Nghĩa là gì: organized organized. tính từ. có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu. được sắp xếp, chuẩn bị. có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: organize organize /'ɔ:gənaiz/ (organise) /'ɔ:gənaiz/. ngoại động từ. tổ chức, cấu tạo, thiết lập. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, ...
Xem chi tiết »
organizes, organized, organizing. Đồng nghĩa: arrange, categorize, classify, establish, group, orient, set up, sort, systematize,. Trái nghĩa: disorganize, ...
Xem chi tiết »
'''´ɔ:gə¸naiz'''/, Tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Organize ».
Xem chi tiết »
organized ý nghĩa, định nghĩa, organized là gì: 1. arranged according to a ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
organize ý nghĩa, định nghĩa, organize là gì: 1. to make arrangements for something ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2021 · Well-Organized Là Gì – Trái Nghĩa Của Well Organized ... organized tính từ có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu được sắp xếp, chuẩn bị có chân ...
Xem chi tiết »
organize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organize.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Tổng hợp những câu của phần đồng nghĩa trái nghĩa, idiom, phrasal verb, ... A. higher taxes B. organized effort C. introduction D. time period.
Xem chi tiết »
liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ ...
Xem chi tiết »
... chia xa Dịch nghĩa : Khi nhỏ thân nhau, lớn lên chúng tơi khơng liên lạc với Question 2: Magazines were the first visual medium before the advent of ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:29 Đã đăng: 15 thg 6, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Hiện tại, organize · hoặc organizest¹, organizes ; Quá khứ, organized · hoặc organizedst¹, organized ; Hiện tại, organize · hoặc organizest¹, organize ...
Xem chi tiết »
anotnyme out of order trái nghĩa với out of order trái nghĩa của out of order out of order dong nghĩa out of order là gì tìm từ trái nghĩa với từ out of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Organized
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với organized hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu