Trấn Giữ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trấn giữ
* đtừ
to keep, to defend
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trấn giữ
* verb
to keep, to defend
Từ điển Việt Anh - VNE.
trấn giữ
to keep, defend



Từ liên quan- trấn
- trấn an
- trấn cứ
- trấn áp
- trấn át
- trấn cản
- trấn giữ
- trấn lột
- trấn ngữ
- trấn ngự
- trấn phủ
- trấn trừ
- trấn tâm
- trấn biên
- trấn kinh
- trấn nhậm
- trấn phục
- trấn song
- trấn tĩnh
- trấn tỉnh
- trấn định
- trấn phong
- trấn thống
- trấn trạch
- trấn tĩnh lại
- trấn áp phản cách mạng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trấn Giữ Tiêng Anh Là Gì
-
'trấn Giữ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Trấn Giữ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "trấn Giữ" - Là Gì?
-
"trấn Giữ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Trấn Giữ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Trấn Giữ Dịch Là Gì
-
Từ Trấn Giữ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trấn Giữ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"CHẤN GIỮ" HAY "TRẤN GIỮ"? Một Số... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
Trấn Vũ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trần Minh Tông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trấn Giữ - Từ điển Việt - Tratu Soha