Trấn Giữ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨən˧˥ zɨʔɨ˧˥ | tʂə̰ŋ˩˧ jɨ˧˩˨ | tʂəŋ˧˥ jɨ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂən˩˩ ɟɨ̰˩˧ | tʂən˩˩ ɟɨ˧˩ | tʂə̰n˩˧ ɟɨ̰˨˨ | |
Động từ
[sửa]trấn giữ
- Bảo vệ nơi xung yếu, chống mọi sự xâm chiếm, xâm nhập. Đóng quân trấn giữ ở cửa ngõ biên thuỳ.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trấn giữ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Trấn Giữ Tiêng Anh Là Gì
-
'trấn Giữ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Trấn Giữ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Trấn Giữ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "trấn Giữ" - Là Gì?
-
"trấn Giữ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Trấn Giữ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Trấn Giữ Dịch Là Gì
-
Từ Trấn Giữ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"CHẤN GIỮ" HAY "TRẤN GIỮ"? Một Số... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
Trấn Vũ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trần Minh Tông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trấn Giữ - Từ điển Việt - Tratu Soha