Trái Nghĩa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨaːj˧˥ ŋiʔiə˧˥ | tʂa̰ːj˩˧ ŋiə˧˩˨ | tʂaːj˧˥ ŋiə˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂaːj˩˩ ŋḭə˩˧ | tʂaːj˩˩ ŋiə˧˩ | tʂa̰ːj˩˧ ŋḭə˨˨ | |
Tính từ
trái nghĩa
- Có nghĩa trái ngược nhau. "Sống– chết", "tốt – xấu", "nam – nữ" là những cặp từ trái nghĩa.
Trái nghĩa
- đồng nghĩa
Dịch
- Tiếng Anh: antonym
- Tiếng Pháp: antonyme
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trái nghĩa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Miễn Phí
-
Trái Nghĩa Với Miễn Phí Là Gì - Xây Nhà
-
Trái Nghĩa Của Free - Idioms Proverbs
-
Từ Trái Nghĩa Với Free - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Free Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Free - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Miễn Phí - Từ điển ABC
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Free Of Charge - Từ đồng Nghĩa
-
CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN - Du Học Addie
-
Ý Nghĩa Của Free Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Trái Nghĩa - Báo Lao động
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì? Các Loại Từ Trái Nghĩa? Ví Dụ Từ Trái Nghĩa?