TRỌC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRỌC " in English? SAdjectiveVerbtrọcbaldhóiđầu trọctrọcđầu trắngsớmcạo đầulưxyesói đầubaretrầnkhôngtrốngchỉphơitrơ trụitrọctrơ trọibarrencằn cỗikhô cằnson sẻtrọckhô khanhoangtrơ trọidenuded

Examples of using Trọc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông bị trọc.You're bald.Trọc không có nghĩa là xấu!Ugly does not mean bad!Cậu nói là cô ta trọc.You said she was bald!Nghĩa" Trọc"( chơi trống)- Nam Định, Việt Nam.Mr. Nghia"bald"(percussion player)- from Nam Dinh, Vietnam.Ta sẽ biến ngươi thành núi đá trọc;I will make you a bare rock; People also translate đầucạotrọcDịch tương đối của từ“ marubozu” là“ trọc hoặc ít tóc” Rhoads, 2008, p.The rough translation of marubozu is“bald or little hair” Rhoads, 2008, p.Cách hiệu quả nhất là cạo trọc!The most effective way- to shave a bald!Chừng nào tao thấy tụi mày trên ngọn đồi trọc phía bắc, tao sẽ tha con nhỏ!If I see you riding over that bald ridge to the north, I will spare the girl!Cao vừa vừa thân hình bình thường, trọc.Average height medium build, bald.Từ“ Marubozu” dịch gần đúng thìcó nghĩa là“ trọc” hoặc“ ít tóc” Rhoads, 2008, p.The rough translation of marubozu is“bald or little hair” Rhoads, 2008, p.Ta đã cho máu nó đổ trên tảng đá trọc.I have put her blood on the bare rock.Một người là vị Hiệp sĩ trọc, Rurick, người cầm đầu 1.000 lính Zhcted.One person was the bald Knight, Rurick, who took lead of the one thousand Zhcted soldiers.Tên nô lệ của ta đã tìm được trên ngọn đồi trọc.My slave Cain found it on the barren hill where nothing grows.Dol Guldur ban đầu vốn tên là Amon Lanc(‘ Ngọn Đồi Trọc') trong rừng Greenwood.Dol Guldur was originally known as Amon Lanc("Bald Hill") in Greenwood the Great.Bản án này sẽđược thực hiện ngay bây giờ ở Núi Trọc!And this execution will presently be carried out on Bald Mountain!Vị Hiệp sĩ trọc đã tách khỏi Tigre từ lâu để thực hiện nhiệm vụ quan trọng này.The bald Knight had separated from Tigre long ago to carry out this important task.Tôi cho bà thêm một phút đểtrề môi sau đó tôi sẽ cạo bà trọc.I'm giving you one more minuteto pout and then I'm shaving you bald.Những sườn trọc của thung lũng nhanh chóng trở thành rừng cây dương lá rung cây liễu và cây dương.Bare valley sides quickly became forests of aspen and willow and cottonwood.Với tình hình như hiện tại, đó là ý kiến của tôi, anh trọc xứ Zhcted ạ.".Given our current state, that is my opinion, bald man of Zhcted.”.Sử dụng lốp trọc không những dễ bị nổ mà còn tăng nguy cơ mất bám đường khi đi mưa.Using bare tires is not only easy to explode but also increases the risk of traction when rain.Tạm Tòa nhà Quốc hội mở vào năm1927 trong những gì đã được sau đó một bãi trọc.The provisional ParliamentHouse opened in 1927 in what was then a treeless paddock.Giờ chỉ còn lại những mảnh ruộng nhỏ bên triền đồi trọc và ở mỗi bên của con lạch.Now there were only patches of grain on the bare hillsides and on each side of the water-courses.Artist Tú Trọc luôn biết cách mang đến cho khách hàng sự hài lòng từ khâu tư vấn đến khi hoàn thiện.Artist Tu Troc always knows how to bring customers satisfaction from consulting until finishing.Lời tiên tri về Ba- by- lôn; điều mà Ê- sai, con trai A- mốt, đã thấy:2 Hãy dựng một ngọn cờ trên núi trọc!The burden of Babylon, which Isaiah the son of Amoz saw:2 Set up a banner on the bare mountain!Ví dụ:" trọc" và" chịu" được phát âm giống nhau nhưng" trọc" có nghĩa khỏa thân và" chịu" là một động vật lớn.For example:‘bare' and‘bear' sound the same but‘bare' means naked and‘bear' is a large animal.Trong thời gian 1930- 1990, trạm khí tượng của Đức Quốc xã là thứ duy nhất hiệndiện thường trực trên hòn đảo trọc này.Between 1930 and 1990 the Nazi weatherstation was the only fixed presence on the barren island.Cả hai đầu trọc của lưỡng kim vây ống chịu kẽm hoặc nhôm mà kim áp dụng một lớp phủ hệ thống phun hồ quang điện.Both bare ends of Bimetallic Finned Tubes shall be Zinc or Aluminum that metallized applied by an electro spray arc system coating.Quả goji màu đen phát triển ở Thanh Hải Trung Quốc, trong khu vực đồi núi trọc, đó là các nhà máy dược phẩm sa mạc của Trung Quốc.Black Goji Berry grows in Qinghai China, in the area of barren hills, it is western China's desert medicinal plants.Cả hai đầu trọc của Bimetallic vây ống phải kẽm hoặc nhôm là metallized được áp dụng bởi một điện arc hệ thống sơn phun hơi.Both bare ends of Bimetallic Finned Tubes shall be Zinc or Aluminum that metallized applied by an electro spray arc system coating.Kháng mạnh, khả năng nảy mầm mạnh, chịu hạn, chịu lạnh, có thể hình thành sa mạc, bụi cây sa mạc Gobi,đồi núi trọc và dốc.Strong resistance, strong germination ability, drought resistance, cold resistance, can form desert,Gobi Desert shrubs, barren hills and slopes.Display more examples Results: 62, Time: 0.0266

See also

đầu cạo trọcshaved head S

Synonyms for Trọc

trần hói cằn cỗi bare không trống bald khô cằn chỉ phơi son sẻ trơ trụi barren đầu trắng tróctróc ra

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trọc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trọc In English