Tràn ngập - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tràn_ngập
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "inundate" trong một câu ... The station's mid-day phone-in request show was inundated with requests for alternative songs. ... One day a ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tràn ngập trong một câu và bản dịch của họ · Các công ty Internet đặc biệt bị tràn ngập. · Internet companies have been particularly swamped.
Xem chi tiết »
ĐỨC GIÊ-HÔ-VA làm cho lòng của dân sự Ngài tràn ngập sự vui vẻ. JEHOVAH fills the hearts of his people with joy. 32. Monterosso là một thị xã nhỏ trong những ...
Xem chi tiết »
Tràn ngập - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm. thị trường của chúng tôi tràn ngập xe hơi ngoại nhập foreign cars are flooding/inundating the market ...
Xem chi tiết »
inundate. verb. Con suối thường chảy qua làng đã dâng cao thành dòng nước lũ, tràn ngập nhà cửa, vườn tược của họ. · overwhelming. adjective noun verb. Chẳng bao ...
Xem chi tiết »
tràn ngập trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tràn ngập trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Đầy dẫy: Hàng hóa Mỹ tràn ngập thị trường Thái Lan. 3. Nói tình cảm quá dồi dào: Tràn ngập niềm ... hồ chứa nước tràn ngập: fill-up water storage reservoir ...
Xem chi tiết »
tràn ngập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tràn ngập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tràn ngập mình ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "tràn ngập" nói thế nào trong tiếng anh? ... Tràn ngập dịch là: to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
What does Tràn ngập mean in English? If you want to learn Tràn ngập in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ; tràn ngập, đgt. Có nhiều đến mức như bao phủ, che hết tất cả bề mặt: Ao hồ tràn ngập sau mưa bão o Hàng hoá tràn ngập thị trường.
Xem chi tiết »
Tràn ngập là gì: có rất nhiều, đến mức như bao phủ, che lấp hết cả bề mặt không gian tràn ngập hương hoa sữa niềm vui tràn ngập Đồng nghĩa : ngập tràn, ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tràn Ngập Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề tràn ngập meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu