động từ mistook; mistaken. phạm sai lầm, phạm lỗi. hiểu sai, hiểu lầm. lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another: lầm ai với một người khác.
Xem chi tiết »
động từ mistook; mistaken. phạm sai lầm, phạm lỗi. hiểu sai, hiểu lầm. lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another: lầm ai với một người khác.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của mistake trong tiếng Anh. mistake. Thesaurus > a mistake > mistake. Những từ và cụm từ ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Her name was passed to the police in error. Từ trái nghĩa và ví dụ. deliberately. The group was deliberately targeting civilians.
Xem chi tiết »
'''mis'teik'''/, Lỗi, sai lầm, lỗi lầm, It's hot today and no mistake, ... Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2020 · Hiểu một cách nôm na thì cả 4 lựa chọn đều là danh từ và có nghĩa là “lỗi, ... Đặc biệt là có những kết từ với “mistake” như: make a ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · Với bài tìm từ trái nghĩa, nếu có 1 từ trong 4 phương án khác nghĩa với cả 3 ... by chance = by coincidence = by mistake = accidentally ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2016 · Học từ vựng tiếng anh giao tiếp qua các cặp từ đồng nghĩa - trái ... mạng hiệu quả với 4 bộ phim truyền hình kinh điển Top 5 ứng dụng học tiếng…
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mistake (có ... =to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistook. ... to make a mistake: lầm, lầm lẫn; do sơ suất ... to mistake someone for another: lầm ai với một người khác.
Xem chi tiết »
Với kho từ khá phong phú, trình bày đẹp mắt, bạn không chỉ được cung cấp thông tin về các từ gần nghĩa cách sử dụng chúng mà còn cả các từ trái nghĩa nữa.
Xem chi tiết »
it's hot today and no mistake — không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng ... Lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another — lầm ai với một người khác ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với: by chance = by mistake = by coincidence = accidentally = coincidentally = unintentionally = in error : tình cờ. Tìm những từ như trên ở đâu?
Xem chi tiết »
Nên sử dụng nhé các tình iu đáp án bài tập đồng nghĩa trái nghĩa về idioms ... drop me a line: nhớ liên lạc với tôi A. give me a ring: gọi cho tôi một cuộc ...
Xem chi tiết »
to mistake someone for another: lầm ai với một người khác ... Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Mistake
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với mistake hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu