Tràn Ngập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tràn ngập
to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm
thị trường của chúng tôi tràn ngập xe hơi ngoại nhập foreign cars are flooding/inundating the market
Từ điển Việt Anh - VNE.
tràn ngập
to flood, pour, inundate, overwhelm



Từ liên quan- tràn
- tràn bờ
- tràn ra
- tràn lan
- tràn lấn
- tràn qua
- tràn trề
- tràn tới
- tràn vào
- tràn đầy
- tràn đến
- tràn hàng
- tràn ngập
- tràn than
- tràn trụa
- tràn quí tị
- tràn cung mây
- tràn ngập khắp
- tràn vào phá hoại
- tràn vào quấy phá
- tràn ngập hàng hóa
- tràn ngập niềm vui
- tràn ngập ánh nắng
- tràn ngập ánh sáng
- tràn vào cộng đồng
- tràn ra vùng nông thôn
- tràn qua biên giới trung quốc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tràn Ngập Meaning
-
Tràn Ngập - Wiktionary Tiếng Việt
-
TRÀN NGẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRÀN NGẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'tràn Ngập' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tràn Ngập: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tràn Ngập Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tràn Ngập Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tràn Ngập" - Là Gì?
-
Tràn Ngập Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"tràn Ngập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tràn Ngập In English. Tràn Ngập Meaning And Vietnamese To ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tràn Ngập Là Gì
-
Tràn Ngập Là Gì, Nghĩa Của Từ Tràn Ngập | Từ điển Việt