"What Is The Meaning Of "off Route"? " Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Trung (Taiwan)
Điểm chất lượng: 19
Câu trả lời: 1
Lượt thích: 7
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Anh (Mỹ)
Điểm chất lượng: 82116
Câu trả lời: 53086
Lượt thích: 42655
@Cherry_Blossom115 If you go off route, then you are going somewhere that you did not plan to go, or somewhere that is not the usual way of going@Cherry_Blossom115 If you go off route, then you are going somewhere that you did not plan to go, or somewhere that is not the usual way of going
Xem bản dịch 2 lượt thích Câu trả lời được đánh giá caoCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (1) Hữu ích (1) Cherry_Blossom115 4 Thg 5 2021- Tiếng Trung (Taiwan)
Điểm chất lượng: 19
Câu trả lời: 1
Lượt thích: 7
Thx, that is very helpful Thx, that is very helpful Xem bản dịch 1 thích [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia sẻ câu hỏi này- Could you please explain the meaning of “every stone in its testimonial“ in the following sentenc...
- What's the meaning of " teacher tape class" ??? I wanna know the meaning of take as well
- What's the meaning of " with hindsight"? Could you tell me with example?
- Hiển thị thêm
- Từ này ty có nghĩa là gì?
- Từ này what is K mean? 1k 10k 100k : ??? : có nghĩa là gì?
- Từ này watch the dog make the long retrieves. có nghĩa là gì?
- Từ này ball-draining có nghĩa là gì?
- Từ này tmr có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này Nghe anh nói tôi rất thích nè có nghĩa là gì?
- Từ này Da rag cuối thag đc ko a bữa gio du thu tien hết a ko co tien luon a có nghĩa là gì?
- Từ này What does GẤP mean in this sentence? /tỷ lệ tăng trưởng cao 'gấp' hơn ba lần mức tăng trư...
- Từ này Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực phim truyền hình, webtoon đang không ngừng bao phủ ngành côn...
- Từ này What does MẠNG mean in this sentence? Thời gian gần đây, rất nhiều phim truyền hình Hàn Q...
- Hiển thị thêm
- Từ này Anh nói lại lần nữa 中nói lại 是再说 lần是遍 Nữa 是语气词,这个解释对吗! có nghĩa là gì?
- Từ này V mà còn vừa nghèo lại xấu nữa. Số phận có nghĩa là gì?
- Từ này Mai cuối tuần bạn có được nghĩ không có nghĩa là gì?
- Từ này Kỹ thuật (Ở trường tiểu học) có nghĩa là gì?
- Từ này Phải vạch đích có nghĩa là gì?
- Which one is the correct way to say "Why is the dog cage in the garage?" A) ガレージに犬のケージはなぜですか B)ガ...
- Từ này 给他摁外头了 có nghĩa là gì?
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phíĐặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao. Câu hỏi mới theo loại- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
( 30.698 )- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- M
- Me
- Meaning
- What is the meaning of ...
Từ khóa » Explain Off Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Explain Sth Away Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Explain Something Away Trong Tiếng Anh
-
"Explain Away" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Từ Và Thành Ngữ Bài 219: Explain Away, Fall By The Wayside
-
To Explain Away Là Gì, Nghĩa Của Từ To Explain Away
-
Explain Away Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Explain Sth Away Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
GO OFF (phrasal Verb) Definition And Synonyms - Macmillan Dictionary
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Lead Off Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt
-
Off Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Trái Nghĩa Của Explain - Idioms Proverbs
-
Explain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt