Từ điển Anh Việt "mistake" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"mistake" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mistake

mistake /mis'teik/
  • danh từ
    • lỗi, sai lầm, lỗi lầm
      • to make a mistake: lầm, lầm lẫn; do sơ suất
    • and so mistake
      • (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
    • it's hot today and no mistake: không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
  • động từ mistook; mistaken
    • phạm sai lầm, phạm lỗi
    • hiểu sai, hiểu lầm
    • lầm, lầm lẫn
      • to mistake someone for another: lầm ai với một người khác
    • there is no mistaken
      • không thể nào lầm được
    • there is no mistake the house: không thể nào lầm nhà được
hỏng hóc
Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.
lỗi
lỗi lầm
lỗi, sai sót
sai lầm
Lĩnh vực: toán & tin
rối
lầm lẫn
lỗi (lầm)
nhầm lẫn
  • mutual mistake: sự cùng nhầm lẫn (của cả hai bên)
  • mutual mistake: sự cùng nhầm lẫn
  • sai lầm
  • mistake of fact: sự sai lầm về sự kiện
  • unilateral mistake: sai lầm một bên
  • unilateral mistake: sai lầm của một bên
  • mistake in Labelling
    sự dán nhãn sai
    mistake in labeling
    sự dán nhãn sai
    mistake in the date
    sự (đề) nhầm ngày
    mistake in the date
    sự đề nhầm ngày tháng
    operation mistake
    thiếu sót nghiệp vụ
    operative mistake
    lầm lỗi cơ bản
    recovery of payment made by mistake
    sự đòi lại số không thiếu
    spelling mistake
    lỗi chính tả

    Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): mistake / mistook / mistaken

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): mistake, mistake, mistaken, unmistakable, mistakably, unmistakenly

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): mistake, mistake, mistaken, unmistakable, mistakably, unmistakenly

    Xem thêm: error, fault, misunderstanding, misapprehension, error, misidentify, err, slip

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    mistake

    Từ điển WordNet

      n.

    • a wrong action attributable to bad judgment or ignorance or inattention; error, fault

      he made a bad mistake

      she was quick to point out my errors

      I could understand his English in spite of his grammatical faults

    • an understanding of something that is not correct; misunderstanding, misapprehension

      he wasn't going to admit his mistake

      make no mistake about his intentions

      there must be some misunderstanding--I don't have a sister

    • part of a statement that is not correct; error

      the book was full of errors

      v.

    • identify incorrectly; misidentify

      Don't mistake her for her twin sister

    • to make a mistake or be incorrect; err, slip

    English Synonym and Antonym Dictionary

    mistakes|mistook|mistaking|mistakensyn.: blunder error fault faux pas miss oversight slipant.: take

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với Mistake