Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'tráng lệ' trong tiếng Trung. tráng lệ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
壮丽 tráng lệ • 壯麗 tráng lệ. 1/2. 壮丽 · tráng lệ. giản thể. Từ điển phổ thông. tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ. 壯麗 · tráng lệ. phồn thể. Từ điển phổ thông.
Xem chi tiết »
cảnh sắc tráng lệ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cảnh sắc tráng lệ Tiếng Trung (có phát âm) là: 气象万千 《形容景色和事物多种多样, 非常壮观。》.
Xem chi tiết »
tráng lệ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tráng lệ Tiếng Trung (có phát âm) là: 八面威风《形容威风十足, 神气十足。》彪炳《文采焕发; 照耀。》
Xem chi tiết »
Diễn tả những công trình kiến trúc đẹp và uy nghi, tiếng Việt có cụm từ “Nguy ... nghĩa: Nguy nga lộng lẫy Nguy nga tráng lệ 【解释】:形容房屋宏伟豪华。
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · 1. đồ sộ; tráng lệ; nguy nga; cảnh hùng tráng。雄伟的景象。 · 这大自然的壮观,是我从来没有见过的。 · cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa ...
Xem chi tiết »
Thứ tự dịch tên tiếng Trung hoàn toàn giống tiếng Việt, nghĩa là bạn có thể dịch từ họ, tên đệm và tên của mình sang chữ Hán tương ứng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 6 thg 5, 2022 · Cách nói cố lên tiếng Trung phát âm từ vựng là “Jiayou” đọc líu lưỡi thành “Chaiyo, Chaizo”. Mẫu câu dùng để động viên khích lệ khi giao ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tráng lệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Làm chiếu lệ. Lấy lệ. Viên chức nhỏ hầu hạ quan lại thời phong kiến. Lối viết chữ Trung Quốc. Dịch ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 18 thg 4, 2022 · Cách nói số tuổi bằng tiếng Trung; 6. Ngoại lệ khi đọc số đếm tiếng Trung. 6.1 Cách phát âm chữ số 0 trong các số lớn; 6.2 Cách phát âm chữ ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:25 Đã đăng: 22 thg 11, 2013 VIDEO
Xem chi tiết »
Vô Lệ (tiếng Trung: 无棣县, Hán Việt: Vô Lệ huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị ... Huyện Vô Lệ có diện tích 1998 km2, dân số năm 2001 là 430.000 người.
Xem chi tiết »
Gần đó là các di tích của ngôi đền nguy nga tráng lệ thờ thần Zeus. 16. Họ tập hợp tại đây để tìm kiếm thánh thần giữa rừng cây tráng lệ này. 17. Con đường trải ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc seri bài viết về học 214 bộ thủ tiếng trung ... 壮大, zhuàngdà, sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tráng Lệ Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tráng lệ tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu