán 龍形拳 • lóng xíng quán 龙形拳 • luǎn xíng 卵形 • luǎn yuán xíng 卵圆形 • luǎn yuán xíng 卵圓形 • luó xuán xíng 螺旋形 • mǎ lù yì xíng 馬鹿易形 • mǎ lù yì xíng 马鹿易形 • mǎ tí xíng 馬蹄形 • mǎ tí xíng 马蹄形 • méi yǒu xíng zhuàng 沒有形狀 • méi yǒu xíng zhuàng 没有形状 • miàn xíng 面形 • mó xíng 模形 • nì yǐng cáng xíng 匿影藏形 • nù xíng yú sè 怒形于色 • nù xíng yú sè 怒形於色 • pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六边形 • pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六邊形 • pà sī kǎ sān jiǎo xíng 帕斯卡三角形 • piān xíng dòng wù 扁形动物 • piān xíng dòng wù 扁形動物 • piān xíng dòng wù mén 扁形动物门 • piān xíng dòng wù mén 扁形動物門 • píng xíng sì biān xíng 平行四边形 • píng xíng sì biān xíng 平行四邊形 • qī biān xíng 七边形 • qī biān xíng 七邊形 • qī jiǎo xíng 七角形 • qí xíng guài zhuàng 奇形怪状 • qí xíng guài zhuàng 奇形怪狀 • qiāo xíng chóng 鍬形蟲 • qiāo xíng chóng 锹形虫 • qíng xíng 情形 • qióng xíng 穹形 • qiú xíng 球形 • quán děng tú xíng 全等图形 • quán děng tú xíng 全等圖形 • quán děng xíng 全等形 • què xíng mù 雀形目 • rén xíng 人形 • rú xíng dòng wù 蠕形动物 • rú xíng dòng wù 蠕形動物 • rú yǐng suí xíng 如影随形 • rú yǐng suí xíng 如影隨形 • sān biān xíng 三边形 • sān biān xíng 三邊形 • sān jiǎo xíng 三角形 • sǎn xíng 伞形 • sǎn xíng 傘形 • sǎn xíng kē 伞形科 • sǎn xíng kē 傘形科 • Shān xíng 山形 • Shān xíng xiàn 山形县 • Shān xíng xiàn 山形縣 • shàn xíng 扇形 • shé xíng 蛇形 • shēn xíng 身形 • shén láo xíng cuì 神劳形瘁 • shén láo xíng cuì 神勞形瘁 • shí biān xíng 十边形 • shí biān xíng 十邊形 • shí èr biān xíng 十二边形 • shí èr biān xíng 十二邊形 • shí èr jiǎo xíng 十二角形 • shí jiǎo xíng 十角形 • shí zì xíng 十字形 • sì biān xíng 四边形 • sì biān xíng 四邊形 • sì jiǎo xíng 四角形 • tán xìng xíng biàn 弹性形变 • tán xìng xíng biàn 彈性形變 • tī cì duì xíng 梯次队形 • tī cì duì xíng 梯次隊形 • tī xíng 梯形 • tǐ xíng 体形 • tǐ xíng 體形 • tiáo xíng 条形 • tiáo xíng 條形 • tiáo xíng mǎ 条形码 • tiáo xíng mǎ 條形碼 • tiáo xíng rán liào 条形燃料 • tiáo xíng rán liào 條形燃料 • tiáo xíng tú 条形图 • tiáo xíng tú 條形圖 • tóng sù yì xíng tǐ 同素异形体 • tóng sù yì xíng tǐ 同素異形體 • tū duō bāo xíng 凸多胞形 • tū duō biān xíng 凸多边形 • tū duō biān xíng 凸多邊形 • tú xíng 图形 • tú xíng 圖形 • tú xíng jiè miàn 图形界面 • tú xíng jiè miàn 圖形界面 • tú xíng kǎ 图形卡 • tú xíng kǎ 圖形卡 • tú xíng yòng hù jiè miàn 图形用户界面 • tú xíng yòng hù jiè miàn 圖形用戶界面 • tǔ mù xíng hái 土木形骸 • tuǒ yuán xíng 椭圆形 • tuǒ yuán xíng 橢圓形 • tuǒ yuán xíng bàn gōng shì 椭圆形办公室 • tuǒ yuán xíng bàn gōng shì 橢圓形辦公室 • U xíng zhuǎn wān U形轉彎 • U xíng zhuǎn wān U形转弯 • wài xíng 外形 • wān yuè xíng tòu jìng 弯月形透镜 • wān yuè xíng tòu jìng 彎月形透鏡 • wán xíng 完形 • wán xíng cè yàn 完形测验 • wán xíng cè yàn 完形測驗 • wán xíng xīn lǐ xué 完形心理学 • wán xíng xīn lǐ xué 完形心理學 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療 • wēi zhěng xíng 微整形 • wèi xíng 位形 • wèi xíng kōng jiān 位形空間 • wèi xíng kōng jiān 位形空间 • wú dìng xíng tàn 无定形碳 • wú dìng xíng tàn 無定形碳 • wú fǎ xíng róng 无法形容 • wú fǎ xíng róng 無法形容 • wú xíng 无形 • wú xíng 無形 • wú xíng mào yì 无形贸易 • wú xíng mào yì 無形貿易 • wú xíng shū chū 无形输出 • wú xíng shū chū 無形輸出 • wú xíng zhōng 无形中 • wú xíng zhōng 無形中 • wǔ bǐ zì xíng 五笔字形 • wǔ bǐ zì xíng 五筆字形 • wǔ biān xíng 五边形 • wǔ biān xíng 五邊形 • wǔ jiǎo xíng 五角形 • wǔ xíng 五形 • xī xíng gāng 蜥形綱 • xī xíng gāng 蜥形纲 • xǐ xíng yú sè 喜形于色 • xǐ xíng yú sè 喜形於色 • xiǎn xíng 显形 • xiǎn xíng 顯形 • xiàn dài xíng shì 现代形式 • xiàn dài xíng shì 現代形式 • xiàn xíng 现形 • xiàn xíng 現形 • xiāng xíng jiàn chù 相形見絀 • xiāng xíng jiàn chù 相形见绌 • xiàng liàng tú xíng 向量图形 • xiàng liàng tú xíng 向量圖形 • xiàng xíng 象形 • xiàng xíng wén zì 象形文字 • xiàng xíng zì 象形字 • xiē xíng 楔形 • xiē xíng wén zì 楔形文字 • xiē xíng wù 楔形物 • xíng biàn 形变 • xíng biàn 形變 • xíng chéng 形成 • xíng chéng céng 形成层 • xíng chéng céng 形成層 • xíng chèng 形成 • xíng dān yǐng zhī 形单影只 • xíng dān yǐng zhī 形單影隻 • xíng ér shàng xué 形而上学 • xíng ér shàng xué 形而上學 • xíng hái 形骸 • xíng hé 形核 • xíng hūn 形婚 • xíng jì 形跡 • xíng jì 形迹 • xíng mào 形貌 • xíng páng 形旁 • xíng róng 形容 • xíng róng cí 形容詞 • xíng róng cí 形容词 • xíng róng cí 形容辞 • xíng róng cí 形容辭 • xíng shàng 形上 • xíng shén 形神 • xíng shēng 形声 • xíng shēng 形聲 • xíng shēng zì 形声字 • xíng shēng zì 形聲字 • xíng shèng 形勝 • xíng shèng 形胜 • xíng shì 形势 • xíng shì 形勢 • xíng shì 形式 • xíng shì huà 形式化 • xíng shì yán jùn 形势严峻 • xíng shì yán jùn 形勢嚴峻 • xíng shì zhǔ yì 形式主义 • xíng shì zhǔ yì 形式主義 • xíng sì 形似 • xíng tài 形态 • xíng tài 形態 • xíng tài fā shēng sù 形态发生素 • xíng tài fā shēng sù 形態發生素 • xíng tài xué 形态学 • xíng tài xué 形態學 • xíng tǐ 形体 • xíng tǐ 形體 • xíng tóng 形同 • xíng tóng mò lù 形同陌路 • xíng tóng xū shè 形同虚设 • xíng tóng xū shè 形同虛設 • xíng xiàng 形像 • xíng xiàng 形象 • xíng xiàng dà shǐ 形象大使 • xíng xiàng yì shù 形象艺术 • xíng xiàng yì shù 形象藝術 • xíng xíng sè sè 形形色色 • xíng yì 形譯 • xíng yì 形译 • xíng yǐng bù lí 形影不离 • xíng yǐng bù lí 形影不離 • xíng yǐng xiāng diào 形影相吊 • xíng yǐng xiāng diào 形影相弔 • xíng yǐng xiāng suí 形影相随 • xíng yǐng xiāng suí 形影相隨 • xíng yú sè 形于色 • xíng yú sè 形於色 • xíng zhì 形制 • xíng zhì 形質 • xíng zhì 形质 • xíng zhuàng 形状 • xíng zhuàng 形狀 • xuè shuān xíng chéng 血栓形成 • yǐ chéng xíng 已成形 • yì shí xíng tài 意識形態 • yì shí xíng tài 意识形态 • yì xíng 异形 • yì xíng 異形 • yì xíng cí 异形词 • yì xíng cí 異形詞 • yǐn xíng 隐形 • yǐn xíng 隱形 • yǐn xíng yǎn jìng 隐形眼镜 • yǐn xíng yǎn jìng 隱形眼鏡 • yǒu xíng 有形 • yuán xíng 原形 • yuán xíng 圆形 • yuán xíng 圓形 • yuán xíng bì lù 原形毕露 • yuán xíng bì lù 原形畢露 • yuán xíng miàn bāo 圆形面包 • yuán xíng miàn bāo 圓形麵包 • yuán xíng mù cái 圆形木材 • yuán xíng mù cái 圓形木材 • yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圆珠形离子交换剂 • yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圓珠形離子交換劑 • yuán zhù xíng 圆柱形 • yuán zhù xíng 圓柱形 • yuán zhuī xíng 圆锥形 • yuán zhuī xíng 圓錐形 • yuè yá xíng 月牙形 • zhěng xíng 整形 • zhěng xíng wài kē 整形外科 • zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科医生 • zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生 • zhèng duō bāo xíng 正多胞形 • zhèng fāng xíng 正方形 • zhèng liù biān xíng 正六边形 • zhèng liù biān xíng 正六邊形 • zhèng xián xíng 正弦形 • zhī zì xíng 之字形 • zhí jiǎo sān jiǎo xíng 直角三角形 • zhòng xíng shì qīng nèi róng 重形式輕內容 • zhòng xíng shì qīng nèi róng 重形式轻内容 • zhuī xíng 錐形 • zhuī xíng 锥形 • zhuī xíng píng 錐形瓶 • zhuī xíng píng 锥形瓶 • zì cán xíng huì 自惭形秽 • zì cán xíng huì 自慚形穢 • zì xíng 字形 • zǒu xíng 走形 • zǒu xíng shì 走形式

Một số bài thơ có sử dụng

• Bùi Tấn Công mộ - 裴晉公墓 (Nguyễn Du)• Dưỡng chân - 養真 (Tuệ Trung thượng sĩ)• Giáp trung lãm vật - 峽中覽物 (Đỗ Phủ)• Kê trung tán - 嵇中散 (Nhan Diên Chi)• Kỳ 05 - Đề Ngọc Sơn - 其五-題玉山 (Vũ Tông Phan)• Ngô Khê - 浯溪 (Lưu Khắc Trang)• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)• Phá xỉ hí tác - 破齒戲作 (Phạm Nhữ Dực)• Thất vọng - 失望 (Đặng Trần Côn)• Thứ Đông Sơn ngẫu ức Lan Khê ngư giả - 次東山偶憶蘭溪漁者 (Nguyễn Đề) 滎

xíng ㄒㄧㄥˊ [yīng ㄧㄥ, yíng ㄧㄥˊ]

U+6ECE, tổng 14 nét, bộ shǔi 水 (+10 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

chằm Huỳnh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một cái chằm ngày xưa, đến thời nhà Hán bị lấp thành bình địa, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam.

Từ điển Trung-Anh

place name

Tự hình 2

Dị thể 3

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 3

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明 (Đỗ Phủ)• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)• Bát nguyệt nhị thập bát nhật dạ toạ cảm hoài - 八月二十八日夜坐感懷 (Doãn Uẩn)• Kinh cố thái uý Đoàn công miếu - 經故太尉段公廟 (Hứa Hồn)• Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸 (Đỗ Phủ)• Túc Huỳnh Dương - 宿滎陽 (Bạch Cư Dị) 熒

xíng ㄒㄧㄥˊ [jiǒng ㄐㄩㄥˇ, yíng ㄧㄥˊ]

U+7192, tổng 14 nét, bộ huǒ 火 (+10 nét)hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lù mù, lờ mờ, thiếu ánh sáng. ◎Như: “nhất đăng huỳnh huỳnh nhiên” 一燈熒熒然 ngọn đèn lù mù. 2. (Động) Hoa mắt. ◇Trang Tử 莊子: “Nhi mục tương huỳnh chi” 而目將熒之 (Nhân gian thế 人間世) Và mắt ngươi sẽ hoa lên. 3. (Động) “Huỳnh hoặc” 熒惑: mê hoặc, phiến hoặc. 4. (Danh) “Huỳnh hoặc” 熒惑: tên ngày xưa gọi “Hỏa tinh” 火星. 5. (Phó) “Huỳnh huỳnh” 熒熒: (1) Lù mù, lờ mờ, thiếu ánh sáng. (2) Lấp lánh, loang loáng. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Song nhãn huỳnh huỳnh nhĩ tập tập” 雙眼熒熒耳戢戢 (Đề Phụng Tá sứ quân họa lí đồ 題奉佐使君畫鯉圖) Hai mắt (con cá chép) loang loáng, hai tai phập phồng. (3) Rực rỡ.

Tự hình 2

Dị thể 3

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 13

𤬐

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)• Giang hành tạp vịnh thập thủ kỳ 07 - Lô yên - 江行雜詠十首其七-蘆煙 (Trần Cung Doãn)• Hỉ tình - 喜晴 (Đỗ Phủ)• Hoa sơn nữ - 華山女 (Hàn Dũ)• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)• Tông phất tử - 棕拂子 (Đỗ Phủ)• Vịnh nguyệt - 詠月 (Đoàn Huyên)• Vũ hành - 雨行 (Ngô Thì Nhậm) 研

xíng ㄒㄧㄥˊ [yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ]

U+7814, tổng 9 nét, bộ shí 石 (+4 nét)hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mài nhỏ, nghiền. ◎Như: “nghiên mặc” 研墨 mài mực, “nghiên thành phấn mạt” 研成粉末 nghiền thành bột. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Vãn thượng bả giá dược dụng tửu nghiên khai, thế tha phu thượng” 晚上把這藥用酒研開, 替他敷上 (Đệ tam thập tứ hồi) Chiều nay lấy thuốc này dùng rượu mài ra, bôi cho cậu ấy. 2. (Động) Tham cứu sâu xa. ◎Như: “nghiên cứu” 研究. 3. Một âm là “nghiễn”. (Danh) Nghiên mực (dụng cụ dùng để mài mực). § Cũng như “nghiễn” 硯.

Tự hình 3

Dị thể 8

𥓋𥓨

Không hiện chữ?

Từ ghép 1

kě xíng xìng yán jiū 可行性研究

Một số bài thơ có sử dụng

• Cúc thu bách vịnh kỳ 02 - 菊秋百詠其二 (Phan Huy Ích)• Đề ảnh - 題影 (Nguyễn Khuyến)• Điểm giáng thần - Phỏng Mưu Tồn Tẩu nam y điếu ẩn - 點絳唇-訪牟存叟南漪釣隱 (Chu Tấn)• Đoan ngọ ngẫu thành - 端午偶成 (Trần Văn Trứ)• Độc “Thượng thư” hữu cảm - 讀尚書有感 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)• Luận thi kỳ 17 - 論詩其十七 (Nguyên Hiếu Vấn)• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)• Tam đô phú tự - 三都賦序 (Tả Tư)• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân) 硎

xíng ㄒㄧㄥˊ [kēng ㄎㄥ, yán ㄧㄢˊ]

U+784E, tổng 11 nét, bộ shí 石 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

đá mài dao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đá mài dao. ◎Như: “phát hình” 發硎 dao mới mài rất sắc bén.

Từ điển Thiều Chửu

① Hòn đá mài dao. ② Tân phát ư hình 新發於硎 nói dụ tuổi trẻ mới ra đời tiến mạnh không sợ gì.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 〖⿰石幷刂〗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đá mài dao.

Từ điển Trung-Anh

whetstone

Tự hình 2

Dị thể 5

𥒱

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 2

𡜇

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)• Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈 (Tô Thức) 荥

xíng ㄒㄧㄥˊ [yíng ㄧㄥˊ]

U+8365, tổng 9 nét, bộ cǎo 艸 (+6 nét)giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

chằm Huỳnh

Từ điển Trung-Anh

place name

Tự hình 2

Dị thể 1

Không hiện chữ?

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+86F5, tổng 13 nét, bộ chóng 虫 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

see 虰蛵[ding1 xing2]

Tự hình 1

Dị thể 1

𰲶

Không hiện chữ?

Từ ghép 1

dīng xíng 虰蛵 行

xíng ㄒㄧㄥˊ [háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ, héng ㄏㄥˊ, xìng ㄒㄧㄥˋ]

U+884C, tổng 6 nét, bộ xíng 行 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

1. đi 2. làm 3. hàng, dãy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đi. ◎Như: “cẩm y dạ hành” 錦衣夜行 áo gấm đi đêm. ◇Luận Ngữ 論語: “Tam nhân hành, tất hữu ngã sư yên” 三人行, 必有我師焉 (Thuật nhi 述而) Ba người (cùng) đi, tất có người (có thể) làm thầy ta. 2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận. 3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo. 4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện. 5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ. 6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ. 7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy? 8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe. 9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo. 10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà. 11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu. 12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy. 13. (Danh) Họ “Hành”. 14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm. 15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được. 16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại. 17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo). 18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa. 19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính. 20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn. 21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng. 22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện). 23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二. 24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được. 25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk (2) to go (3) to travel (4) a visit (5) temporary (6) makeshift (7) current (8) in circulation (9) to do (10) to perform (11) capable (12) competent (13) effective (14) all right (15) OK! (16) will do (17) behavior (18) conduct (19) Taiwan pr. [xing4] for the behavior-conduct sense

Tự hình 5

Dị thể 4

𠎢𧗞𧗟

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

Không hiện chữ?

Từ ghép 776

ǎi xíng xīng 矮行星 • bān xíng 頒行 • bān xíng 颁行 • bào xíng 暴行 • biàn chē lǚ xíng zhě 便車旅行者 • biàn chē lǚ xíng zhě 便车旅行者 • biàn yí xíng shì 便宜行事 • bīng mǎ wèi dòng , liáng cǎo xiān xíng 兵馬未動,糧草先行 • bīng mǎ wèi dòng , liáng cǎo xiān xíng 兵马未动,粮草先行 • bìng xíng 並行 • bìng xíng 并行 • bìng xíng bù bèi 並行不悖 • bìng xíng bù bèi 并行不悖 • bìng xíng chéng xù 並行程序 • bìng xíng chéng xù 并行程序 • bìng xíng jì suàn 並行計算 • bìng xíng jì suàn 并行计算 • bìng xíng kǒu 並行口 • bìng xíng kǒu 并行口 • bù míng fēi xíng wù 不明飛行物 • bù míng fēi xíng wù 不明飞行物 • bù xíng 不行 • bù xíng 步行 • bù xíng chóng 步行虫 • bù xíng chóng 步行蟲 • bù xíng jiē 步行街 • bù xíng le 不行了 • bù xíng qū 步行区 • bù xíng qū 步行區 • bù xíng zhě 步行者 • bù xū cǐ xíng 不虚此行 • bù xū cǐ xíng 不虛此行 • bù zhuó lù fēi xíng 不着陆飞行 • bù zhuó lù fēi xíng 不著陸飛行 • cǎi qǔ xíng dòng 採取行動 • cǎi qǔ xíng dòng 采取行动 • cāo xíng 操行 • chǎng dì zì xíng chē 场地自行车 • chǎng dì zì xíng chē 場地自行車 • chē xíng 車行 • chē xíng 车行 • chē xíng dào 車行道 • chē xíng dào 车行道 • chē xíng tōng dào 車行通道 • chē xíng tōng dào 车行通道 • chéng xíng 成行 • chóu hèn zuì xíng 仇恨罪行 • chǒu xíng 丑行 • chǒu xíng 醜行 • chū xíng 出行 • chuān xíng 穿行 • chuàn xíng 串行 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行点阵打印机 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行點陣打印機 • chuàn xíng kǒu 串行口 • cí fú xíng dòng 慈福行动 • cí fú xíng dòng 慈福行動 • cí xíng 辞行 • cí xíng 辭行 • cùn bù nán xíng 寸步难行 • cùn bù nán xíng 寸步難行 • Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政区 • Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政區 • Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委员会 • Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委員會 • dà liú xíng 大流行 • dà xíng qí dào 大行其道 • dài xíng 代行 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 带着希望去旅行,比到达终点更美好 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 帶著希望去旅行,比到達終點更美好 • dān xíng 单行 • dān xíng 單行 • dān xíng běn 单行本 • dān xíng běn 單行本 • dān xíng dào 单行道 • dān xíng dào 單行道 • dān xíng xiàn 单行线 • dān xíng xiàn 單行線 • dàng àn zhí xíng 档案执行 • dàng àn zhí xíng 檔案執行 • dào bù xíng 到不行 • dào xíng nì shī 倒行逆施 • dé xíng 德行 • dú duàn dú xíng 独断独行 • dú duàn dú xíng 獨斷獨行 • dú duàn zhuān xíng 独断专行 • dú duàn zhuān xíng 獨斷專行 • dú wàn juàn shū , xíng wàn lǐ lù 讀萬卷書,行萬里路 • dú wàn juàn shū , xíng wàn lǐ lù 读万卷书,行万里路 • dú xíng 独行 • dú xíng 獨行 • dú xíng qí shì 独行其是 • dú xíng qí shì 獨行其是 • dú xíng xiá 独行侠 • dú xíng xiá 獨行俠 • dǔ xíng 笃行 • dǔ xíng 篤行 • duàn xíng 断行 • duàn xíng 斷行 • duō xíng bù yì bì zì bì 多行不义必自毙 • duō xíng bù yì bì zì bì 多行不義必自斃 • è xíng 恶行 • è xíng 惡行 • fā xíng 发行 • fā xíng 發行 • fā xíng bèi wàng lù 发行备忘录 • fā xíng bèi wàng lù 發行備忘錄 • fā xíng é 发行额 • fā xíng é 發行額 • fā xíng hóng lì gǔ 发行红利股 • fā xíng hóng lì gǔ 發行紅利股 • fā xíng rén 发行人 • fā xíng rén 發行人 • fǎn qí dào ér xíng zhī 反其道而行之 • fǎn rén dào zuì xíng 反人道罪行 • fǎn shè huì xíng wéi 反社会行为 • fǎn shè huì xíng wéi 反社會行為 • fàn zuì xíng wéi 犯罪行为 • fàn zuì xíng wéi 犯罪行為 • fǎng xíng 仿行 • fàng xíng 放行 • fēi xíng 飛行 • fēi xíng 飞行 • fēi xíng jì lù 飛行記錄 • fēi xíng jì lù 飞行记录 • fēi xíng jì lù qì 飛行記錄器 • fēi xíng jì lù qì 飞行记录器 • fēi xíng jì lù yí 飛行記錄儀 • fēi xíng jì lù yí 飞行记录仪 • fēi xíng jiǎ bǎn 飛行甲板 • fēi xíng jiǎ bǎn 飞行甲板 • fēi xíng yuán 飛行員 • fēi xíng yuán 飞行员 • fēng xíng 風行 • fēng xíng 风行 • fēng xíng yī shí 風行一時 • fēng xíng yī shí 风行一时 • fèng xíng 奉行 • fù zhī xíng dòng 付之行动 • fù zhī xíng dòng 付之行動 • gāo céng zhí xíng yuán 高层执行员 • gāo céng zhí xíng yuán 高層執行員 • gè xíng qí shì 各行其是 • gōng gòng xíng zhèng 公共行政 • gōng lù zì xíng chē 公路自行車 • gōng lù zì xíng chē 公路自行车 • gōng wán xíng mǎn 功完行满 • gōng wán xíng mǎn 功完行滿 • gōng xíng 躬行 • gòng xíng chē dào 共行車道 • gòng xíng chē dào 共行车道 • guī xíng jǔ bù 規行矩步 • guī xíng jǔ bù 规行矩步 • hǎi dào xíng wéi 海盗行为 • hǎi dào xíng wéi 海盜行為 • háng xíng 航行 • hào xué jìn hū zhī , lì xíng jìn hū rén , zhī chǐ jìn hū yǒng 好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇 • hào xué jìn hū zhī , lì xíng jìn hū rén , zhī chǐ jìn hū yǒng 好學近乎知,力行近乎仁,知恥近乎勇 • héng pá xíng 横爬行 • héng pá xíng 橫爬行 • héng xíng 横行 • héng xíng 橫行 • héng xíng bà dào 横行霸道 • héng xíng bà dào 橫行霸道 • huá xíng 滑行 • huá xíng dào 滑行道 • Huán Fǎ Zì xíng chē sài 环法自行车赛 • Huán Fǎ Zì xíng chē sài 環法自行車賽 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 环境行动主义 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 環境行動主義 • huán qiú lǚ xíng 环球旅行 • huán qiú lǚ xíng 環球旅行 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行为 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行為 • hún xíng 混行 • huò bù dān xíng 祸不单行 • huò bù dān xíng 禍不單行 • jí shí xíng lè 及时行乐 • jí shí xíng lè 及時行樂 • jí tǐ xíng zǒu 集体行走 • jí tǐ xíng zǒu 集體行走 • jí xíng jūn 急行军 • jí xíng jūn 急行軍 • jiān wài zhí xíng 监外执行 • jiān wài zhí xíng 監外執行 • jiàn jī xíng shì 見機行事 • jiàn jī xíng shì 见机行事 • jiàn xíng 健行 • jiàn xíng 餞行 • jiàn xíng 饯行 • jiàn xíng jiàn yuǎn 渐行渐远 • jiàn xíng jiàn yuǎn 漸行漸遠 • jiàn zhū xíng dòng 見諸行動 • jiàn zhū xíng dòng 见诸行动 • jiǎng lì lǚ xíng 奖励旅行 • jiǎng lì lǚ xíng 獎勵旅行 • jié bàn ér xíng 結伴而行 • jié bàn ér xíng 结伴而行 • jiě shì zhí xíng 解释执行 • jiě shì zhí xíng 解釋執行 • jiè xíng 戒行 • jìn xíng 进行 • jìn xíng 進行 • jìn xíng biān chéng 进行编程 • jìn xíng biān chéng 進行編程 • jìn xíng jiāo yì 进行交易 • jìn xíng jiāo yì 進行交易 • jìn xíng qǔ 进行曲 • jìn xíng qǔ 進行曲 • jìn xíng tōng xìn 进行通信 • jìn xíng tōng xìn 進行通信 • jìn xíng xìng 进行性 • jìn xíng xìng 進行性 • jìn xíng xìng jiāo 进行性交 • jìn xíng xìng jiāo 進行性交 • jìn xíng xìng shī yǔ 进行性失语 • jìn xíng xìng shī yǔ 進行性失語 • jìn zhǐ lìng xíng 禁止令行 • jǔ jǔ dú xíng 踽踽独行 • jǔ jǔ dú xíng 踽踽獨行 • jǔ xíng 举行 • jǔ xíng 舉行 • jǔ xíng huì tán 举行会谈 • jǔ xíng huì tán 舉行會談 • jǔ xíng hūn lǐ 举行婚礼 • jǔ xíng hūn lǐ 舉行婚禮 • jué ér bù xíng 决而不行 • jué ér bù xíng 決而不行 • jūn shì xíng dòng 军事行动 • jūn shì xíng dòng 軍事行動 • kān xíng 刊行 • kàn rén xíng shì 看人行事 • kě xíng 可行 • kě xíng xìng 可行性 • kě xíng xìng yán jiū 可行性研究 • kě zhí xíng 可執行 • kě zhí xíng 可执行 • kǔ xíng 苦行 • kǔ xíng shú zuì 苦行贖罪 • kǔ xíng shú zuì 苦行赎罪 • kuài xíng dào 快行道 • Lǎo shān Zì xíng chē guǎn 老山自行車館 • Lǎo shān Zì xíng chē guǎn 老山自行车馆 • léi lì fēng xíng 雷厉风行 • léi lì fēng xíng 雷厲風行 • lèi dì xíng xīng 类地行星 • lèi dì xíng xīng 類地行星 • lèi mù xíng xīng 类木行星 • lèi mù xíng xīng 類木行星 • Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政区 • Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政區 • Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委员会 • Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委員會 • lì tā xíng wéi 利他行为 • lì tā xíng wéi 利他行為 • lì xíng 例行 • lì xíng 力行 • lì xíng gōng shì 例行公事 • lì xíng jié yuē 厉行节约 • lì xíng jié yuē 厲行節約 • liàng lì ér xíng 量力而行 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會 • lín xíng 临行 • lín xíng 臨行 • lìng xíng 另行 • lìng xíng jìn zhǐ 令行禁止 • lìng xíng tōng zhī 另行通知 • liú xíng 流行 • liú xíng bìng 流行病 • liú xíng bìng xué 流行病学 • liú xíng bìng xué 流行病學 • liú xíng xìng 流行性 • liú xíng xìng gǎn mào 流行性感冒 • liú xíng yīn yuè 流行音乐 • liú xíng yīn yuè 流行音樂 • liú xíng yǔ 流行語 • liú xíng yǔ 流行语 • liú xíng zhū 流行株 • lǚ xíng 履行 • lǚ xíng 旅行 • lǚ xíng dài 旅行袋 • lǚ xíng shè 旅行社 • lǚ xíng tuán 旅行团 • lǚ xíng tuán 旅行團 • lǚ xíng zhě 旅行者 • lǚ xíng zhī piào 旅行支票 • lǚ xíng zhuāng bèi 旅行装备 • lǚ xíng zhuāng bèi 旅行裝備 • màn xíng 慢行 • màn xíng dào 慢行道 • Máng shān xíng 邙山行 • Máng yá xíng zhèng qū 茫崖行政区 • Máng yá xíng zhèng qū 茫崖行政區 • Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委员会 • Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委員會 • mèng xíng zhèng 夢行症 • mèng xíng zhèng 梦行症 • mì shí xíng wéi 覓食行為 • mì shí xíng wéi 觅食行为 • míng zhī shān yǒu hǔ , piān xiàng hǔ shān xíng 明知山有虎,偏向虎山行 • nán xíng 难行 • nán xíng 難行 • nì shuǐ xíng zhōu 逆水行舟 • nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 逆水行舟,不进则退 • nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 逆水行舟,不進則退 • nì xíng 逆行 • nì xíng dǎo shī 逆行倒施 • pá xíng 爬行 • pá xíng dòng wù 爬行动物 • pá xíng dòng wù 爬行動物 • pá xíng lèi 爬行类 • pá xíng lèi 爬行類 • pǐn xíng 品行 • píng xíng 平行 • píng xíng gōng shè 平行公設 • píng xíng gōng shè 平行公设 • píng xíng shí kōng 平行时空 • píng xíng shí kōng 平行時空 • píng xíng sì biān xíng 平行四边形 • píng xíng sì biān xíng 平行四邊形 • píng xíng xiàn 平行線 • píng xíng xiàn 平行线 • qiān lǐ zhī xíng , shǐ yú zú xià 千里之行,始于足下 • qiān lǐ zhī xíng , shǐ yú zú xià 千里之行,始於足下 • qián xíng 前行 • qián xíng 潛行 • qián xíng 潜行 • qiāng fēng háng xíng 抢风航行 • qiāng fēng háng xíng 搶風航行 • qiáng xíng 強行 • qiáng xíng 强行 • qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 強迫性性行為 • qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 强迫性性行为 • qiè shí kě xíng 切实可行 • qiè shí kě xíng 切實可行 • qīn quán xíng wéi 侵权行为 • qīn quán xíng wéi 侵權行為 • rào xíng 繞行 • rào xíng 绕行 • rén chē hún xíng 人車混行 • rén chē hún xíng 人车混行 • rén xíng dào 人行道 • rén xíng dì xià tōng dào 人行地下通道 • rén xíng héng dào 人行横道 • rén xíng héng dào 人行橫道 • rén xíng héng dào xiàn 人行横道线 • rén xíng héng dào xiàn 人行橫道線 • rén xíng qū 人行区 • rén xíng qū 人行區 • rì xíng yī shàn 日行一善 • sān rén xíng 三人行 • sān rén xíng , bì yǒu wǒ shī 三人行,必有我师 • sān rén xíng , bì yǒu wǒ shī 三人行,必有我師 • sān rén xíng , zé bì yǒu wǒ shī 三人行,则必有我师 • sān rén xíng , zé bì yǒu wǒ shī 三人行,則必有我師 • sān sī ér hòu xíng 三思而后行 • sān sī ér hòu xíng 三思而後行 • sān sī ér xíng 三思而行 • shān dì zì xíng chē 山地自行車 • shān dì zì xíng chē 山地自行车 • shān xíng 山行 • shàn xíng 善行 • shāng yè xíng wéi 商业行为 • shāng yè xíng wéi 商業行為 • shàng xíng 上行 • shàng xíng xià xiào 上行下傚 • shàng xíng xià xiào 上行下效 • shé xíng 蛇行 • shè huì xíng dòng 社会行动 • shè huì xíng dòng 社會行動 • shēn tǐ lì xíng 身体力行 • shēn tǐ lì xíng 身體力行 • shěn shèn xíng shì 审慎行事 • shěn shèn xíng shì 審慎行事 • shèng xíng 盛行 • shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 师父领进门,修行在个人 • shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 師父領進門,修行在個人 • shī xíng 施行 • shí kōng lǚ xíng 时空旅行 • shí kōng lǚ xíng 時空旅行 • shí xíng 实行 • shí xíng 實行 • shí yī zhù xíng 食衣住行 • shì wēi yóu xíng 示威游行 • shì wēi yóu xíng 示威遊行 • shì xíng 試行 • shì xíng 试行 • shì zài bì xíng 势在必行 • shì zài bì xíng 勢在必行 • shǒu xí zhí xíng guān 首席執行官 • shǒu xí zhí xíng guān 首席执行官 • shòu xíng 兽行 • shòu xíng 獸行 • shùn xíng 順行 • shùn xíng 顺行 • sī xíng 私行 • sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑緩期執行 • sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑缓期执行 • sì xíng 肆行 • sòng xíng 送行 • suí xíng 随行 • suí xíng 隨行 • suí xíng rén yuán 随行人员 • suí xíng rén yuán 隨行人員 • Sūn xíng zhě 孙行者 • Sūn xíng zhě 孫行者 • tài kōng xíng zǒu 太空行走 • tè bié xíng zhèng qū 特別行政區 • tè bié xíng zhèng qū 特别行政区 • tè lì dú xíng 特立独行 • tè lì dú xíng 特立獨行 • tiān mǎ xíng kōng 天馬行空 • tiān mǎ xíng kōng 天马行空 • tiān xíng chì yǎn 天行赤眼 • tīng qí yán ér guān qí xíng 听其言而观其行 • tīng qí yán ér guān qí xíng 聽其言而觀其行 • tīng qí yán guān qí xíng 听其言观其行 • tīng qí yán guān qí xíng 聽其言觀其行 • tōng xíng 通行 • tōng xíng shuì 通行稅 • tōng xíng shuì 通行税 • tōng xíng wú zǔ 通行无阻 • tōng xíng wú zǔ 通行無阻 • tōng xíng zhèng 通行證 • tōng xíng zhèng 通行证 • tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行总线 • tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行總線 • tóng xíng 同行 • tú bù lǚ xíng 徒步旅行 • tǔ dào bù xíng 土到不行 • tuán tǐ xíng 团体行 • tuán tǐ xíng 團體行 • tuī xíng 推行 • tuì chū yùn xíng 退出运行 • tuì chū yùn xíng 退出運行 • tuì xíng 退行 • tuì xíng xìng 退行性 • tuō xíng 拖行 • tuō yùn xíng li 托运行李 • tuō yùn xíng li 托運行李 • wáng bù liú xíng 王不留行 • wēi yán wēi xíng 危言危行 • wō xíng 蜗行 • wō xíng 蝸行 • wō xíng niú bù 蜗行牛步 • wō xíng niú bù 蝸行牛步 • wǒ xíng wǒ sù 我行我素 • wú rén fēi xíng qì 无人飞行器 • wú rén fēi xíng qì 無人飛行器 • wǔ xíng 五行 • xià xíng 下行 • xiān xíng 先行 • xiān xíng zhě 先行者 • xiàn xíng 现行 • xiàn xíng 現行 • xiàn xíng fàn 现行犯 • xiàn xíng fàn 現行犯 • xiàng jī ér xíng 相机而行 • xiàng jī ér xíng 相機而行 • xiàng jī xíng shì 相机行事 • xiàng jī xíng shì 相機行事 • xiāo xíng 銷行 • xiāo xíng 销行 • xiǎo xíng xīng 小行星 • xiǎo xíng xīng dài 小行星带 • xiǎo xíng xīng dài 小行星帶 • Xié chéng Lǚ xíng Wǎng 携程旅行网 • Xié chéng Lǚ xíng Wǎng 攜程旅行網 • xié shǒu tóng xíng 携手同行 • xié shǒu tóng xíng 攜手同行 • Xīng jì Lǚ xíng 星际旅行 • Xīng jì Lǚ xíng 星際旅行 • xíng bǎi lǐ zhě bàn jiǔ shí 行百里者半九十 • xíng bǎn 行板 • xíng bō guǎn 行波管 • xíng bù cóng jìng 行不从径 • xíng bù cóng jìng 行不從徑 • xíng bù gǎi xìng , zuò bù gǎi míng 行不改姓,坐不改名 • xíng bù gēng míng , zuò bù gǎi xìng 行不更名,坐不改姓 • xíng bù gù yán 行不顧言 • xíng bù gù yán 行不顾言 • xíng bù yóu jìng 行不由径 • xíng bù yóu jìng 行不由徑 • xíng bu tōng 行不通 • xíng cǎo 行草 • xíng chē 行車 • xíng chē 行车 • xíng chéng 行程 • xíng chéng dān 行程单 • xíng chéng dān 行程單 • xíng chuán 行船 • xíng cì 行刺 • xíng de tōng 行得通 • xíng dòng 行动 • xíng dòng 行動 • xíng dòng bù biàn 行动不便 • xíng dòng bù biàn 行動不便 • xíng dòng diàn huà 行动电话 • xíng dòng diàn huà 行動電話 • xíng dòng fāng àn 行动方案 • xíng dòng fāng àn 行動方案 • xíng dòng gāng lǐng 行动纲领 • xíng dòng gāng lǐng 行動綱領 • xíng dòng huǎn màn 行动缓慢 • xíng dòng huǎn màn 行動緩慢 • xíng dòng jì huà 行动计划 • xíng dòng jì huà 行動計劃 • xíng dòng yì shù jiā 行动艺术家 • xíng dòng yì shù jiā 行動藝術家 • xíng dòng zhǔ yì 行动主义 • xíng dòng zhǔ yì 行動主義 • xíng dòng zì yóu 行动自由 • xíng dòng zì yóu 行動自由 • xíng fáng 行房 • xíng gōng 行宫 • xíng gōng 行宮 • xíng hǎo 行好 • xíng huì 行賄 • xíng huì 行贿 • xíng jì 行跡 • xíng jì 行迹 • xíng jiāng 行将 • xíng jiāng 行將 • xíng jiāng gào qìng 行将告罄 • xíng jiāng gào qìng 行將告罄 • xíng jiāng jié shù 行将结束 • xíng jiāng jié shù 行將結束 • xíng jiāng jiù mù 行将就木 • xíng jiāng jiù mù 行將就木 • xíng jiǎo 行脚 • xíng jiǎo 行腳 • xíng jìn 行进 • xíng jìn 行進 • xíng jìn dǎng 行进挡 • xíng jìn dǎng 行進擋 • xíng jīng 行經 • xíng jīng 行经 • xíng jìng 行径 • xíng jìng 行徑 • xíng jiǔ lìng 行酒令 • xíng jūn 行军 • xíng jūn 行軍 • xíng jūn chuáng 行军床 • xíng jūn chuáng 行軍床 • xíng jūn lǐ 行军礼 • xíng jūn lǐ 行軍禮 • xíng jūn lù xiàn 行军路线 • xíng jūn lù xiàn 行軍路線 • xíng kè 行客 • xíng lǐ 行礼 • xíng lǐ 行禮 • xíng lǐ bān yùn gōng 行李搬运工 • xíng lǐ bān yùn gōng 行李搬運工 • xíng lǐ rú yì 行礼如仪 • xíng lǐ rú yì 行禮如儀 • xíng li 行李 • xíng li chuán sòng dài 行李传送带 • xíng li chuán sòng dài 行李傳送帶 • xíng li dài 行李袋 • xíng li fáng 行李房 • xíng li jià 行李架 • xíng li piào 行李票 • xíng li xiāng 行李箱 • xíng li yuán 行李员 • xíng li yuán 行李員 • xíng lìng 行令 • xíng lǚ 行旅 • xíng lù 行路 • xíng náng 行囊 • xíng piàn 行騙 • xíng piàn 行骗 • xíng qī 行期 • xíng qǐ 行乞 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,讀萬卷書 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,读万卷书 • xíng qiè 行窃 • xíng