TRẢI DÀI KHẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRẢI DÀI KHẮP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trải dài khắpstretching acrosstrải dài trênkéo dài quaspans acrosstrải rộng trêntrải dài trêntrải quatrải khắpkéo dài quastretched acrosstrải dài trênkéo dài quastretch acrosstrải dài trênkéo dài quastretches acrosstrải dài trênkéo dài quaspanning acrosstrải rộng trêntrải dài trêntrải quatrải khắpkéo dài qua

Ví dụ về việc sử dụng Trải dài khắp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người Carpathian trải dài khắp Đông và Trung Âu.The Carpathians stretch across Eastern and Central Europe.Chỉ cần ở lại với dây hdmi trải dài khắp nhà….You just stay with wires HDMI stretched all over the house….Seine- Sông Seine trải dài khắp nước Pháp và cắt qua trung tâm Paris.Seine- The Seine River stretches throughout France and cuts through the heart of Paris.Những đền thờ, nhà ở và những con đường của họ trải dài khắp bề rộng của lục địa.Their temples, roads, and dwelling places stretched across the breadth of the dark continent.Vương quốc cổ đại Gandhara đã từng trải dài khắp những vùng mà ngày nay là Afghanistan và Pakistan.The ancient kingdom of Gandhara stretched across parts of present-day Afghanistan and Pakistan.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrải nghiệm cơ hội trải nghiệm trải nghiệm đáng nhớ bệnh nhân trải qua phụ nữ trải qua trải nghiệm hấp dẫn thành phố trải qua khách hàng trải nghiệm cơ thể trải qua trải nghiệm facebook HơnSử dụng với trạng từtrải dài trải rộng trải khắp trải dài khắp trải đều Sử dụng với động từtrải qua phẫu thuật bắt đầu trải nghiệm trải nghiệm xem bắt đầu trải qua thích trải nghiệm trải qua điều trị tiếp tục trải qua trải nghiệm qua trải thảm đỏ mong muốn trải nghiệm HơnĐừng ngạc nhiên bởi những chiếc xe tải khổng lồ và những chiếc SUV to lớn trải dài khắp bãi đậu xe.Don't be surprised by the enormous trucks and massive SUVs sprawling across parking lots.Là một lễ kỷ niệm hàng năm, Lễ hội Northside trải dài khắp Brooklyn, New York mỗi mùa hè.As an annual celebration, The Northside Festival sprawls across Brooklyn, New York every summer.Nếu hoàn thành, nó trải dài khắp bầu trời, nhưng phổ biến hơn là nó chỉ xuất hiện trong các phần.[ 1].If complete, it stretches all around the sky, but more commonly it only appears in sections.[2].Thung lũng Chết là một phong cảnh hùng vĩ, đa dạng trải dài khắp các vùng của Nevada và California.Death Valley is an imposing, diverse landscape that stretches across parts of Nevada and California.Nếu bạn không, đừng ngạc nhiên khi thấy dòng védài 1- 3 giờ trải dài khắp lối vào.If you do not, don't be surprised to see the1-3 hours long ticket line stretching all around the entrance.Họ sống ở những thảo nguyên trải dài khắp nửa phía tây của lục địa, khiến nhà của họ ở dưới lòng đất.They live in prairies spanning across the western half of the continent, making their homes underground.Trải dài khắp Cameroon từ vùng núi phía tây, Adamaoua tạo thành một vách ngăn giữa phía bắc và phía nam.Stretching across Cameroon from the western mountain area, the Adamaoua forms a barrier between the north and south.Trong những ngày sau đó, những ngườidân quan tâm nói rằng có một đám mây ánh sáng bạc khổng lồ trải dài khắp bầu trời đêm.In the days that followed,concerned residents reported a giant cloud of silvery light stretching across the night sky.Công viên khổng lồ này trải dài khắp Đài Trung, Nantou, Hualien và là một trong chín công viên quốc gia của đảo.This huge park spans across Taichung, Nantou, and Hualien and is one of the nine national parks of the island.Truyền thuyết kể lại rằng nhà vua ấy đã trị vì một triều đại trải dài khắp các vùng đất mà đến giờ là vương quốc Karasuki.Legend had it that a king ruled over a dynasty that stretched over the lands of what was now the Karasuki Kingdom.Thông tin Khoa học trải dài khắp nhất của cuộc sống hàng ngày của chúng tôi và điều này sẽ chỉ tăng khi thế giới trở nên kết nối khác.Information Sciences spans across most of our daily lives and this will only increase as the world becomes more connected.Đây là một trong những phần còn lại và lớn nhất còn lại của rừng nguyênsinh rộng lớn đã từng trải dài khắp khu vực đồng bằng châu Âu.It is one of the last andlargest remaining parts of the immense primeval forest that once stretched across the European Plain.Ảnh hưởng của nó trải dài khắp Mexico đến Trung Mỹ, thành lập các triều đại mới ở các thành phố Maya của Tikal, Copan và Kaminaljuyú.Its influence stretched across Mexico into Central America, founding new dynasties in the Maya cities of Tikal, Copan, and Kaminaljuy�.Sáng kiến" Vành đai và Con đường" cho thấy khát vọng và khả năngcủa Trung Quốc trong việc thiết lập một kiểu đế chế thương mại trải dài khắp khu vực.The Belt and Road Initiative signals China's desire andability to establish a commercial empire of sorts stretching across the region.Những ngôi lànghẻo lánh dãy núi Kavkaz trải dài khắp miền bắc Azerbaijan và Georgia, rải rác những ngôi làng giàu màu sắc lịch sử và văn hóa.The Caucasus Mountains stretch across parts of northern Azerbaijan and Georgia creating a variety of historical and cultural villages.Hình ảnh từ các vệ tinh của Liên minh châu Âu cho thấy khói từ các đámcháy trong rừng nhiệt đới Amazon trải dài khắp Brazil và vào các quốc gia khác.Imagery from European Union satellitesshows smoke from fires in the Amazon rainforest stretching across Brazil and into other countries.Cảnh quan ban ngày từ tháp quan sát trải dài khắp Valais, Bernese và Glarus Alps, với Rừng Đen ở phía bắc và Säntis ở phía đông.Daytime views from the lookout tower stretch across the Valais, Bernese, and Glarus Alps, with the Black Forest to the north and the Säntis to the east.Trải dài khắp các quận Stone và Taney ở phía nam của bang Missouri, Branson là một trong những điểm đến nghỉ dưỡng nổi tiếng nhất của bang.Stretching out across Stone and Taney counties in the southern part of the state of Missouri, Branson is one of the state's most popular resort destinations.VNLOGS cung cấp kho bãi, dịch vụ hoànthành và quản lý vận chuyển thông qua một mạng lưới các trung tâm phân phối và phân phối trải dài khắp Việt Nam.Aheicargo provides warehousing, fulfillment services,and transportation management through a network of warehouse and distribution centers spanning across Nepal.Trải dài khắp Hạt Garfield và Quận Kane ở phía tây nam của bang Utah, Công viên Quốc gia Bryce Canyon là một địa điểm tự nhiên tuyệt đẹp thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.Stretching across Garfield County and Kane County in the southwestern section of the state of Utah, Bryce Canyon National Park is a stunning natural site that attracts millions of visitors each year.Những cấu trúc, cung điện và quy hoạch thành phố từ thời kỳ xa xưa nhất vàmới nhất của Đế chế Sassanian, trải dài khắp vùng từ những năm 224 đến 658 công nguyên.These fortified structures, palaces, and city plans date back to the earliest andlatest times of the Sassanian Empire, which stretched across the region from 224 to 658 CE.Nền văn hóa Ấn Độ, thường được xem là có sự pha trộn của nhiềunền văn hóa khác nhau, trải dài khắp các tiểu lục địa Ấn Độ và đã bị ảnh hưởng và hình thành bởi một lịch sử vài nghìn năm tuổi.The Indian culture,often labeled as an amalgamation of several various cultures, spans across the Indian subcontinent and has been influenced and shaped by a history that is several thousand years old….Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0298

Từng chữ dịch

trảidanh từexperiencespreadtrảiđộng từgocoverhavedàitrạng từlonglongerdàitính từlengthydàiđộng từextendedprolongedkhắpgiới từthroughoutaroundacrosskhắpall overkhắpngười xác địnhall trải dài hàng trămtrải dài ra

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trải dài khắp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trải Dài Tiếng Anh