Trèo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨɛ̤w˨˩ | tʂɛw˧˧ | tʂɛw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂɛw˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : leo, trèo
- 掉: sạo, chèo, tráo, giậu, trèo, trạo, điệu, trao
- 朝: triều, chìu, giàu, giầu, chầu, trều, dèo, chiều, triêu, trèo, tràu, trào, chào
- 樔: rào, sào, trèo, tiễu
- 𨅹: rào, trèo
- 蹽: leo, trèo
- 𢴿: chèo, trèo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- treo
- tréo
- trẹo
Động từ
trèo
- Leo lên bằng cách bám bằng tay chân. Trèo cây.
- Bước lên cao. Trèo núi. Trèo thang.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trèo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Trèo Cây Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "trèo" - Là Gì?
-
'trèo Cây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Dạy Khỉ Trèo Cây Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Trèo - Từ điển Việt
-
Trèo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Họ Trèo Cây Nghĩa Là Gì?
-
Trèo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trèo Cây Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì
-
Dạy Khỉ Leo Cây
-
Thành Ngữ Tiếng Nhật Khỉ Trèo Cây Cũng Có Ngày Bị Ngã