Tràn Ngập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
tràn ngập trong Tiếng Anh là gì?tràn ngập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tràn ngập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tràn ngập

    to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm

    thị trường của chúng tôi tràn ngập xe hơi ngoại nhập foreign cars are flooding/inundating the market

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tràn ngập

    to flood, pour, inundate, overwhelm

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • tràn
  • tràn bờ
  • tràn ra
  • tràn lan
  • tràn lấn
  • tràn qua
  • tràn trề
  • tràn tới
  • tràn vào
  • tràn đầy
  • tràn đến
  • tràn hàng
  • tràn ngập
  • tràn than
  • tràn trụa
  • tràn quí tị
  • tràn cung mây
  • tràn ngập khắp
  • tràn vào phá hoại
  • tràn vào quấy phá
  • tràn ngập hàng hóa
  • tràn ngập niềm vui
  • tràn ngập ánh nắng
  • tràn ngập ánh sáng
  • tràn vào cộng đồng
  • tràn ra vùng nông thôn
  • tràn qua biên giới trung quốc
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Tràn Ngập Meaning