TRÀN NGẬP NIỀM VUI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRÀN NGẬP NIỀM VUI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từtràn ngập niềm vui
filled with joyoverflows with joy
tràn đầy niềm vuiwas full of joy
tràn đầy niềm vuiwas overwhelmed with joyfilled with funbe full of delightjoy-filled
tràn đầy niềm vuitràn ngập niềm vuisuffused with joy
{-}
Phong cách/chủ đề:
Love is filled with joy.Sau đó lòng chúng tôi cũng tràn ngập niềm vui.
And then we too were filled with joy.Năm mới tràn ngập niềm vui nhé Minh Lê.
Let the New Year be full of delight.Chúc chị tuần mới tràn ngập niềm vui(~~)!
May your new week overflow with JOY!Tim tôi tràn ngập niềm vui khi nghe tin tốt lành từ bạn.
My heart was filled with joy when I heard your good news.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từniềm tin loại niềm tin nơi niềm tin Sử dụng với danh từSau đó họ tràn ngập niềm vui.
Afterward they are filled with joy.Tôi tràn đầy năng lượng và tràn ngập niềm vui.
I was full of energy and full of joy.Xin cho ngôi nhà này tràn ngập niềm vui, tiếng cười và tình yêu.
May this home be filled with joy, laughter, and love.Khi thấy chị, lòng tôi tràn ngập niềm vui.
When I see you, I am filled with joy.Đức Mẹ ban phước cho công ty được tập hợp ở đó vàtất cả đều tràn ngập niềm vui.
The Blessed Mother blessed the company assembled there andall were filled with Joy.Để năm mới tràn ngập niềm vui.
Let the New Year be full of delight.Những điều nhỏ bé màanh làm khiến trái tim em tràn ngập niềm vui.
Small things that you do makes my heart fill with joys.Đường phố tràn ngập niềm vui.”.
The streets were filled with joy.".Khi em quay lại mỉm cười với anh, trái tim anh tràn ngập niềm vui.”.
When you return that smile to me, my heart overflows with joy.”.Tại sao tôi cảm thấy tràn ngập niềm vui và hòa bình?
Why am I feeling so filled with joy and peace?Chính Chúa đã ban cho tôi điều ấy… Tôi quả tràn ngập niềm vui.
As God was giving me this understanding I was filled with joy.Chúng tôi hy vọng kỳ nghỉ của bạn sẽ tràn ngập niềm vui và tiếng cười trong suốt năm mới.
We hope your holidays will be filled with joy and laughter through the new year.Nếu bạn sợ những bậc thang này, thì có lẽ bạn đang thèm khát một cuộc sống tràn ngập niềm vui và sự phấn khích.
If you are afraid of these stairs, you hunger for a life filled with joy and excitement.Tâm hồn chúng ta tràn ngập niềm vui khi nghĩ đến niềm hạnh phúc của Cha chúng ta trong ngày 2 tháng 10 năm 1928.
Our soul overflows with joy in imagining our Father's happiness on October 2, 1928.Hôm nay là một ngày tràn ngập niềm vui.
Today has been just a day full of joy.Khi ông không thể ngủ vào banđêm, ông thờ phượng thay vì lo lắng, để lòng ông được tràn ngập niềm vui.
When he can't sleep at night,rather than worry he turns to worship so that his heart is filled with joy.Hân hoan tiếng cười tràn ngập niềm vui!
The laugh meters are overflowing with happiness!Nếu có thể làm theo những gợi ý trên đây, mỗi ngày làm việc củabạn đều là một ngày tràn ngập niềm vui và sự thích thú.
If you can follow the suggestions above,every day of your work is a day filled with joy and excitement.Tại đây, bạn sẽ tìm thấy một thế giới tuyệt vời tràn ngập niềm vui và giả tưởng với các diễn viên và nhân vật trong phim Disney.
Here, you will find a wonderful world filled with fun and fantasy populated with the cast and characters from Disney movies.Tôi hạnh phúc và trái tim tôi tràn ngập niềm vui!
I love it and my heart is filled with Joy!Tấu một khúc nhạc thanh bình, tràn ngập niềm vui.
Playing a tune of peace, overflowing with joy.Vài truyện cười cho một ngày tràn ngập niềm vui nào^^!
Full of smiles for a day full of fun!Tôi hạnh phúc và trái tim tôi tràn ngập niềm vui!
I am so happy my heart is filled with joy!Anh sẽ đến lúc trái tim em tràn ngập niềm vui.
Time will come when your heart will overflow with joy.Ông rất ốm, tôi không biết nói gì, nhưng tôi tràn ngập niềm vui và lòng biết ơn.
He was so thin; I didn't know what to say, yet I was full of joy and gratitude.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 124, Thời gian: 0.0331 ![]()
tràn ngập không khítràn ngập thị trường

Tiếng việt-Tiếng anh
tràn ngập niềm vui English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tràn ngập niềm vui trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tràndanh từspilltrànđộng từoverflowoverrunfloodedsweptngậptính từfullawashngậpđộng từfloodedsubmergedngậpfilled withniềmdanh từjoyfaithbeliefconfidenceconvictionvuidanh từfunpleasurevuitính từhappyfunnygoodTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tràn Ngập Niềm Vui
-
5 Cách để Cuộc Sống Luôn Tràn Ngập Niềm Vui - VnExpress
-
47. TRÀN NGẬP NIỀM VUI | TKH2009 - BÔNG TRÁI THIÊN QUỐC
-
Ngập Tràn Niềm Vui - Đan Quỳnh,Thoại Nghi
-
Tâm Hồn Tràn Ngập Niềm Vui - Nhà Sách Đức Bà Hòa Bình
-
Khi Tâm Thái Thay đổi, Cuộc Sống Sẽ Tràn Ngập Niềm Vui
-
Ngập Tràn Niềm Vui - Thoại Nghi, Đan Quỳnh - NhacCuaTui
-
Những Cách Giúp Cuộc Sống Bạn Tràn Ngập Niềm Vui Và Hạnh Phúc
-
7 CÁCH ĐỂ CUỘC SỐNG NGẬP TRÀN NIỀM VUI - I Love My Voice
-
Tràn Đầy Niềm Vui - Church Of Jesus Christ
-
Một Ngày Tràn Ngập Niềm Vui ! - Luật Việt Tín
-
7 Cách đơn Giản để Cuộc Sống Luôn Ngập Tràn Niềm Vui Và Hạnh Phúc
-
Những Kỷ Niệm Tràn Ngập Niềm Vui Và Cả Nỗi Buồn, Tiếc Nuối Của Một ...
-
Tràn Ngập Niềm Vui Ngày Học Sinh Cấp 1 Hà Nội đi Học Trở Lại
-
TRÀN NGẬP NIỀM VUI KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch