Từ điển Việt Anh "trấn Giữ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trấn giữ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trấn giữ
trấn giữ- verb
- to keep, to defend
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trấn giữ
- đg. Bảo vệ nơi xung yếu chống mọi sự xâm chiếm, xâm nhập. Đóng quân trấn giữ ở cửa ngõ biên thuỳ.
nđg. Bảo vệ nơi trọng yếu, ngăn chặn sự xâm nhập. Trấn giữ các cửa khẩu.Từ khóa » Trấn Giữ Tiêng Anh Là Gì
-
'trấn Giữ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Trấn Giữ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Trấn Giữ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trấn Giữ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Trấn Giữ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Trấn Giữ Dịch Là Gì
-
Từ Trấn Giữ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trấn Giữ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"CHẤN GIỮ" HAY "TRẤN GIỮ"? Một Số... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
Trấn Vũ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trần Minh Tông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trấn Giữ - Từ điển Việt - Tratu Soha