Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của trầm mặc , bao gồm: taciturn . Các câu mẫu có trầm mặc chứa ít nhất 72 câu.
Xem chi tiết »
Check 'trầm mặc' translations into English. Look through examples of trầm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · trầm · trầm hà · trầm lự · trầm mê · trầm tư · trầm ưu · trầm cảm · trầm kha ...
Xem chi tiết »
2. Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte, 1915: trầm, trầm hương, dó bầu, dó núi Aquilaria cumingiana (Decne.) Aquilaria crassna Pierre ...
Xem chi tiết »
trầm mặc, * adj - taciturn. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. trầm mặc, - xem trầm tư. * Từ tham khảo/words other: ...
Xem chi tiết »
- Lặng lẽ, ít nói, có vẻ luôn luôn suy nghĩ : Tính người trầm mặc. ht. 1. Có vẻ tập trung ngẫm nghĩ điều gì. Ngồi nghe với vẻ trầm ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2021 · Trầm mặc mới là cách viết đúng, trầm mặt là sai. Nguyên nhân viết sai có thể do phát âm dẫn đến viết sai. Tóm Lại Nội Dung Ý Nghĩa Của Trầm Mặc ...
Xem chi tiết »
Trầm mặc (沈黙, Chinmoku, tiếng Anh: Silence) là một tiểu thuyết lịch sử xuất bản năm 1966 của tác giả người Nhật Bản Endō Shūsaku. Đó là câu chuyện của một ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trầm mặc trong Tiếng Việt ... trầm mặc có nghĩa là: - Lặng lẽ, ít nói, có vẻ luôn luôn suy nghĩ : Tính người trầm mặc. Đây là cách ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
trầm ngâm {adjective} ... pensive {adj.} ... contemplative {adj.} ... meditative {adj.} trầm ngâm (also: trầm tư mặc tưởng).
Xem chi tiết »
Translation for 'trầm trọng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
trầm tư {động} · volume_up · ponder ; trầm tư mặc tưởng {tính} · volume_up · meditative ; sự trầm tư mặc tưởng {danh} · volume_up · meditation.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2021 · Cửa Quảng Đức là một trong 4 cửa thành nằm phía trước mặt Kinh thành Huế. (Ảnh: Đỗ Trưởng/TTXVN). Cửa Nhà Đồ là một trong những cửa thành ...
Xem chi tiết »
Lặng lẽ sâu chìm, chỉ tính ít nói, hay giữ vẻ im lặng suy nghĩ. ... 1. Không nói, không lên tiếng. ◇Vương Định Bảo 王定保: “Nhị Công trầm mặc lương cửu, viết: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trầm Mặc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trầm mặc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu