Tràn Ngập Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
inundate, overwhelming, brim là các bản dịch hàng đầu của "tràn ngập" thành Tiếng Anh.
tràn ngập + Thêm bản dịch Thêm tràn ngậpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
inundate
verbCon suối thường chảy qua làng đã dâng cao thành dòng nước lũ, tràn ngập nhà cửa, vườn tược của họ.
The stream that normally flows through the village swelled to a torrent, inundating their house and garden.
GlosbeMT_RnD -
overwhelming
adjective noun verbChẳng bao lâu, một ban hợp xướng tuyệt vời và xuất sắc tràn ngập giáo đường.
Soon, a sweet and overwhelming chorus of voices filled the chapel.
GlosbeMT_RnD -
brim
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- flush
- full
- overrun
- perfusive
- permeate
- proud
- suffuse
- swamp
- awash
- flood
- teem
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tràn ngập " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tràn ngập" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tràn Ngập Là Từ Loại Gì
-
Tràn Ngập - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tràn Ngập - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Ngập Tràn - Từ điển Việt
-
Tràn Ngập Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tràn Ngập" - Là Gì?
-
Ngập Tràn
-
Tràn Ngập Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ngập Tràn Nghĩa Là Gì?
-
6 Loại Trái Cây Trung Quốc đang Tràn Ngập Chợ Việt Nam
-
TRÀN NGẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'Zombie' Tràn Ngập Congo: Loại Ma Túy Khiến Con Người Quên đi ...
-
Bị Tràn Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt ...
-
Quả Lạ để Hai Tháng Không Héo Tràn Ngập Thị Trường - Báo Bắc Giang
-
Đặc điểm Lũ Lụt ở Trung Bộ - Phòng Chống Thiên Tai