Từ điển Tiếng Việt "trèo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trèo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trèo
- đg. 1. Leo lên bằng cách bám bằng tay chân : Trèo cây. 2. Bước lên cao : Trèo núi ; Trèo thang.
nđg. Di chuyển thân thể lên cao bằng cử động kết hợp của tay níu và chân đẩy. Trèo cây. Trèo tường.xem thêm: leo, trèo
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trèo
trèo- verb
- to climb
Từ khóa » Trèo Cây Nghĩa Là Gì
-
'trèo Cây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Dạy Khỉ Trèo Cây Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Trèo - Từ điển Việt
-
Trèo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Họ Trèo Cây Nghĩa Là Gì?
-
Trèo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trèo Cây Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì
-
Trèo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dạy Khỉ Leo Cây
-
Thành Ngữ Tiếng Nhật Khỉ Trèo Cây Cũng Có Ngày Bị Ngã