"trở Ngại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trở Ngại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trở ngại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trở ngại
trở ngại- noun
- hindrance, obstacle, obstruction
- hindrance, obstacle, obstruction
- verb
- to hinder, to obstruct
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trở ngại
- d. Cái gây khó khăn, làm cản trở. Công việc gặp nhiều trở ngại. Gây trở ngại cho việc thực hiện kế hoạch.
nd. Sự ngăn trở, chướng ngại. Công việc gặp nhiều trở ngại.Từ khóa » Trở Ngại Tiếng Anh
-
Trở Ngại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỞ NGẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trở Ngại - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Trở Ngại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trở Ngại' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRỞ NGẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẶP NHIỀU TRỞ NGẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Trở Ngại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bốn Trở Ngại Ngăn Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Học Thuật - VnExpress
-
Khắc Phục 3 Trở Ngại Lớn Khi Học Tiếng Anh Với Effortless English
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trở Ngại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Obstacle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary