Trổ Mã Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- trổ mã
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trổ mã tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trổ mã trong tiếng Trung và cách phát âm trổ mã tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trổ mã tiếng Trung nghĩa là gì.
trổ mã (phát âm có thể chưa chuẩn)
出落 《青年人(多指女性)的体态、容貌( (phát âm có thể chưa chuẩn) 出落 《青年人(多指女性)的体态、容貌(向美好的方面)变化。》发身 《男女到青春期, 生殖器官发育成熟, 身体其他各部分也发生变化, 逐渐长成成年人的样子, 这种生理变化叫做发身。》发育 《生物体成熟之前, 机能和构造发生变化, 如植物开花结果, 动物的性腺逐渐成熟。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ trổ mã hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thuỷ tộc tiếng Trung là gì?
- tổng quân uỷ tiếng Trung là gì?
- khích tướng tiếng Trung là gì?
- chuyển tiếp tiếng Trung là gì?
- chưa tỏ tường tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trổ mã trong tiếng Trung
出落 《青年人(多指女性)的体态、容貌(向美好的方面)变化。》发身 《男女到青春期, 生殖器官发育成熟, 身体其他各部分也发生变化, 逐渐长成成年人的样子, 这种生理变化叫做发身。》发育 《生物体成熟之前, 机能和构造发生变化, 如植物开花结果, 动物的性腺逐渐成熟。》
Đây là cách dùng trổ mã tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trổ mã tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 出落 《青年人(多指女性)的体态、容貌(向美好的方面)变化。》发身 《男女到青春期, 生殖器官发育成熟, 身体其他各部分也发生变化, 逐渐长成成年人的样子, 这种生理变化叫做发身。》发育 《生物体成熟之前, 机能和构造发生变化, 如植物开花结果, 动物的性腺逐渐成熟。》Từ điển Việt Trung
- giấy không thấm tiếng Trung là gì?
- Ma Thạch Cừ tiếng Trung là gì?
- hỷ kịch tiếng Trung là gì?
- buông lung tiếng Trung là gì?
- tắc mạch máu tiếng Trung là gì?
- chi dụng tiếng Trung là gì?
- được nhiều người ủng hộ tiếng Trung là gì?
- lỏn chỏn tiếng Trung là gì?
- phí tổn tách khoản giá thành chia ra tiếng Trung là gì?
- quý hồ tiếng Trung là gì?
- chuyện nhảm nhí tiếng Trung là gì?
- cây bồ hòn tiếng Trung là gì?
- chiều lòng tiếng Trung là gì?
- tài khoản hỗn hợp tiếng Trung là gì?
- đàn cello đàn violin xen tiếng Trung là gì?
- chủ trương tiếng Trung là gì?
- bọn tay sai tiếng Trung là gì?
- chồng chất lên nhau tiếng Trung là gì?
- nô bộc tiếng Trung là gì?
- gần kề tiếng Trung là gì?
- Viên đầu tiếng Trung là gì?
- đôi má tiếng Trung là gì?
- oác oác tiếng Trung là gì?
- nhã lịch tiếng Trung là gì?
- cây xương khô tiếng Trung là gì?
- cưới chạy tang tiếng Trung là gì?
- hồi phục tiếng Trung là gì?
- lễ dâng rượu tiếng Trung là gì?
- động thai tiếng Trung là gì?
- ăn cạnh nằm kề tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Trổ Mã Nghĩa Là Gì
-
Hoảng Vì Con Dậy Thì Sớm - Vietnamnet
-
Màn " Trổ Mã Là Gì ? Nghĩa Của Từ Trổ Mã Trong Tiếng Trung ...
-
Lớn Lên Trổ Mã đẹp Quá :))) Ai Rồi Cũng... - Hóng Hớt Showbiz
-
Pha “trổ Mã” Của Nữ Sinh 15 Tuổi Thành Công đến Nỗi Bị Cộng đồng ...
-
Nghĩa Của Từ Mã - Từ điển Việt
-
Màn " Trổ Mã Là Gì ? Nghĩa Của Từ Trổ Mã Trong Tiếng Trung ...
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Những Cách Nói Vô Tình Làm Tổn Thương Người Khác - BBC
-
Mã QR Code Là Gì? Dùng để Làm Gì? Cách Tạo Mã QR Nhanh Chóng ...
-
Mã Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cờ Tướng – Wikipedia Tiếng Việt
-
'U Là Trời' Có Nghĩa Là Gì Mà Trở Thành Viral Trên Mạng Xã Hội