Tràn Ngập - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̤ːn˨˩ ŋə̰ʔp˨˩ | tʂaːŋ˧˧ ŋə̰p˨˨ | tʂaːŋ˨˩ ŋəp˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂaːn˧˧ ŋəp˨˨ | tʂaːn˧˧ ŋə̰p˨˨ | ||
Tính từ
[sửa]tràn ngập
- Nói nước dâng lên nhiều và lan rộng ra khắp nơi.
- Đầy dẫy. Hàng hóa Mỹ tràn ngập thị trường Thái Lan.
- Nói tình cảm quá dồi dào. Tràn ngập niềm vui.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tràn ngập”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Tràn Ngập Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Tràn Ngập - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Ngập Tràn - Từ điển Việt
-
Tràn Ngập Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tràn Ngập" - Là Gì?
-
Ngập Tràn
-
Tràn Ngập Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ngập Tràn Nghĩa Là Gì?
-
6 Loại Trái Cây Trung Quốc đang Tràn Ngập Chợ Việt Nam
-
TRÀN NGẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'Zombie' Tràn Ngập Congo: Loại Ma Túy Khiến Con Người Quên đi ...
-
Bị Tràn Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt ...
-
Quả Lạ để Hai Tháng Không Héo Tràn Ngập Thị Trường - Báo Bắc Giang
-
Đặc điểm Lũ Lụt ở Trung Bộ - Phòng Chống Thiên Tai
-
Tràn Ngập Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe