Từ điển Tiếng Việt "trơ Mắt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trơ mắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trơ mắt
- Ngẩn người ra vì bất lực hay vì tiếc: Không cẩn thận làm hỏng việc, trơ mắt ra.
nđg. Đưa mắt ra nhìn, không biết làm gì. Nhà cháy mà cứ trơ mắt ra đó. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Trố Mắt Ra Nhìn
-
'nhìn Trố Mắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'trố Mắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trố - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trơ Mắt - Từ điển Việt
-
Trố Mắt Nhìn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ Trơ Mắt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhìn Thấy Quầng Sáng/chói Mắt Là Gì? Nguyên Nhân ... - Hello Bacsi
-
Mắt Nhìn Thấy Vệt đen - Dấu Hiệu Cần đi Khám Ngay Bác Sĩ | Medlatec
-
Cảnh Giác Nếu Bị Nhìn Mờ Thoáng Qua | Vinmec
-
Lồi Mắt, Nguyên Nhân Và Cách Phòng Tránh