Trample - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtræm.pəl/

Danh từ

trample /ˈtræm.pəl/

  1. Sự giậm (chân); tiếng giậm (chân). the trample of heavy feet — tiếng giậm chân nặng nề
  2. (Nghĩa bóng) Sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo.

Động từ

trample /ˈtræm.pəl/

  1. Giậm chân.
  2. Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát. to trample (down) the flowers — giẫm nát hoa
  3. (Nghĩa bóng) Chà đạp, giày xéo. to trample on justice — chà đạp lên công lý

Thành ngữ

  • to trample on (upon) someone: Chà đạp khinh rẻ ai.

Chia động từ

trample
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to trample
Phân từ hiện tại trampling
Phân từ quá khứ trampled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại trample trample hoặc tramplest¹ tramples hoặc trampleth¹ trample trample trample
Quá khứ trampled trampled hoặc trampledst¹ trampled trampled trampled trampled
Tương lai will/shall²trample will/shalltrample hoặc wilt/shalt¹trample will/shalltrample will/shalltrample will/shalltrample will/shalltrample
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại trample trample hoặc tramplest¹ trample trample trample trample
Quá khứ trampled trampled trampled trampled trampled trampled
Tương lai weretotrample hoặc shouldtrample weretotrample hoặc shouldtrample weretotrample hoặc shouldtrample weretotrample hoặc shouldtrample weretotrample hoặc shouldtrample weretotrample hoặc shouldtrample
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại trample let’s trample trample
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trample”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trample&oldid=1932473” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trample 31 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giẫm đạp Tiếng Anh Là Gì