Nghịch Ngợm Trái nghĩa: Lợi Thế, Giúp đỡ, Tốt, Lợi ích, Cải Tiến, ưu Tiên,
Xem chi tiết »
Nghịch Ngợm Tham khảo Danh Từ hình thức. lừa, prank naughtiness, devilment, các shenanigans, jape, roguishness, foolery, tính khôi hài, horseplay, hijinks.
Xem chi tiết »
Đối chiếu từ ở cột A với cột B. Ghi lại những cặp từ trái nghĩa. ... (1) Tìm cặp từ trái nghĩa trong các cặp từ sau đây : ... b) nghịch ngợm – hiền tài ...
Xem chi tiết »
Đối chiếu từ ở cột A với cột B. Ghi lại những cặp từ trái nghĩa A ... Bài tập. 1. Bài tập 1, trang 129, ... b) nghịch ngợm – hiền tài. c) khiêm tốn -tự phụ.
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2020 · a) Miêu tả tính cách : hiền lành - hung dữ, hiền -ác, ngoan ngoãn - nghịch ngợm, thật thà - dối trá, khoe khoang - khiêm tốn, khiêm nhường - ...
Xem chi tiết »
Các từ trái nghĩa là : thực tế >< giả dối. trung thành >< hồng hào. nghịch ngợm >< hiền tài. tự phụ >< khiêm tốn. #Chuk bn hok tốt :).
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ nghịch ngợm trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: naughty naughty /nɔ:ti/. tính từ. hư, hư đốn, nghịch ngợm. a naughty boy: thằng bé hư. thô tục, tục tĩu, nhảm. naughty words: những lời nói tục ...
Xem chi tiết »
Phát âm nghịch ngợm. nghịch ngợm. Playful, mischievous. Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm: The boy is very inteelligent but very mischievous ...
Xem chi tiết »
cậu bé tinh nghịch: trò đùa tinh nghịch: Đồng nghĩa: nghịch ngợm. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tinh_ngh%E1%BB%8Bch » ...
Xem chi tiết »
nghịch ngợm >< hiền tài. tự phụ >< khiêm tốn ... Trái nghĩa với từ " thương mến " là: ghét bỏ, ghẻ lạnh, cay nghiệt, cay độc, ác nghiệt, hung dữ,.
Xem chi tiết »
Bạn phải có nghĩa là một số nghịch ngợm, hoặc người nào khác bạn muốn có chữ ký tên của bạn như một cách trung thực con người. " 57. Và chúng tôi làm cho chúng ...
Xem chi tiết »
Các Từ Trái Nghĩa. ... Các từ trái nghĩa: 평평하다: bằng phẳng 거칠다: xù xì 높다: cao 낮다: thấp ... 장난하다 Nghịch ngợm 부지런하다 Siêng năng
Xem chi tiết »
lửa ⇔ ngọn lửa tinh nghịch ⇔ lóng lánh nghịch ngợm ⇔ lấp lánh ... Hiện tượng từ trái nghĩa có quan hệ mật thiết với từ đa nghĩa. Mỗi nghĩa của từ có thể ...
Xem chi tiết »
tinh nghịch. hay đùa nghịch một cách tinh ranh, láu lỉnh cậu bé tinh nghịch trò đùa tinh nghịch Đồng nghĩa: nghịch ngợm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Nghịch Ngợm
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với nghịch ngợm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu