làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, bịt kín, mà thông được với nhau. mở cổng đón khách: mở van nước: mở nắp chai: nền kinh tế mở: Trái nghĩa: ...
Xem chi tiết »
Tìm các cặp từ trái nghĩa, trong đó mỗi cặp đều có từ “mở”. 60 điểm. NguyenChiHieu. Ngữ văn. Lớp 7. 50đ. 01:12:56 10-Dec-2021. Tìm các cặp từ trái nghĩa, ...
Xem chi tiết »
từ trái nghĩa với mở là đóng. từ trái nghĩa với nhàn là vất vả. từ trái nghĩa với lành là ác. từ trái nghĩa với xấu là đẹp. từ trái nghĩa với giả là thật.
Xem chi tiết »
Ghi lại các từ trái nghĩa với các nghĩa khác nhau của từ lành và mở dưới đây a. Lành -vị thuốc lành - vị thuốc... - tính lành - tính... - áo lành - áo.
Xem chi tiết »
Mở Rộng Trái nghĩa: Hạn Chế, Bao Gồm Lựa Chọn, độc Quyền, Bị Giới Hạn, Hạn Chế, Bị Cô Lập, Hợp đồng, Giảm Thiểu, Thâu Bớt, Thu N.
Xem chi tiết »
giới thiệu herald, khởi động, khánh thành, vòng trong, ưu tiên, induct, bắt đầu, có nguồn gốc, mở cửa, mở đường cho. · mở, lây lan, trương hoàn tác, unwrap, ...
Xem chi tiết »
Làm xuất hiện một tình hình, một thời kì mới đầy triển vọng. Thắng lợi đã mở ra một cục diện mới. Trái nghĩaSửa đổi · tắt ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cảKết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhcởi mở[cởi mở]|open ; open-minded ; open-hearted; expansiveNét ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "open" là: shut. Open / ˈoʊpən / mở = shut / ʃʌt / đóng. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh. Trái nghĩa với "modern ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Mua Sách - Sách lật mở khám phá -Từ trái nghĩa giá tốt. ... ngộ nghĩnh, có tác dụng hữu ích với các bé trong độ tuổi khám phá thế giới.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · The mountain pass opens 1 May. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. clear. The fallen tree has been removed and the walking path is ...
Xem chi tiết »
to leave the door open: bỏ ngõ cửa; an open letter: bức thư ngỏ; open eyes: mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ; open mouth: mồm há hốc ...
Xem chi tiết »
Mở miệng ra! Hãy mở mắt ra, bạn ơi! Tom mở ngăn đựng găng tay và lấy ra một cặp kính râm . Một hiện tượng hiếm gặp được gọi là bóng sét trên ...
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'mở' trong từ điển Lạc Việt. ... Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... làm cho trong và ngoài thông thoáng với nhau. mở cửa sổ; mở van ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Mở
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với mở hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu