Trần - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.3.1 Phồn thể
    • 1.4 Chữ Nôm
    • 1.5 Từ tương tự
    • 1.6 Từ nguyên
    • 1.7 Danh từ
      • 1.7.1 Dịch
      • 1.7.2 Từ dẫn xuất
    • 1.8 Tính từ
      • 1.8.1 Từ liên hệ
      • 1.8.2 Dịch
    • 1.9 Phó từ
    • 1.10 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Xem Trần

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:trần

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̤n˨˩tʂəŋ˧˧tʂəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂən˧˧

Từ đồng âm

  • Trần
  • chần (tùy địa phương)

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “trần”
  • 塡: điền, chấn, trần, trấn, điễn
  • 陈: trận, trần
  • 填: điền, chấn, trần, trấn, điễn
  • 蔯: trần
  • 陳: trận, trần
  • 塵: trần
  • 螴: trần
  • 尗: thúc, trần
  • 敶: trần
  • 尘: trần

Phồn thể

  • 塡: điền, trần, chấn, điễn
  • 陳: trận, trần
  • 塵: trần

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 塡: đền, trần, trấn, điền
  • 󰄅: gìn, trần
  • 陈: trần
  • 填: đền, trần, trấn, điền
  • 裎: trình, trần, rình
  • 陳: rần, chằn, trườn, trận, dằn, trằn, trần
  • 塵: chần, trần
  • 螴: trần
  • 敶: trần
  • 尘: trần

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Trần
  • trán
  • trăn
  • trằn
  • trân
  • trấn
  • trẩn
  • trận

Từ nguyên

phần phía trên đầu Rút gọn từ chữ Hán Việt “thừa trần” thành chữ “trần”.

Danh từ

trần

  1. Phần phía trên đầu, bên trong của công trình xây dựng, là giới hạn trên của nó. trần nhà
  2. Trần gian, cõi đời. sống ở trên trần từ giã cõi trần

Dịch

phần phía trên đầu
  • Tiếng Anh: ceiling
  • Tiếng Gruzia: ჭერი (č̣eri)
  • Tiếng Hà Lan: plafond gt, zoldering gc
  • Tiếng Na Uy: tak gt
  • Tiếng Nga: потолок (potolók)
  • Tiếng Pháp: plafond
  • Tiếng Quan Thoại: 天花板 (tiānhuābǎn, thiên hoa bản), 天棚 (tiānpéng, thiên bằng)
  • Tiếng Tây Ban Nha: techo
  • Tiếng Thụy Điển: tak

Từ dẫn xuất

  • bụi trần

Tính từ

trần

  1. Để lộ nửa phần trên của cơ thể do không mặc áo. cởi trần mình trần
  2. Để lộ cả ra, không che, bọc. đi đầu trần giữa nắng cánh tay trần đầu trần chân trần lưỡi gươm trần
  3. Lộ nguyên hình, chân tướng, không còn bị che đậy, giấu giếm. vạch trần sự dối trá lột trần bộ mặt của chúng
  4. Ở trạng thái không có cái che chắn, bảo hiểm. đi ngựa trần (không có yên) nằm trần, không chiếu chăn, mùng màn
  5. (Kinh tế học) Giới hạn trên. Trong kinh tế, giá trần và giá sàn là giá cao nhất và giá thấp nhất trong phạm vi quy định trước.

Từ liên hệ

  • trần tình
  • phân trần
  • chần (một số chữ "trần" gặp trong đời sống là viết sai chính tả của "chần")

Dịch

để lộ nửa phần trên của cơ thể
  • Tiếng Anh: bare, undressed
  • Tiếng Tây Ban Nha: desnudo , desnuda gc
để lộ cả ra
  • Tiếng Anh: bare, uncovered, exposed
ở trạng thái không có cái che chắn
  • Tiếng Anh: unprotected, uncovered, exposed, vulnerable
  • Tiếng Tây Ban Nha: desabrigado , desabrigada gc

Phó từ

trần

  1. (Khẩu ngữ) Chỉ có như thế, không có gì khác nữa. Trên người chỉ trần một chiếc áo lót.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trần”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trần&oldid=2280906” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Kinh tế học
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ không trang trọng/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trần 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chần đời Hay Trần đời