qiè 行竊 • xíng qiè 行箧 • xíng qiè 行篋 • xíng rén 行人 • xíng rén ān quán dǎo 行人安全岛 • xíng rén ān quán dǎo 行人安全島 • xíng rén jìng 行人径 • xíng rén jìng 行人徑 • xíng sè cōng cōng 行色匆匆 • xíng shàn 行善 • xíng shěng 行省 • xíng shī zǒu ròu 行尸走肉 • xíng shī zǒu ròu 行屍走肉 • xíng shǐ 行使 • xíng shǐ 行駛 • xíng shǐ 行驶 • xíng shǐ zhí quán 行使职权 • xíng shǐ zhí quán 行使職權 • xíng shì 行事 • xíng shì lì 行事历 • xíng shì lì 行事曆 • xíng shū 行书 • xíng shū 行書 • xíng shǔ 行署 • xíng tǐ 行体 • xíng tǐ 行體 • xíng tou 行头 • xíng tou 行頭 • xíng wàn lǐ lù , dú wàn juàn shū 行万里路,读万卷书 • xíng wàn lǐ lù , dú wàn juàn shū 行萬里路,讀萬卷書 • xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行万里路胜读万卷书 • xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行萬里路勝讀萬捲書 • xíng wéi 行为 • xíng wéi 行為 • xíng wéi shù jù 行为数据 • xíng wéi shù jù 行為數據 • xíng wéi zhǔ yì 行为主义 • xíng wéi zhǔ yì 行為主義 • xíng wéi zhǔn zé 行为准则 • xíng wéi zhǔn zé 行為準則 • xíng wén 行文 • xíng xiāo 行銷 • xíng xiāo 行销 • xíng xiāo sù qiú 行銷訴求 • xíng xiāo sù qiú 行销诉求 • xíng xīng 行星 • xíng xīng jì 行星际 • xíng xīng jì 行星際 • xíng xíng 行刑 • xíng xíng duì 行刑队 • xíng xíng duì 行刑隊 • xíng xiōng 行兇 • xíng xiōng 行凶 • xíng xiōng zhě 行兇者 • xíng xiōng zhě 行凶者 • xíng yī 行医 • xíng yī 行醫 • xíng yín 行淫 • xíng yǒu yú lì 行有余力 • xíng yǒu yú lì 行有餘力 • xíng yún liú shuǐ 行云流水 • xíng yún liú shuǐ 行雲流水 • xíng zhě 行者 • xíng zhèng 行政 • xíng zhèng bù mén 行政部門 • xíng zhèng bù mén 行政部门 • xíng zhèng dān wèi 行政单位 • xíng zhèng dān wèi 行政單位 • xíng zhèng fǎ 行政法 • xíng zhèng gōng shǔ 行政公署 • xíng zhèng guǎn lǐ 行政管理 • xíng zhèng huì yì 行政会议 • xíng zhèng huì yì 行政會議 • xíng zhèng jī guān 行政机关 • xíng zhèng jī guān 行政機關 • xíng zhèng jiù jì 行政救济 • xíng zhèng jiù jì 行政救濟 • xíng zhèng mìng lìng 行政命令 • xíng zhèng qū 行政区 • xíng zhèng qū 行政區 • xíng zhèng qū huà 行政区划 • xíng zhèng qū huà 行政区画 • xíng zhèng qū huà 行政區劃 • xíng zhèng qū huà 行政區畫 • xíng zhèng qū huà tú 行政区划图 • xíng zhèng qū huà tú 行政區劃圖 • xíng zhèng qū yù 行政区域 • xíng zhèng qū yù 行政區域 • xíng zhèng quán 行政权 • xíng zhèng quán 行政權 • xíng zhèng yuán 行政员 • xíng zhèng yuán 行政員 • xíng zhèng zhǎng guān 行政長官 • xíng zhèng zhǎng guān 行政长官 • xíng zhèng zǒng chú 行政总厨 • xíng zhèng zǒng chú 行政總廚 • xíng zhī yǒu xiào 行之有效 • xíng zhǐ 行止 • xíng zhuāng 行装 • xíng zhuāng 行裝 • xíng zhuàng 行状 • xíng zhuàng 行狀 • xíng zōng 行踪 • xíng zōng 行蹤 • xíng zǒu 行走 • xìng xíng 性行 • xìng xíng wéi 性行为 • xìng xíng wéi 性行為 • xiū xíng 修行 • xiū xíng rén 修行人 • xú xíng 徐行 • xù gōng xíng shǎng 叙功行赏 • xù gōng xíng shǎng 敘功行賞 • xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋轉行李傳送帶 • xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋转行李传送带 • xué rú nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 学如逆水行舟,不进则退 • xué rú nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 學如逆水行舟,不進則退 • yān huā xíng yuàn 烟花行院 • yān huā xíng yuàn 煙花行院 • yán bì xìn , xíng bì guǒ 言必信,行必果 • yán xíng 言行 • yán xíng ruò yī 言行若一 • yán xíng yī zhì 言行一致 • yè xíng 夜行 • yè xíng jūn 夜行军 • yè xíng jūn 夜行軍 • yè xíng xìng 夜行性 • yè xíng zhòu fú 夜行昼伏 • yè xíng zhòu fú 夜行晝伏 • yī jì xíng shì 依計行事 • yī jì xíng shì 依计行事 • yī shí zhù xíng 衣食住行 • yī xíng 一行 • yī yán yī xíng 一言一行 • yī yì gū xíng 一意孤行 • yì xíng 义行 • yì xíng 義行 • Yì yǒng jūn Jìn xíng qǔ 义勇军进行曲 • Yì yǒng jūn Jìn xíng qǔ 義勇軍進行曲 • yín xíng 淫行 • yìn xíng 印行 • yóu xíng 游行 • yóu xíng 遊行 • yǒu dé xíng 有德行 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原发性进行性失语 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原發性進行性失語 • yuǎn xíng 远行 • yuǎn xíng 遠行 • yùn xíng 运行 • yùn xíng 運行 • yùn xíng fāng shì 运行方式 • yùn xíng fāng shì 運行方式 • yùn xíng shí 运行时 • yùn xíng shí 運行時 • yùn xíng shí cuò wù 运行时错误 • yùn xíng shí cuò wù 運行時錯誤 • yùn xíng zhuàng kuàng 运行状况 • yùn xíng zhuàng kuàng 運行狀況 • zàn xíng 暂行 • zàn xíng 暫行 • zhī yì xíng nán 知易行难 • zhī yì xíng nán 知易行難 • zhí dào ér xíng 直道而行 • zhí qíng jìng xíng 直情径行 • zhí qíng jìng xíng 直情徑行 • zhí xíng 執行 • zhí xíng 执行 • zhí xíng 直行 • zhí xíng rén 執行人 • zhí xíng rén 执行人 • zhí xíng zhǎng 執行長 • zhí xíng zhǎng 执行长 • zhí xíng zhǐ huī guān 執行指揮官 • zhí xíng zhǐ huī guān 执行指挥官 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行銷 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销 • Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央執行委員會 • Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央执行委员会 • zhú xíng 逐行 • zì xíng 自行 • zì xíng chē 自行車 • zì xíng chē 自行车 • zì xíng chē guǎn 自行車館 • zì xíng chē guǎn 自行车馆 • zì xíng chē jià 自行車架 • zì xíng chē jià 自行车架 • zì xíng chē sài 自行車賽 • zì xíng chē sài 自行车赛 • zì xíng liǎo duàn 自行了断 • zì xíng liǎo duàn 自行了斷 • zì xíng qí shì 自行其是 • zì xíng wú jì 恣行无忌 • zì xíng wú jì 恣行無忌 • zì yì xíng lè 恣意行乐 • zì yì xíng lè 恣意行樂 • zì yóu xíng 自由行 • zuì xíng 罪行 • zuì xíng lěi lěi 罪行累累 • zūn xíng 遵行

Một số bài thơ có sử dụng

• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)• Cổ phong kỳ 39 (Đăng cao vọng tứ hải) - 古風其三十九(登高望四海) (Lý Bạch)• Hạ vũ tư hương - 夏雨思鄉 (Phan Quế)• Khước đông tây môn hành - 卻東西門行 (Tào Tháo)• Ký Đông Lỗ nhị trĩ tử - 寄東魯二稚子 (Lý Bạch)• Lữ hoài kỳ 2 - 旅懷其二 (Đồ Long)• Thất vọng - 失望 (Đặng Trần Côn)• Tống Thôi thập tam đông du - 送崔十三東遊 (Tiền Khởi)• Tuyệt bút thi - 絕筆詩 (Ông Đồng Hoà)• Tương phùng hành - 相逢行 (Lý Bạch) 邢

xíng ㄒㄧㄥˊ [gěng ㄍㄥˇ]

U+90A2, tổng 6 nét, bộ yì 邑 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên nước thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Bắc. 2. (Danh) Họ “Hình”. 3. § Cũng viết là “hình” 郉.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ hình 郉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Hình (một nước thời Xuân thu, Trung Quốc); ② (Họ) Hình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hình 郉.

Tự hình 2

Dị thể 1

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Thạc nhân 1 - 碩人 1 (Khổng Tử)• Tống Linh Triệt thượng nhân hoàn Việt trung - 送靈澈上人還越中 (Lưu Trường Khanh) 郉

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+90C9, tổng 8 nét, bộ yì 邑 (+6 nét)phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “hình” 邢.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên đất ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 邢.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một nước nhỏ thời cổ, tới thời Xuân Thu thì bị nược Vệ diệt. Đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Bắc.

Tự hình 2

Dị thể 1

Không hiện chữ?

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+9203, tổng 12 nét, bộ jīn 金 (+4 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

long-necked wine flask

Tự hình 2

Dị thể 2

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

𨥚

Không hiện chữ?

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+9276, tổng 14 nét, bộ jīn 金 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cái liễn (đồ đựng thức ăn)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái liễn, đồ đựng canh ăn. § Ngày xưa thường dùng khi tế lễ. 2. (Danh) Canh (đựng trong liễn). 3. (Danh) Đá mài dao. § Cũng như “hình” 硎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái liễn (để đựng canh).

Từ điển Trung-Anh

(1) soup cauldron (2) (arch.) sacrificial tripod with two handles and a lid (3) variant of 硎, whetstone

Tự hình 2

Dị thể 5

𨦕𨦿

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 2

𨦹

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Đệ thập ngũ cảnh - Trạch nguyên tiêu lộc - 第十五景-澤源哨鹿 (Thiệu Trị hoàng đế) 钘

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+9498, tổng 9 nét, bộ jīn 金 (+4 nét)giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

long-necked wine flask

Tự hình 1

Dị thể 6

𦈨𦈵𨨵

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

𪗛

Không hiện chữ?

xíng ㄒㄧㄥˊ

U+94CF, tổng 11 nét, bộ jīn 金 (+6 nét)giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cái liễn (đồ đựng thức ăn)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉶

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái liễn (để đựng canh).

Tự hình 1

Dị thể 3

𨦕

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

Không hiện chữ?

xíng ㄒㄧㄥˊ [jìng ㄐㄧㄥˋ]

U+9649, tổng 7 nét, bộ fù 阜 (+5 nét)giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

1. chỗ đứt quãng của núi 2. phần nổi cao lên trên của bếp lò (chỗ để đồ vật)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 陘

Từ điển Trung-Anh

(1) border the stove (2) defile (3) pass

Tự hình 2

Dị thể 4

𨹢𨺄𨺾

Không hiện chữ?

Từ ghép 4

Jǐng xíng 井陉 • Jǐng xíng kuàng 井陉矿 • Jǐng xíng kuàng Qū 井陉矿区 • Jǐng xíng xiàn 井陉县 陘

xíng ㄒㄧㄥˊ [jìng ㄐㄧㄥˋ]

U+9658, tổng 9 nét, bộ fù 阜 (+7 nét)phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. chỗ đứt quãng của núi 2. phần nổi cao lên trên của bếp lò (chỗ để đồ vật)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ mạch núi bị đứt đoạn. 2. (Danh) Phần chung quanh nổi cao lên của bếp lò, chỗ để đồ vật lên. 3. Một âm là “kính”. (Danh) Đường nhỏ. § Thông “kính” 徑.

Từ điển Trung-Anh

(1) border the stove (2) defile (3) pass

Tự hình 2

Dị thể 7

𡷨𨹢𨺄𨺾

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 3

𪏅𢙼

Không hiện chữ?

Từ ghép 4

Jǐng xíng 井陘 • Jǐng xíng kuàng 井陘礦 • Jǐng xíng kuàng Qū 井陘礦區 • Jǐng xíng xiàn 井陘縣

Một số bài thơ có sử dụng

• Nhâm Thìn thập nhị nguyệt xa giá đông thú hậu tức sự kỳ 2 - 壬辰十二月車駕東狩後即事其二 (Nguyên Hiếu Vấn)• Vũ hành - 雨行 (Ngô Thì Nhậm) 餳

xíng ㄒㄧㄥˊ [táng ㄊㄤˊ]

U+9933, tổng 17 nét, bộ shí 食 (+9 nét)phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Kẹo mạch nha. 2. (Tính) Nhão, mềm, chảy. ◎Như: “giá khối đường đường liễu, bất hảo cật” 這塊糖餳了, 不好吃 cục kẹo này chảy mềm rồi, ăn không ngon. 3. (Tính) Lờ đờ, lim dim. ◎Như: “tha nhãn tình hữu điểm nhi đường, tưởng thị khốn liễu” 他眼睛有點兒餳, 想是睏了 mắt nó bắt đầu lờ đờ, buồn ngủ rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Kẹo mạch nha; ② Dính, sánh; ③ (Mắt) yếu, mờ.

Từ điển Trung-Anh

(1) maltose syrup (2) molasses (3) heavy (eyelids) (4) drowsy-eyed (5) listless (6) (of dough, candy etc) to soften (7) to become soft and sticky

Tự hình 3

Dị thể 3

𩛿

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

𩛿

Không hiện chữ?

Từ ghép 1

xíng miàn 餳麵

Một số bài thơ có sử dụng

• Xuân từ tuyệt cú - 春詞絕句 (Tần Quán) 饧

xíng ㄒㄧㄥˊ [táng ㄊㄤˊ]

U+9967, tổng 6 nét, bộ shí 食 (+3 nét)giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餳

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Kẹo mạch nha; ② Dính, sánh; ③ (Mắt) yếu, mờ.

Từ điển Trung-Anh

(1) maltose syrup (2) molasses (3) heavy (eyelids) (4) drowsy-eyed (5) listless (6) (of dough, candy etc) to soften (7) to become soft and sticky

Tự hình 2

Dị thể 1

Không hiện chữ?

Từ ghép 1

xíng miàn 饧面

Từ khóa » Jiàn Lì ér Xíng