Trố - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨo˧˥ | tʂo̰˩˧ | tʂo˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂo˩˩ | tʂo̰˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𥇁: trố
- 𥇻: trố
- 𥌧: ló, trố, lố
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trở
- trộ
- trổ
- trỏ
- tro
- trơ
- trỗ
- trọ
- trò
- trớ
Động từ
trố
- Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi. Thấy lạ, trố mắt ra nhìn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trố”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Trố Mắt Ra Nhìn
-
'nhìn Trố Mắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'trố Mắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trơ Mắt - Từ điển Việt
-
Trố Mắt Nhìn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "trơ Mắt" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Trơ Mắt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhìn Thấy Quầng Sáng/chói Mắt Là Gì? Nguyên Nhân ... - Hello Bacsi
-
Mắt Nhìn Thấy Vệt đen - Dấu Hiệu Cần đi Khám Ngay Bác Sĩ | Medlatec
-
Cảnh Giác Nếu Bị Nhìn Mờ Thoáng Qua | Vinmec
-
Lồi Mắt, Nguyên Nhân Và Cách Phòng Tránh