Trái Nghĩa Của Mistake - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- lỗi, sai lầm, lỗi lầm
- to make a mistake: lầm, lầm lẫn; do sơ suất
- and so mistake
- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
- it's hot today and no mistake: không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
- lỗi, sai lầm, lỗi lầm
- động từ mistook; mistaken
- phạm sai lầm, phạm lỗi
- hiểu sai, hiểu lầm
- lầm, lầm lẫn
- to mistake someone for another: lầm ai với một người khác
- there is no mistaken
- không thể nào lầm được
- there is no mistake the house: không thể nào lầm nhà được
Động từ
understand accomplish achieve clear up correct do well fix succeed uncomplicate be certain be sure comprehend interpret perceiveĐộng từ
recognize recogniseDanh từ
accuracy correction correctness perfection remembrance soundness success certainty fact reality respect truth calculation proof understandingTừ đồng nghĩa của mistake
mistake Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của missus Từ trái nghĩa của missy Từ trái nghĩa của mist Từ trái nghĩa của mistakable Từ trái nghĩa của mistakably Từ trái nghĩa của mistake in typing Từ trái nghĩa của mistaken Từ trái nghĩa của mistaken belief Từ trái nghĩa của mistakenly An mistake antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mistake, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của mistakeHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Mistake
-
Trái Nghĩa Của Mistake - Từ đồng Nghĩa
-
Mistake - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
By Mistake - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Nghĩa Của Từ Mistake - Từ điển Anh - Việt
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 38 - Cách Dùng Error - Mistake - Fault
-
Cách Làm Bài Tìm Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Môn Tiếng Anh THPT ...
-
Một Số Cặp Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Thường Gặp
-
Mistake Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Mistook Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bộ Sưu Tập 104 Cặp Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Không Thể Không ...
-
Mistake - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Làm Bài Tìm Từ đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Trong Tiếng ...
-
100 CÂU ĐỒNG NGHĨA - TRÁI NGHĨA VỀ Idioms(KEYS CHI TIẾT)
-
Từ điển Anh Việt "mistake" - Là Gì?