Trái nghĩa của lower ; Adjective. higher elevated ; Verb. grow increase ; Verb. develop enlarge ; Verb. build up enhance ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: lowers lower /'louə/. tính từ, cấp so sánh của low. thấp hơn, ở dưới, bậc thấp. the lower lip: môi dưới; the lower animals: động vật bậc thấp ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: lowers lower /'louə/. tính từ, cấp so sánh của low. thấp hơn, ở dưới, bậc thấp. the lower lip: môi dưới; the lower animals: động vật bậc thấp ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Forests have shrunk to almost half the size they were 20 years ago. contract. As the metal cools, it contracts. Từ trái nghĩa và ví dụ.
Xem chi tiết »
to lower oneself: tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình ... to lower one's sights. bớt ham muốn, bớt tham vọng ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: lower nghĩa là thấp hơn, ở dưới, bậc thấp the lower lip môi dưới ... chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật.
Xem chi tiết »
Hôm nay chúng ta sẽ cùng Pasal tìm hiểu phần từ vựng với những cặp từ "Trái nghĩa". Tự mình bỏ túi những từ này, và đừng quên ghi nhớ chúng để sử dụng mỗi ngày, ...
Xem chi tiết »
Học các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh là phương pháp hiệu quả khi học từ vựng. Học một từ chúng ta lại biết thêm một từ trái nghĩa với từ đó, ngôn ngữ tiếng ...
Xem chi tiết »
phát âm raise từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh raise (phát âm có thể chưa chuẩn). Trái nghĩa với "raise" là: lower. Raise /reiz/ tăng = lower /'louə/ giảm ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Từ trái nghĩa bắt đầu bằng R: ; Raise: tăng, Lower: giảm ; Right: đúng, Wrong: sai ; Rich: giàu, Poor: nghèo ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2020 · Cùng Language Link Đà Nẵng khám phá 50 cặp tính từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh với hình ảnh minh họa thật dễ hiểu.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Một số từ trái nghĩa với Interesting trong tiếng Anh; III. ... Popping out of the blackness at lower right are two faint, intriguing specks of light.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower. ... poor diet lowers resistance to illiness: chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2017 · Học tiếng anh với 100% giáo viên nước ngoài ... 85 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh ... 38. raise /reiz/ tăng >< lower /'louə/ giảm.
Xem chi tiết »
làm yếu đi, làm giảm đi. poor diet lowers resistance to illiness. chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật. làm xấu đi, làm thành hèn hạ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Lower
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với lower hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu