Trái Nghĩa Của Explain - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: explain explain /iks'plein/
  • động từ
    • giảng, giảng giải, giải nghĩa
    • giải thích, thanh minh
      • to explain one's attitude: thanh minh về thái độ của mình
    • to explain away
      • thanh minh (lời nói bất nhã...)
    • giải thích làm cho hết sợ (ma...)
Từ trái nghĩa của explain

Động từ

conceal confuse distort hide misrepresent misunderstand question wonder cloud mystify obscure stagnate tangle withhold be vague complicate perplex

Từ đồng nghĩa của explain

explain Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của expiratory Từ trái nghĩa của expire Từ trái nghĩa của expired Từ trái nghĩa của expiring Từ trái nghĩa của expiry Từ trái nghĩa của explainable Từ trái nghĩa của explain away Từ trái nghĩa của explained Từ trái nghĩa của explainer Từ trái nghĩa của explaining Từ trái nghĩa của explain in simple terms An explain antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with explain, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của explain

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Explain Off Nghĩa Là Gì