Trái Nghĩa Của Creativity - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: creativity creativity /kri:'eitivnis/ (creativity) /,kri:ei'tiviti/
  • danh từ
    • óc sáng tạo, tính sáng tạo
Trái nghĩa của creativity

Danh từ

reality

Đồng nghĩa của creativity

creativity Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của creative Trái nghĩa của creatively Trái nghĩa của creativeness Trái nghĩa của creative spirit Trái nghĩa của creative thought Trái nghĩa của creative writing Trái nghĩa của creator Trái nghĩa của creatural Trái nghĩa của creature Trái nghĩa của creature comfort Trái nghĩa của creature comforts Trái nghĩa của creature from outer space creater 反対語 An creativity antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with creativity, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của creativity

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Creative