收件人 Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung | 收件人 |
Thuật ngữ 收件人Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (shōu jiàn rén ) người nhận.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 收件人
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
收件人 là gì?
收件人 có nghĩa là (shōu jiàn rén ) người nhận
- 收件人 có nghĩa là (shōu jiàn rén ) người nhận.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(shōu jiàn rén ) người nhận Tiếng Trung là gì?
người nhận Tiếng Trung có nghĩa là 收件人.
Ý nghĩa - Giải thích
收件人 nghĩa là (shōu jiàn rén ) người nhận.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 收件人. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 收件人 là gì? (hay giải thích (shōu jiàn rén ) người nhận.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 收件人 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 收件人 / (shōu jiàn rén ) người nhận.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Jiàn Rén
-
Tra Từ: Jiàn Rén - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Jì Jiàn Rén - Từ điển Hán Nôm
-
Jiàn Rén | Definition | Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary
-
Tiện Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Jiàn Rén | Facebook
-
Chửi Thề Bằng Tiếng Trung - Những Từ Chửi Tục Thông Dụng Bằng ...
-
Hai Wài Fú Jiàn Rén: Li Zong Wei, Xú Sì - L I Yu N Wikipedia ...
-
Jiàn Rén Shuō Rénhuà, Jiàn Guǐ Shuō Guǐhuà - Wiktionary
-
CHỦ ĐỀ PHIM CỔ TRANG - Hoa Văn ICHINESE
收件人