賤人 jiàn rén ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ • 贱人 jiàn rén ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ. 1/2. 賤人 · jiàn rén ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ. phồn thể. Từ điển Trung-Anh. (1) slut (2) cheap person.
Xem chi tiết »
寄件人 jì jiàn rén ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ. 1/1. 寄件人 · jì jiàn rén ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ. phồn & giản thể. Từ điển Trung-Anh. sender. © 2001-2022.
Xem chi tiết »
Chinese English Pinyin Dictionary. Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT · 贱人 Trad. 賤人. jiàn rén. slut cheap person.
Xem chi tiết »
Tiện nhân (giản thể: 贱人; phồn thể: 賤人; bính âm: jiàn rén) là những nhóm xã hội nằm bên ngoài phạm vi Tứ dân trong hệ thống phân cấp xã hội thời cổ xưa ở ...
Xem chi tiết »
(shōu jiàn rén ) người nhận. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới 收件人. 油面筋 tiếng trung là gì?
Xem chi tiết »
Jiàn Rén is on Facebook. Join Facebook to connect with Jiàn Rén and others you may know. Facebook gives people the power to share and makes the world...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2020 · 贱女人 (jiàn nǚ rén). Từ này có nghĩa là “con đ*” và nên được sử dụng một cách vô cùng cẩn trọng. Nếu dùng sai trường hợp, bạn sẽ gặp rắc ...
Xem chi tiết »
Hai Wài Fú Jiàn Rén: Li Zong Wei, Xú Sì [L I Yu N Wikipedia] on Amazon.com.au. *FREE* shipping on eligible orders. Hai Wài Fú Jiàn Rén: Li Zong Wei, Xú Sì.
Xem chi tiết »
MandarinEdit. RomanizationEdit · jiàn rén shuō rénhuà, jiàn guǐ shuō guǐhuà (Zhuyin ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄕㄨㄛㄖㄣˊ ㄏㄨㄚˋ, ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄟˇ ㄕㄨㄛㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ).
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2020 · 大人 /dà rén/: đại nhân - 夫人 /fū rén/: phu nhân - 贱人 /jiàn rén/: tiện nhân - 属下 /shǔ xià/: thuộc hạ - 妖怪 /yāo guài/: yêu quái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Jiàn Rén
Thông tin và kiến thức về chủ đề jiàn rén hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu