Ý Nghĩa Của Obstacle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
obstacle
Các từ thường được sử dụng cùng với obstacle.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
big obstacleA big obstacle to really using functional applications is often their performance. Từ Cambridge English Corpus bureaucratic obstacleThe third has led to attempts to constrain nonconforming practice through regulation, bureaucratic obstacle, or denial of payment. Từ Cambridge English Corpus chief obstacleThe chief obstacle to such a law in the first part of the twentieth century was opposition from settlers and farmers. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với obstacleTừ khóa » Trở Ngại Tiếng Anh
-
Trở Ngại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỞ NGẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trở Ngại - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Trở Ngại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trở Ngại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trở Ngại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trở Ngại' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRỞ NGẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẶP NHIỀU TRỞ NGẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Trở Ngại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bốn Trở Ngại Ngăn Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Học Thuật - VnExpress
-
Khắc Phục 3 Trở Ngại Lớn Khi Học Tiếng Anh Với Effortless English
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trở Ngại' Trong Từ điển Lạc Việt