TRÀN NGẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRÀN NGẬP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từTính từDanh từtràn ngập
overrun
tràn ngậpbị tàn phávượt quavượt quátràn vàochiếmquá tảitràn quaquá mứcvượt mứcawash
tràn ngậpchìm ngậpflooded
lũ lụttrận lụttràn ngậpnước lụtcơn lũngập lụttrận lũcơn nước lụtnước lũcơn lụtfilled with
điền vớilấp đầy vớifill vớingậplàm đầy vớioverwhelming
áp đảolấn áttràn ngậpchoáng ngợpquá tảibị ngợpquá sứcis full
đầytràn đầyđược đầy đủlà toàncó đầy đủtràn ngậpđược trọn vẹnlà fullcó fulllà đầy đủoverflowing with
tràn ngậppervades
tràn ngậplan tỏa khắplan rộng khắpthấm nhuầnthâm nhậpbrimming with
miệng vớibrim vớipermeated
thấmtràn ngậpthâm nhậpthẩm thấulan tỏaxâm nhậpswarminginundatedswampedis littered withteeming withsuffused withabounds
{-}
Phong cách/chủ đề:
Angel is double permeated.Tâm trí tôi tràn ngập sự bình yên.
My mind fills with peace.Người yêu là đôi tràn ngập.
Sweetheart is double permeated.Để năm mới tràn ngập niềm vui.
Let the New Year be full of delight.Thời đại Internet, thông tin tràn ngập.
In the Internet age, information abounds. Mọi người cũng dịch trànngậpniềmvui
trànngậpánhsáng
trànngậpthịtrường
sẽtrànngập
trànngậptìnhyêu
tôitrànngập
Thành phố tràn ngập những người xa lạ.
Cities are full of strangers.Những đường phố tràn ngập ánh đèn.
The streets are full of lights.Thành phố tràn ngập những người xa lạ.
The city was full of strangers.Chúc chị tuần mới tràn ngập niềm vui(~~)!
May your new week overflow with JOY!Năm mới tràn ngập niềm vui nhé Minh Lê.
Let the New Year be full of delight.đangngậptràn
đượctrànngập
trànngậpkhôngkhí
thếgiớingậptràn
Những tháng tiếp theo tràn ngập những bất ngờ.
The next six months was full of surprises.Anh ta tràn ngập tình yêu và lòng trung thành.
He was full of love and faithfulness.Đường phố tràn ngập người biểu tình.
The streets were full of protesters.Các công ty Internet đặc biệt bị tràn ngập.
Internet companies have been particularly swamped.Và nước sẽ tràn ngập bảo vệ của nó.
And waters will inundate its protection.Họ tràn ngập năng lượng và không bao giờ thiếu đi dũng khí.
They are full of energy and never lack courage.Trong kỷ nguyên của Internet tràn ngập thông tin.
In the Internet age, information abounds.Các bản tin tràn ngập giấc mộng của ông.
News bulletins are full of his dream.Với 4 cửa sổ lớn, phòng khách tràn ngập ánh sáng tự nhiên.
With four large windows, the room is full of natural light.Xe đạp tràn ngập đường phố thay vì xe hơi.
Streets are full of bicycles instead of cars.Như các phần còn lại trong cơ thể, miệng tràn ngập vi khuẩn.
Like most parts of your body, the mouth is full of bacteria.Internet ngày nay tràn ngập những website như vậy.
The Internet abounds with such sites today.SPIEGEL: Thung lũng Silicon hiện đang tràn ngập các nhà khoa học Nga.
SPIEGEL: Silicon Valley is teeming with Russian scientists.Thế giới tràn ngập dữ liệu, thông tin và kiến thức.
The world overflows with information, data and knowledge.Do đó, những lý tưởng tân cổ điển tràn ngập và kiến trúc nghệ thuật Mỹ.
Consequently, those neoclassical ideals permeated American art and architecture.Trái Tim Cha tràn ngập tình thương vĩ đại cho các linh hồn(…).
My Heart overflows with great mercy for souls(…).Những tế bào này tràn ngập cộng đồng vi khuẩn.
These cells swarm with communities of bacteria.Các đường phố tràn ngập những người nhảy múa và ăn mừng.
The streets were full of people dancing and partying.Kể từ đó, nhà tôi tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
From then on, our house was full of laughter and joy.Thời gian để cho mình bị tràn ngập bởi những tâm tình của Chúa Giêsu.
Time to allow ourselves to be permeated by the sentiments of Jesus.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 3641, Thời gian: 0.0653 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
tràn ngập English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tràn ngập trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tràn ngập niềm vuifilled with joytràn ngập ánh sánglight-filledfilled with lightwell-litfull of lighttràn ngập thị trườngflooding the marketflooded the marketsẽ tràn ngậpwill floodtràn ngập tình yêufilled with lovefull of lovetôi tràn ngậpi was filled withi was overwhelmedđang ngập trànam filledis awashis fullđược tràn ngậpbe filled withbe overwhelmedtràn ngập không khífills the airfilled the airthế giới ngập tràna world fulla world filledtràn ngập căn phòngfilled the roomtràn ngập ánh sáng tự nhiênflooded with natural lightsẽ bị tràn ngậpwill be overwhelmedwould be overwhelmedngập tràn trong lịch sửsteeped in historytràn ngập đường phốfilling the streetsđã ngập trànhad filledtràn ngập hạnh phúcwas filled with happinessTừng chữ dịch
tràndanh từspilltrànđộng từoverflowoverrunfloodedsweptngậptính từfullawashngậpđộng từfloodedsubmergedngậpfilled with STừ đồng nghĩa của Tràn ngập
lũ lụt áp đảo flood trận lụt đầy nước lụt cơn lũ ngập lụt lấn át thấm tràn đầy được đầy đủ cơn nước lụt điền với bị tàn phá awash vượt qua lấp đầy với choáng ngợp miệng vớiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tràn Ngập Meaning
-
Tràn Ngập - Wiktionary Tiếng Việt
-
TRÀN NGẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'tràn Ngập' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tràn Ngập: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tràn Ngập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tràn Ngập Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tràn Ngập Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tràn Ngập" - Là Gì?
-
Tràn Ngập Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"tràn Ngập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tràn Ngập In English. Tràn Ngập Meaning And Vietnamese To ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tràn Ngập Là Gì
-
Tràn Ngập Là Gì, Nghĩa Của Từ Tràn Ngập | Từ điển Việt