Từ Điển - Từ Trơ Mắt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: trơ mắt
trơ mắt | trt. Sửng-sờ chịu, chẳng biết day-trở ra sao: Trơ mắt nhìn nhà cửa bị cháy thiêu. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức |
trơ mắt | - Ngẩn người ra vì bất lực hay vì tiếc: Không cẩn thận làm hỏng việc, trơ mắt ra. |
Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
trơ mắt | tt. Ngẩn người ra trước điều không hay xảy ra bất ngờ và chỉ còn biết nhìn mà không biết làm gì hơn. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
trơ mắt | tt Chỉ còn biết nhìn một cách bất lực: Chung vốn với một kẻ bất lương, đến khi nó cuỗm đi mất, đành ngồi trơ mắt. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
trơ mắt | đt. Đưa mắt ra mà nhìn chớ không làm gì được: Nhà cháy mà cứ trơ mắt ra đó. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Thanh Nghị |
trơ mắt | .- Ngẩn người ra vì bất lực hay vì tiếc: Không cẩn thận làm hỏng việc, trơ mắt ra. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
trơ mắt | Trỏ bộ trông thấy mà không làm gì được: Kẻ cắp lấy hết đồ-đạc mà cứ đứng trơ mắt ra. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
trơ mép
trơ như đá
trơ như đá vững như đồng
trơ như đầu chó đá
trơ như gỗ đá
* Tham khảo ngữ cảnh
Đêm mùa đông lạnh ngắt , tôi ôm chiếc gối trơ mắt nhìn về phía bìa rừng. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): trơ mắt
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Trố Mắt Ra Nhìn
-
'nhìn Trố Mắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'trố Mắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trố - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trơ Mắt - Từ điển Việt
-
Trố Mắt Nhìn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "trơ Mắt" - Là Gì?
-
Nhìn Thấy Quầng Sáng/chói Mắt Là Gì? Nguyên Nhân ... - Hello Bacsi
-
Mắt Nhìn Thấy Vệt đen - Dấu Hiệu Cần đi Khám Ngay Bác Sĩ | Medlatec
-
Cảnh Giác Nếu Bị Nhìn Mờ Thoáng Qua | Vinmec
-
Lồi Mắt, Nguyên Nhân Và Cách Phòng Tránh